Bản dịch của từ Coherent trong tiếng Việt

Coherent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coherent (Adjective)

koʊhˈiɹn̩t
koʊhˈɪɹn̩t
01

(của sóng) có mối quan hệ pha không đổi.

(of waves) having a constant phase relationship.

Ví dụ

The group's ideas were not coherent, causing confusion among members.

Các ý kiến của nhóm không phù hợp, gây hiểu lầm cho các thành viên.

The coherent messages from the leader inspired unity within the community.

Những thông điệp phù hợp từ người lãnh đạo truyền cảm hứng cho sự đoàn kết trong cộng đồng.

Her speech was coherent, making her points clear and easy to understand.

Bài phát biểu của cô ấy rõ ràng, làm cho các điểm của cô ấy dễ hiểu.

02

Hình thành một tổng thể thống nhất.

Forming a unified whole.

Ví dụ

The community worked together in a coherent manner to solve problems.

Cộng đồng làm việc cùng nhau một cách nhất quán để giải quyết vấn đề.

The cohesive group presented a coherent plan for the charity event.

Nhóm đoàn kết trình bày một kế hoạch nhất quán cho sự kiện từ thiện.

The consistent support from volunteers made the project coherent and successful.

Sự hỗ trợ nhất quán từ các tình nguyện viên khiến dự án trở nên nhất quán và thành công.

03

(của một lập luận, lý thuyết hoặc chính sách) hợp lý và nhất quán.

(of an argument, theory, or policy) logical and consistent.

Ví dụ

Her speech was coherent and persuasive.

Bài phát biểu của cô ấy mạch lạc và thuyết phục.

The community's plan lacked a coherent strategy.

Kế hoạch của cộng đồng thiếu chiến lược mạch lạc.

The social worker provided coherent advice to the family.

Người làm công tác xã hội cung cấp lời khuyên mạch lạc cho gia đình.

Dạng tính từ của Coherent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Coherent

Mạch lạc

-

-

Kết hợp từ của Coherent (Adjective)

CollocationVí dụ

Perfectly coherent

Hoàn toàn nhất quán

Her social media posts were perfectly coherent.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy hoàn toàn mạch lạc.

Barely coherent

Hầu như không có sự liên quan

The speech was barely coherent due to nervousness.

Bài phát biểu hầu như không rõ ràng vì lo lắng.

Very coherent

Rất mạch lạc

Her speech was very coherent, making it easy to understand.

Bài phát biểu của cô ấy rất mạch lạc, dễ hiểu.

Logically coherent

Một cách hợp lý, mạch lạc

His argument was logically coherent during the discussion.

Cuộc tranh luận của anh ấy hợp lý logic.

Remarkably coherent

Đồng nhất một cách đáng kinh ngạc

The community's response to the charity event was remarkably coherent.

Phản ứng của cộng đồng đối với sự kiện từ thiện rất mạch lạc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coherent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] It was like completing a challenging puzzle, and the pieces finally came together to form a picture [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Coherent

Không có idiom phù hợp