Bản dịch của từ Coherent trong tiếng Việt
Coherent
Coherent (Adjective)
(của sóng) có mối quan hệ pha không đổi.
(of waves) having a constant phase relationship.
The group's ideas were not coherent, causing confusion among members.
Các ý kiến của nhóm không phù hợp, gây hiểu lầm cho các thành viên.
The coherent messages from the leader inspired unity within the community.
Những thông điệp phù hợp từ người lãnh đạo truyền cảm hứng cho sự đoàn kết trong cộng đồng.
Her speech was coherent, making her points clear and easy to understand.
Bài phát biểu của cô ấy rõ ràng, làm cho các điểm của cô ấy dễ hiểu.
The community worked together in a coherent manner to solve problems.
Cộng đồng làm việc cùng nhau một cách nhất quán để giải quyết vấn đề.
The cohesive group presented a coherent plan for the charity event.
Nhóm đoàn kết trình bày một kế hoạch nhất quán cho sự kiện từ thiện.
The consistent support from volunteers made the project coherent and successful.
Sự hỗ trợ nhất quán từ các tình nguyện viên khiến dự án trở nên nhất quán và thành công.
(của một lập luận, lý thuyết hoặc chính sách) hợp lý và nhất quán.
(of an argument, theory, or policy) logical and consistent.
Her speech was coherent and persuasive.
Bài phát biểu của cô ấy mạch lạc và thuyết phục.
The community's plan lacked a coherent strategy.
Kế hoạch của cộng đồng thiếu chiến lược mạch lạc.
The social worker provided coherent advice to the family.
Người làm công tác xã hội cung cấp lời khuyên mạch lạc cho gia đình.
Dạng tính từ của Coherent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Coherent Mạch lạc | - | - |
Kết hợp từ của Coherent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Perfectly coherent Hoàn toàn nhất quán | Her social media posts were perfectly coherent. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy hoàn toàn mạch lạc. |
Barely coherent Hầu như không có sự liên quan | The speech was barely coherent due to nervousness. Bài phát biểu hầu như không rõ ràng vì lo lắng. |
Very coherent Rất mạch lạc | Her speech was very coherent, making it easy to understand. Bài phát biểu của cô ấy rất mạch lạc, dễ hiểu. |
Logically coherent Một cách hợp lý, mạch lạc | His argument was logically coherent during the discussion. Cuộc tranh luận của anh ấy hợp lý logic. |
Remarkably coherent Đồng nhất một cách đáng kinh ngạc | The community's response to the charity event was remarkably coherent. Phản ứng của cộng đồng đối với sự kiện từ thiện rất mạch lạc. |
Họ từ
Từ "coherent" được sử dụng để miêu tả sự nối kết logic và nhất quán trong các ý tưởng, lập luận, hoặc văn bản. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để chỉ sự liên kết và rõ ràng trong giao tiếp. Các phiên bản của từ này giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt về hình thức hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh hơn vào âm tiết thứ hai.
Từ "coherent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cohaerens", quá khứ phân từ của "cohaerere", có nghĩa là "gắn kết" hoặc "nối liền". Trong ngữ cảnh ban đầu, thuật ngữ này diễn tả tính liên kết giữa các phần trong một cấu trúc hay hệ thống. Từ thế kỷ 17, "coherent" đã được áp dụng trong triết học và văn học để chỉ sự mạch lạc, rõ ràng và logic trong cách trình bày ý tưởng, phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa các yếu tố trong một văn bản hay lý luận.
Từ "coherent" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu để đánh giá khả năng liên kết và logic trong suy nghĩ và trình bày ý kiến. Trong bối cảnh học thuật, "coherent" thường được sử dụng để mô tả một đoạn văn hay bài luận mà các ý tưởng được thể hiện một cách mạch lạc, dễ hiểu. Từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giao tiếp hiệu quả và sự kết nối trong các nghiên cứu hoặc thuyết trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp