Bản dịch của từ Oscillating trong tiếng Việt
Oscillating
Oscillating (Verb)
The pendulum was oscillating in a hypnotic rhythm.
Con lắc đang dao động theo một nhịp điệu gây mê.
The fan was oscillating, cooling the room evenly.
Quạt đang dao động, làm mát phòng đều.
The emotions of the crowd were oscillating between joy and sorrow.
Tâm trạng của đám đông dao động giữa niềm vui và nỗi buồn.
Dạng động từ của Oscillating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Oscillate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Oscillated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Oscillated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Oscillates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Oscillating |
Oscillating (Adjective)
The oscillating fan kept the room cool during the hot summer.
Quạt dao động giữ cho phòng mát trong mùa hè nóng.
She felt dizzy from the oscillating motion of the amusement park ride.
Cô ấy cảm thấy chóng mặt từ chuyển động dao động của trò chơi ở công viên giải trí.
The oscillating lights at the party created a festive atmosphere.
Những đèn dao động tại bữa tiệc tạo ra một bầu không khí lễ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp