Bản dịch của từ Phase trong tiếng Việt
Phase
Phase (Noun)
The solid phase of water is ice.
Pha rắn của nước là băng.
She studied the gas phase in chemistry class.
Cô ấy học về pha khí trong lớp hóa học.
The liquid phase of the experiment was crucial.
Pha lỏng của thí nghiệm quan trọng.
Mối quan hệ về thời gian giữa các trạng thái hoặc chu kỳ liên tiếp của một hệ dao động hoặc lặp lại (chẳng hạn như dòng điện xoay chiều hoặc sóng ánh sáng hoặc âm thanh) và một điểm tham chiếu cố định hoặc các trạng thái hoặc chu kỳ của một hệ khác mà nó có thể hoặc có thể. không đồng bộ.
The relationship in time between the successive states or cycles of an oscillating or repeating system (such as an alternating electric current or a light or sound wave) and either a fixed reference point or the states or cycles of another system with which it may or may not be in synchrony.
The election phase is crucial for politicians to gain support.
Giai đoạn bầu cử quan trọng để chính trị gia thu hút sự ủng hộ.
The planning phase of the project involves setting clear objectives.
Giai đoạn lập kế hoạch dự án liên quan đến việc đặt mục tiêu rõ ràng.
The negotiation phase between companies can determine the final deal.
Giai đoạn đàm phán giữa các công ty có thể xác định giao dịch cuối cùng.
(trong ngữ pháp hệ thống) mối quan hệ giữa động từ nối và động từ theo sau nó, như trong cô ấy hy vọng thành công và tôi thích bơi lội.
(in systemic grammar) the relationship between a catenative verb and the verb that follows it, as in she hoped to succeed and i like swimming.
The planning phase of the project was crucial for success.
Giai đoạn lập kế hoạch của dự án quan trọng để thành công.
The implementation phase required coordination among team members.
Giai đoạn thực hiện yêu cầu sự phối hợp giữa các thành viên nhóm.
The evaluation phase helped identify areas for improvement.
Giai đoạn đánh giá giúp xác định các lĩnh vực cần cải thiện.
Sự đa dạng về mặt di truyền hoặc theo mùa của màu sắc của động vật.
A genetic or seasonal variety of an animal's coloration.
The breeding phase of the peacock results in vibrant colors.
Giai đoạn sinh sản của con công dẫn đến màu sắc rực rỡ.
The social behavior of chameleons changes with their color phases.
Hành vi xã hội của thằn lằn thay đổi theo giai đoạn màu sắc của chúng.
Scientists study the genetic basis of color phases in various species.
Các nhà khoa học nghiên cứu cơ sở di truyền của các giai đoạn màu sắc ở các loài khác nhau.
Mỗi khía cạnh của mặt trăng hoặc một hành tinh, tùy theo mức độ chiếu sáng của nó, đặc biệt là trăng non, trăng khuyết, trăng tròn và trăng tròn.
Each of the aspects of the moon or a planet, according to the amount of its illumination, especially the new moon, the first quarter, the full moon, and the last quarter.
She organized a gathering during the full moon phase.
Cô ấy tổ chức buổi tụ tập vào thời kỳ trăng tròn.
The new moon phase is considered a time for new beginnings.
Thời kỳ trăng mới được coi là thời điểm bắt đầu mới.
People often celebrate festivals during the first quarter phase.
Mọi người thường tổ chức lễ hội vào thời kỳ quý 1.
Một giai đoạn hoặc giai đoạn riêng biệt trong một chuỗi sự kiện hoặc một quá trình thay đổi hoặc phát triển.
A distinct period or stage in a series of events or a process of change or development.
The initial phase of the project involved research and planning.
Giai đoạn ban đầu của dự án liên quan đến nghiên cứu và lập kế hoạch.
The construction phase of the building took longer than expected.
Giai đoạn xây dựng của tòa nhà kéo dài hơn dự kiến.
The final phase of the social experiment focused on data analysis.
Giai đoạn cuối cùng của thí nghiệm xã hội tập trung vào phân tích dữ liệu.
Dạng danh từ của Phase (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Phase | Phases |
Kết hợp từ của Phase (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Critical phase Giai đoạn quan trọng | The critical phase of social development requires community engagement. Giai đoạn quan trọng của phát triển xã hội đòi hỏi sự tham gia của cộng đồng. |
Early phase Giai đoạn đầu | The early phase of social development focuses on education initiatives. Các giai đoạn đầu của phát triển xã hội tập trung vào các sáng kiến giáo dục. |
Testing phase Giai đoạn kiểm thử | The social media platform is in the testing phase. Nền tảng truyền thông xã hội đang ở giai đoạn thử nghiệm. |
Initial phase Giai đoạn ban đầu | The initial phase of community development involves needs assessment. Giai đoạn ban đầu của phát triển cộng đồng liên quan đến đánh giá nhu cầu. |
Final phase Cuối cùng | The final phase of the project involved community outreach and evaluation. Giai đoạn cuối cùng của dự án liên quan đến tiếp cận cộng đồng và đánh giá. |
Phase (Verb)
The community will phase in the new recycling program next month.
Cộng đồng sẽ triển khai chương trình tái chế mới vào tháng sau.
They decided to phase out single-use plastics by the end of the year.
Họ quyết định loại bỏ nhựa dùng một lần vào cuối năm.
The organization plans to phase the project over the next three years.
Tổ chức dự định triển khai dự án trong vòng ba năm tới.
Điều chỉnh giai đoạn của (cái gì đó), đặc biệt là để đồng bộ hóa nó với cái gì khác.
Adjust the phase of (something), especially so as to synchronize it with something else.
She phased her speech with the music during the event.
Cô ấy đồng bộ giọng nói với âm nhạc trong sự kiện.
They need to phase the project timeline with the team's availability.
Họ cần đồng bộ hóa thời gian dự án với sự sẵn có của nhóm.
He phased his actions carefully to match the social norms.
Anh ấy điều chỉnh hành động của mình cẩn thận để phù hợp với quy tắc xã hội.
Dạng động từ của Phase (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Phase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Phased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Phased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Phases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Phasing |
Họ từ
Từ "phase" được sử dụng để chỉ một giai đoạn, một giai đoạn trong một quá trình hoặc chuyển động. Trong tiếng Anh, "phase" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh như khoa học, tâm lý học và quản lý dự án. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, về phát âm, người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu, còn người Mỹ có xu hướng phát âm ngắn gọn hơn, tạo ra sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "phase" có nguồn gốc từ tiếng Latin "phasís", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "φάσις" (phásis), mang nghĩa là "giai đoạn" hoặc "hình thức". Ban đầu, từ này được dùng trong các lĩnh vực thiên văn học để chỉ các giai đoạn của hành tinh hoặc mặt trăng. Trong bối cảnh hiện đại, "phase" được mở rộng nghĩa để chỉ bất kỳ giai đoạn nào trong quy trình hoặc sự phát triển, phản ánh tính chất tuần tự và tiến trình của các sự kiện trong thời gian.
Từ "phase" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và kỹ thuật, bao gồm các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả các giai đoạn của quá trình hoặc hiện tượng. Tần suất xuất hiện của nó ở mức độ trung bình. Trong các tình huống khác, "phase" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học, tâm lý học và quản lý dự án để chỉ các giai đoạn khác nhau trong một chu trình, quá trình phát triển hoặc biến đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp