Bản dịch của từ Synchronize trong tiếng Việt

Synchronize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Synchronize (Verb)

sˈɪŋkɹənaɪz
sˈɪŋkɹənaɪz
01

Nguyên nhân xảy ra hoặc hoạt động ở cùng một thời điểm hoặc tốc độ.

Cause to occur or operate at the same time or rate.

Ví dụ

The online meeting tool allows users to synchronize their schedules easily.

Công cụ họp trực tuyến cho phép người dùng đồng bộ lịch trình của họ một cách dễ dàng.

Volunteers worked together to synchronize the distribution of food to the homeless.

Các tình nguyện viên đã làm việc cùng nhau để đồng bộ việc phân phối thức ăn cho người vô gia cư.

The charity event aimed to synchronize efforts in helping the local community.

Sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu đồng bộ nỗ lực trong việc giúp đỡ cộng đồng địa phương.

Dạng động từ của Synchronize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Synchronize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Synchronized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Synchronized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Synchronizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Synchronizing

Kết hợp từ của Synchronize (Verb)

CollocationVí dụ

Synchronize with

Synchronize với

Many groups synchronize with each other during community events in los angeles.

Nhiều nhóm đồng bộ với nhau trong các sự kiện cộng đồng ở los angeles.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Synchronize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] These apps enable me to prioritize tasks, make to-do lists, and my schedules across different devices, making my life more streamlined and productive [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Synchronize

Không có idiom phù hợp