Bản dịch của từ Oscillating trong tiếng Việt

Oscillating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oscillating (Verb)

ˈɑsəleɪtɪŋ
ˈɑsəleɪtɪŋ
01

Di chuyển hoặc xoay qua lại với tốc độ bình thường.

Move or swing back and forth at a regular speed.

Ví dụ

The pendulum was oscillating in a hypnotic rhythm.

Con lắc đang dao động theo một nhịp điệu gây mê.

The fan was oscillating, cooling the room evenly.

Quạt đang dao động, làm mát phòng đều.

The emotions of the crowd were oscillating between joy and sorrow.

Tâm trạng của đám đông dao động giữa niềm vui và nỗi buồn.

Dạng động từ của Oscillating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Oscillate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Oscillated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Oscillated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Oscillates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Oscillating

Oscillating (Adjective)

ˈɑsəleɪtɪŋ
ˈɑsəleɪtɪŋ
01

Di chuyển qua lại với tốc độ đều đặn.

Moving back and forth at a regular speed.

Ví dụ

The oscillating fan kept the room cool during the hot summer.

Quạt dao động giữ cho phòng mát trong mùa hè nóng.

She felt dizzy from the oscillating motion of the amusement park ride.

Cô ấy cảm thấy chóng mặt từ chuyển động dao động của trò chơi ở công viên giải trí.

The oscillating lights at the party created a festive atmosphere.

Những đèn dao động tại bữa tiệc tạo ra một bầu không khí lễ hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oscillating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oscillating

Không có idiom phù hợp