Bản dịch của từ Synchronic trong tiếng Việt

Synchronic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Synchronic (Adjective)

sɪnkɹˈɑnɪk
sɪŋkɹˈɑnɪk
01

Quan tâm đến điều gì đó, đặc biệt là ngôn ngữ, vì nó tồn tại ở một thời điểm.

Concerned with something especially a language as it exists at one point in time.

Ví dụ

The synchronic analysis reveals social dynamics in 2023's urban communities.

Phân tích đồng thời tiết lộ động lực xã hội trong cộng đồng đô thị năm 2023.

Synchronic studies do not consider historical changes in social behavior.

Các nghiên cứu đồng thời không xem xét sự thay đổi lịch sử trong hành vi xã hội.

What does synchronic analysis show about today's social interactions?

Phân tích đồng thời cho thấy điều gì về các tương tác xã hội hôm nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Synchronic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] These apps enable me to prioritize tasks, make to-do lists, and my schedules across different devices, making my life more streamlined and productive [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Synchronic

Không có idiom phù hợp