Bản dịch của từ Synchronize trong tiếng Việt
Synchronize
Synchronize (Verb)
The online meeting tool allows users to synchronize their schedules easily.
Công cụ họp trực tuyến cho phép người dùng đồng bộ lịch trình của họ một cách dễ dàng.
Volunteers worked together to synchronize the distribution of food to the homeless.
Các tình nguyện viên đã làm việc cùng nhau để đồng bộ việc phân phối thức ăn cho người vô gia cư.
The charity event aimed to synchronize efforts in helping the local community.
Sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu đồng bộ nỗ lực trong việc giúp đỡ cộng đồng địa phương.
Dạng động từ của Synchronize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Synchronize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Synchronized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Synchronized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Synchronizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Synchronizing |
Kết hợp từ của Synchronize (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Synchronize carefully Đồng bộ cẩn thận | Students synchronize carefully during group projects. Học sinh đồng bộ cẩn thận trong các dự án nhóm. |
Synchronize automatically Đồng bộ tự động | Social media platforms synchronize automatically to update posts. Các nền tảng truyền thông xã hội tự đồng bộ để cập nhật bài đăng. |
Synchronize perfectly Đồng bộ hoàn hảo | Their actions synchronize perfectly with the community's needs. Hành động của họ đồng bộ hoàn hảo với nhu cầu của cộng đồng. |
Họ từ
Từ "synchronize" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "đồng thời" hoặc "đồng bộ hóa". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông, để diễn tả quá trình làm cho hai hoặc nhiều hệ thống, thời gian hoặc hoạt động hoạt động cùng một lúc. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách viết không có sự khác biệt, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu khi phát âm, trong đó người bản ngữ Anh có thể nhấn âm khác so với người bản ngữ Mỹ.
Từ "synchronize" xuất phát từ gốc Latin "synchronus", có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "sunkhronos", nghĩa là "cùng thời gian". Từ này kết hợp hai thành phần: "sun" (cùng) và "chronos" (thời gian). Trong thế kỷ 19, "synchronize" được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, ám chỉ việc phối hợp hoạt động của các sự kiện hoặc hệ thống để chúng xảy ra đồng thời. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc đồng bộ hóa để đảm bảo sự nhất quán và chính xác trong các quá trình hoặc thiết bị.
Từ "synchronize" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về công nghệ và các hệ thống phức tạp. Trong phần Listening và Reading, nó cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả quy trình công việc hay sự phối hợp trong các dự án. Ngoài ra, "synchronize" thường gặp trong lĩnh vực công nghệ thông tin, âm nhạc và công việc nhóm, nơi việc đồng bộ hóa thông tin và hoạt động là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp