Bản dịch của từ Clarity trong tiếng Việt

Clarity

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clarity(Noun Uncountable)

ˈklær.ə.ti
ˈklær.ə.ti
01

Sự rõ ràng, sự sáng sủa.

Clarity, clarity.

Ví dụ

Clarity(Noun)

klˈɛɹɪti
klˈæɹɪti
01

Chất lượng trong suốt hoặc tinh khiết.

The quality of transparency or purity.

Ví dụ
02

Chất lượng mạch lạc và dễ hiểu.

The quality of being coherent and intelligible.

Ví dụ

Dạng danh từ của Clarity (Noun)

SingularPlural

Clarity

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ