Bản dịch của từ Oscillating trong tiếng Việt
Oscillating
Oscillating (Verb)
The pendulum was oscillating in a hypnotic rhythm.
Con lắc đang dao động theo một nhịp điệu gây mê.
The fan was oscillating, cooling the room evenly.
Quạt đang dao động, làm mát phòng đều.
The emotions of the crowd were oscillating between joy and sorrow.
Tâm trạng của đám đông dao động giữa niềm vui và nỗi buồn.
Dạng động từ của Oscillating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Oscillate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Oscillated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Oscillated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Oscillates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Oscillating |
Oscillating (Adjective)
The oscillating fan kept the room cool during the hot summer.
Quạt dao động giữ cho phòng mát trong mùa hè nóng.
She felt dizzy from the oscillating motion of the amusement park ride.
Cô ấy cảm thấy chóng mặt từ chuyển động dao động của trò chơi ở công viên giải trí.
The oscillating lights at the party created a festive atmosphere.
Những đèn dao động tại bữa tiệc tạo ra một bầu không khí lễ hội.
Họ từ
Từ "oscillating" là một tính từ mô tả trạng thái dao động qua lại giữa hai hoặc nhiều vị trí, thường được sử dụng trong các lĩnh vực vật lý, kỹ thuật và sinh học để chỉ các hiện tượng như dao động của con lắc hoặc sóng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, như trong ngữ cảnh âm nhạc hay điện tử, nơi "oscillate" chỉ sự thay đổi tần số hoặc âm thanh.
Từ "oscillating" xuất phát từ tiếng Latinh "oscillare", có nghĩa là "dao động" hoặc "lắc lư". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả chuyển động qua lại của những vật thể, chẳng hạn như chiếc vòng nhỏ (oscillum) trong các nghi lễ tôn giáo. Ngày nay, "oscillating" được sử dụng để chỉ bất kỳ chuyển động nào có tính chất dao động, từ các sóng âm thanh đến các hiện tượng vật lý, thể hiện sự liên tục trong lịch sử phát triển ngôn ngữ và khái niệm.
Từ "oscillating" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến khoa học và kỹ thuật. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về vật lý, kỹ thuật cơ khí hoặc ảnh hưởng của dao động trong thiên nhiên. Trong ngữ cảnh khác, "oscillating" thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng như dao động của sóng, âm thanh, hay sự chuyển động qua lại của một vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp