Bản dịch của từ Synchrony trong tiếng Việt

Synchrony

Noun [U/C]

Synchrony (Noun)

sˈɪŋkɹəni
sˈɪŋkɹəni
01

Hành động, sự phát triển hoặc sự xuất hiện đồng thời.

Simultaneous action development or occurrence

Ví dụ

Synchrony is important in group discussions.

Đồng bộ quan trọng trong thảo luận nhóm.

Lack of synchrony can lead to misunderstandings.

Thiếu đồng bộ có thể dẫn đến hiểu lầm.

Is synchrony a key factor in effective teamwork?

Đồng bộ có phải là yếu tố chính trong làm việc nhóm hiệu quả không?

02

Điều trị hoặc nghiên cứu đồng bộ.

Synchronic treatment or study

Ví dụ

Synchrony in social interactions is crucial for effective communication.

Đồng bộ trong tương tác xã hội rất quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả.

Lack of synchrony can lead to misunderstandings and conflicts in relationships.

Thiếu sự đồng bộ có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột trong mối quan hệ.

Is synchrony a key factor in building rapport during an IELTS speaking test?

Liệu sự đồng bộ có phải là yếu tố then chốt trong việc xây dựng mối quan hệ trong bài thi nói IELTS không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Synchrony

Không có idiom phù hợp