Bản dịch của từ Clarity trong tiếng Việt
Clarity
Clarity (Noun Uncountable)
Sự rõ ràng, sự sáng sủa.
Clarity, clarity.
The clarity of his argument made it easy to understand.
Sự rõ ràng trong lập luận của anh ấy khiến mọi người dễ hiểu.
The clarity of communication is essential in social interactions.
Sự rõ ràng trong giao tiếp là điều cần thiết trong các tương tác xã hội.
The lack of clarity in her message caused confusion among friends.
Sự thiếu rõ ràng trong thông điệp của cô ấy đã gây ra sự nhầm lẫn giữa bạn bè.
Kết hợp từ của Clarity (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Chilling clarity Sự rõ ràng | The social experiment revealed chilling clarity about human behavior. Thử nghiệm xã hội đã tiết lộ sự rõ ràng lạnh lùng về hành vi con người. |
Perfect clarity Sự rõ ràng hoàn hảo | Her speech had perfect clarity, making everyone understand her message. Bài phát biểu của cô ấy rõ ràng hoàn hảo, khiến mọi người hiểu được thông điệp của cô ấy. |
Great clarity Sự rõ ràng tuyệt vời | Her speech about mental health had great clarity. Bài phát biểu của cô về sức khỏe tinh thần rất rõ ràng. |
Increasing clarity Tăng tính rõ ràng | Using social media can help in increasing clarity of communication. Sử dụng mạng xã hội có thể giúp tăng tính rõ ràng của giao tiếp. |
Exceptional clarity Sự rõ ràng xuất sắc | Her exceptional clarity in explaining social issues impressed everyone. Sự rõ ràng xuất sắc của cô ấy trong việc giải thích vấn đề xã hội đã gây ấn tượng cho mọi người. |
Clarity (Noun)
Chất lượng trong suốt hoặc tinh khiết.
The quality of transparency or purity.
The clarity of communication is essential in social interactions.
Sự rõ ràng trong giao tiếp là điều cần thiết trong các tương tác xã hội.
The lack of clarity in his intentions caused misunderstandings in the group.
Sự thiếu rõ ràng trong ý định của anh ấy đã gây ra sự hiểu lầm trong nhóm.
Her speech delivered with clarity inspired the audience at the social event.
Bài phát biểu rõ ràng của cô ấy đã truyền cảm hứng cho khán giả tại sự kiện xã hội.
Chất lượng mạch lạc và dễ hiểu.
The quality of being coherent and intelligible.
Effective communication requires clarity in expressing thoughts and ideas.
Giao tiếp hiệu quả đòi hỏi sự rõ ràng trong việc bày tỏ suy nghĩ và ý tưởng.
The lack of clarity in instructions led to confusion among the participants.
Sự thiếu rõ ràng trong hướng dẫn dẫn đến sự nhầm lẫn giữa những người tham gia.
Clarity in social interactions helps avoid misunderstandings and conflicts.
Sự rõ ràng trong tương tác xã hội giúp tránh những hiểu lầm và xung đột.
Dạng danh từ của Clarity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clarity | - |
Kết hợp từ của Clarity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Complete clarity Độ rõ ràng hoàn chỉnh | Her social media post provided complete clarity on the event. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy cung cấp sự rõ ràng hoàn toàn về sự kiện. |
Increasing clarity Tăng cường sự rõ ràng | Social media platforms are increasing clarity on privacy settings. Các nền tảng truyền thông xã hội đang tăng sự rõ ràng về cài đặt bảo mật. |
Perfect clarity Minh bạch hoàn hảo | Her explanation provided perfect clarity on the social issue. Giải thích của cô ấy cung cấp sự rõ ràng hoàn hảo về vấn đề xã hội. |
Exceptional clarity Sự rõ ràng xuất sắc | Her exceptional clarity in explaining social issues impressed everyone. Sự rõ ràng xuất sắc của cô ấy khi giải thích vấn đề xã hội đã ấn tượng mọi người. |
Crystal clarity Minh bạch như pha lê | Her speech had crystal clarity, making it easy to understand. Bài phát biểu của cô ấy rõ ràng như pha lê, dễ hiểu. |
Họ từ
Từ "clarity" trong tiếng Anh có nghĩa là sự rõ ràng, minh bạch, thường dùng để chỉ độ sáng sủa hoặc tính dễ hiểu của thông tin, ý tưởng hoặc hình ảnh. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến giao tiếp, nghệ thuật, và các lĩnh vực khoa học. Phát âm của từ này cũng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về âm điệu giữa hai phương ngữ. Clarity thường được coi là một yếu tố quan trọng trong việc truyền đạt thông tin hiệu quả.
Từ "clarity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "claritas", xuất phát từ "clarus" có nghĩa là "rõ ràng" hoặc "sáng sủa". Trong lịch sử, "claritas" không chỉ diễn tả sự sáng sủa của ánh sáng mà còn đại diện cho tính rõ ràng và sự minh bạch trong ý tưởng và ngôn ngữ. Ngày nay, "clarity" được sử dụng để chỉ sự dễ hiểu và rõ ràng trong giao tiếp, thể hiện sự liên kết giữa nghĩa gốc và cách dùng hiện tại.
Từ "clarity" có tần suất xuất hiện khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và hội thoại, nơi yêu cầu người thí sinh diễn đạt ý kiến một cách rành mạch và dễ hiểu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, như phân tích văn bản, thuyết trình hoặc trong các cuộc thảo luận về ý tưởng và kiến thức. Sự rõ ràng trong giao tiếp là một yếu tố tối quan trọng nhằm đảm bảo thông điệp được truyền đạt một cách hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp