Bản dịch của từ Synchrony trong tiếng Việt
Synchrony
Synchrony (Noun)
Hành động, sự phát triển hoặc sự xuất hiện đồng thời.
Simultaneous action development or occurrence.
Synchrony is important in group discussions.
Đồng bộ quan trọng trong thảo luận nhóm.
Lack of synchrony can lead to misunderstandings.
Thiếu đồng bộ có thể dẫn đến hiểu lầm.
Is synchrony a key factor in effective teamwork?
Đồng bộ có phải là yếu tố chính trong làm việc nhóm hiệu quả không?
Điều trị hoặc nghiên cứu đồng bộ.
Synchronic treatment or study.
Synchrony in social interactions is crucial for effective communication.
Đồng bộ trong tương tác xã hội rất quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả.
Lack of synchrony can lead to misunderstandings and conflicts in relationships.
Thiếu sự đồng bộ có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột trong mối quan hệ.
Is synchrony a key factor in building rapport during an IELTS speaking test?
Liệu sự đồng bộ có phải là yếu tố then chốt trong việc xây dựng mối quan hệ trong bài thi nói IELTS không?
Họ từ
Từ "synchrony" được định nghĩa là trạng thái đồng thời xảy ra hoặc hoạt động cùng nhau. Trong tâm lý học và sinh học, "synchrony" được sử dụng để mô tả sự phối hợp trong hành vi hoặc các quá trình sinh lý giữa các cá nhân hoặc nhóm. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh chuyên ngành, cách diễn đạt và ứng dụng có thể khác nhau.
Từ "synchrony" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với "synchronos" (συγχρόνως), có nghĩa là "cùng một thời điểm". Gốc Latin "synchronus" mang ý nghĩa tương tự. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu về sự phối hợp thời gian, xuất hiện trong các lĩnh vực như âm nhạc, tâm lý học và vật lý. Hiện nay, "synchrony" chỉ sự đồng bộ hóa giữa các sự kiện, phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa thời gian và hành động trong các hệ thống phức hợp.
Từ "synchrony" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc về khoa học và xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, "synchrony" thường được sử dụng để mô tả sự đồng bộ trong hành vi, quá trình sinh học hoặc tương tác giữa các cá thể. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong nghiên cứu tâm lý học, sinh thái học và triết học, nơi nhấn mạnh đến sự hài hòa và tương tác trong các hệ thống phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp