Bản dịch của từ Clarity trong tiếng Việt

Clarity

Noun [U]Noun [U/C]

Clarity (Noun Uncountable)

ˈklær.ə.ti
ˈklær.ə.ti
01

Sự rõ ràng, sự sáng sủa

Clarity, clarity

Ví dụ

The clarity of his argument made it easy to understand.

Sự rõ ràng trong lập luận của anh ấy khiến mọi người dễ hiểu.

The clarity of communication is essential in social interactions.

Sự rõ ràng trong giao tiếp là điều cần thiết trong các tương tác xã hội.

The lack of clarity in her message caused confusion among friends.

Sự thiếu rõ ràng trong thông điệp của cô ấy đã gây ra sự nhầm lẫn giữa bạn bè.

Kết hợp từ của Clarity (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Chilling clarity

Sự rõ ràng

The social experiment revealed chilling clarity about human behavior.

Thử nghiệm xã hội đã tiết lộ sự rõ ràng lạnh lùng về hành vi con người.

Perfect clarity

Sự rõ ràng hoàn hảo

Her speech had perfect clarity, making everyone understand her message.

Bài phát biểu của cô ấy rõ ràng hoàn hảo, khiến mọi người hiểu được thông điệp của cô ấy.

Great clarity

Sự rõ ràng tuyệt vời

Her speech about mental health had great clarity.

Bài phát biểu của cô về sức khỏe tinh thần rất rõ ràng.

Increasing clarity

Tăng tính rõ ràng

Using social media can help in increasing clarity of communication.

Sử dụng mạng xã hội có thể giúp tăng tính rõ ràng của giao tiếp.

Exceptional clarity

Sự rõ ràng xuất sắc

Her exceptional clarity in explaining social issues impressed everyone.

Sự rõ ràng xuất sắc của cô ấy trong việc giải thích vấn đề xã hội đã gây ấn tượng cho mọi người.

Clarity (Noun)

klˈɛɹɪti
klˈæɹɪti
01

Chất lượng trong suốt hoặc tinh khiết.

The quality of transparency or purity.

Ví dụ

The clarity of communication is essential in social interactions.

Sự rõ ràng trong giao tiếp là điều cần thiết trong các tương tác xã hội.

The lack of clarity in his intentions caused misunderstandings in the group.

Sự thiếu rõ ràng trong ý định của anh ấy đã gây ra sự hiểu lầm trong nhóm.

Her speech delivered with clarity inspired the audience at the social event.

Bài phát biểu rõ ràng của cô ấy đã truyền cảm hứng cho khán giả tại sự kiện xã hội.

02

Chất lượng mạch lạc và dễ hiểu.

The quality of being coherent and intelligible.

Ví dụ

Effective communication requires clarity in expressing thoughts and ideas.

Giao tiếp hiệu quả đòi hỏi sự rõ ràng trong việc bày tỏ suy nghĩ và ý tưởng.

The lack of clarity in instructions led to confusion among the participants.

Sự thiếu rõ ràng trong hướng dẫn dẫn đến sự nhầm lẫn giữa những người tham gia.

Clarity in social interactions helps avoid misunderstandings and conflicts.

Sự rõ ràng trong tương tác xã hội giúp tránh những hiểu lầm và xung đột.

Kết hợp từ của Clarity (Noun)

CollocationVí dụ

Complete clarity

Độ rõ ràng hoàn chỉnh

Her social media post provided complete clarity on the event.

Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy cung cấp sự rõ ràng hoàn toàn về sự kiện.

Increasing clarity

Tăng cường sự rõ ràng

Social media platforms are increasing clarity on privacy settings.

Các nền tảng truyền thông xã hội đang tăng sự rõ ràng về cài đặt bảo mật.

Perfect clarity

Minh bạch hoàn hảo

Her explanation provided perfect clarity on the social issue.

Giải thích của cô ấy cung cấp sự rõ ràng hoàn hảo về vấn đề xã hội.

Exceptional clarity

Sự rõ ràng xuất sắc

Her exceptional clarity in explaining social issues impressed everyone.

Sự rõ ràng xuất sắc của cô ấy khi giải thích vấn đề xã hội đã ấn tượng mọi người.

Crystal clarity

Minh bạch như pha lê

Her speech had crystal clarity, making it easy to understand.

Bài phát biểu của cô ấy rõ ràng như pha lê, dễ hiểu.

Mô tả từ

“clarity” thường xuất hiện ở kỹ năng Listening, Reading, Speaking, Writing Task 2 với đa dạng các chủ đề, nhằm diễn đạt nghĩa “sự rõ ràng, sự sáng sủa” (ví dụ tỷ lệ xuất hiện trong kỹ năng Writing Task 2 là 3 lần/15602 từ và Reading là 3 lần/183396 từ được sử dụng). Riêng với kỹ năng Writing Task 1 thì từ này hầu như không được sử dụng. Vì vậy, người học nên tìm hiểu và thực hành từ “clarity” trong câu văn, bài luận để sử dụng trong trong các tình huống đọc, nghe hiểu, nói và viết trong bài thi IELTS.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clarity

Không có idiom phù hợp