Bản dịch của từ Swing trong tiếng Việt

Swing

Noun [U/C] Verb

Swing (Noun)

swɪŋ
swˈɪŋ
01

Một hành động đu dây.

An act of swinging.

Ví dụ

The children enjoyed playing on the swing at the park.

Các em bé thích chơi trên cái xích ở công viên.

The swing in the playground was painted in bright colors.

Cái xích ở sân chơi được sơn bằng màu sắc sáng.

During the picnic, Sarah sat on the swing under a tree.

Trong chuyến dã ngoại, Sarah ngồi trên cái xích dưới gốc cây.

02

Một phong cách nhạc jazz hoặc nhạc dance với nhịp điệu trôi chảy nhưng mạnh mẽ.

A style of jazz or dance music with a flowing but vigorous rhythm.

Ví dụ

The swing music at the party got everyone dancing.

Âm nhạc swing tại bữa tiệc khiến mọi người nhảy múa.

She loves to dance to the upbeat swing tunes.

Cô ấy thích nhảy theo giai điệu swing sôi động.

The swing band played at the community center last night.

Ban nhạc swing biểu diễn tại trung tâm cộng đồng đêm qua.

03

Một chuyến tham quan nhanh chóng bao gồm một số điểm dừng, đặc biệt là một điểm được thực hiện như một phần của chiến dịch chính trị.

A swift tour involving a number of stops, especially one undertaken as part of a political campaign.

Ví dụ

The candidate went on a swing through the rural areas.

Ứng cử viên đã tham gia một chuyến du lịch qua các khu vực nông thôn.

The swing boosted the politician's popularity among the villagers.

Chuyến du lịch đã tăng cường sự phổ biến của chính trị gia trong số người dân làng.

The swing was successful in gaining support for the campaign.

Chuyến du lịch đã thành công trong việc thu hút sự ủng hộ cho chiến dịch.

04

(trong sân khấu nhạc kịch) người dự bị, thường là người đảm nhận nhiều vai trò trong dàn đồng ca của một tác phẩm cụ thể.

(in musical theatre) an understudy, typically one who covers multiple roles in the chorus of a particular production.

Ví dụ

The swing in the musical covered various chorus roles.

Người thay thế trong vở nhạc kịch đó đảm nhiệm nhiều vai trong dàn hợp xướng.

She was chosen as the swing for the upcoming production.

Cô ấy được chọn làm người thay thế cho vở biểu diễn sắp tới.

The swing performer was prepared to step in at any moment.

Người biểu diễn thay thế đã sẵn sàng tham gia bất cứ lúc nào.

05

Một sự thay đổi rõ ràng về quan điểm, đặc biệt là số lượng phiếu bầu hoặc số điểm ghi được thay đổi từ bên này sang bên kia.

A discernible change in opinion, especially the amount by which votes or points scored change from one side to another.

Ví dụ

The swing in public opinion favored the new candidate.

Sự thay đổi trong ý kiến công cộng ủng hộ ứng cử viên mới.

The swing of votes surprised many during the election.

Sự thay đổi của phiếu bầu làm bất ngờ nhiều người trong cuộc bầu cử.

The swing in points determined the winner of the game.

Sự thay đổi điểm quyết định người chiến thắng của trò chơi.

06

Ghế được treo bằng dây thừng hoặc dây xích, trên đó có người có thể ngồi và đu đưa qua lại.

A seat suspended by ropes or chains, on which someone may sit and swing back and forth.

Ví dụ

Children enjoyed playing on the swing in the park.

Trẻ em thích chơi trên cái xích ở công viên.

The swing in the playground was painted in bright colors.

Cái xích ở sân chơi được sơn bằng màu sắc tươi sáng.

The swing set was a popular spot for families during weekends.

Bộ xích là điểm đến phổ biến của các gia đình vào cuối tuần.

Dạng danh từ của Swing (Noun)

SingularPlural

Swing

Swings

Kết hợp từ của Swing (Noun)

CollocationVí dụ

Violent swing

Dao động mạnh

The violent swing of the pendulum startled the crowd.

Sự dao động mãnh liệt của con lắc khiến cho đám đông sửng sốt.

Tyre/tire swing

Cái xích lốp xe

Children enjoy playing on the tyre swing at the park.

Trẻ em thích chơi trên cái xích lốp ở công viên.

Practice swing

Tập đánh

He practiced his golf swing before the tournament.

Anh ta luyện tập cú đánh golf của mình trước giải đấu.

Golf swing

Cú đánh golf

His golf swing improved after taking lessons at the club.

Gậy golf của anh ấy được cải thiện sau khi học bài tại câu lạc bộ.

Wild swing

Đòn đánh liên tục

The party took a wild swing towards a more inclusive approach.

Bữa tiệc đã đưa ra một cú đánh dữ dội hướng tới một cách tiếp cận bao dung hơn.

Swing (Verb)

swɪŋ
swˈɪŋ
01

Chơi nhạc có nhịp điệu trôi chảy nhưng mạnh mẽ.

Play music with a flowing but vigorous rhythm.

Ví dụ

The band will swing at the charity event tonight.

Ban nhạc sẽ swing tại sự kiện từ thiện tối nay.

People danced joyfully to the swinging tunes at the party.

Mọi người nhảy múa hân hoan với giai điệu swing tại bữa tiệc.

The jazz club is known for its swinging performances every weekend.

Câu lạc bộ jazz nổi tiếng với các buổi biểu diễn swing hàng tuần.

02

Tham gia vào quan hệ tình dục nhóm hoặc trao đổi bạn tình trong một nhóm, đặc biệt là theo thói quen.

Engage in group sex or swap sexual partners within a group, especially on a habitual basis.

Ví dụ

Some people in the swinging community enjoy swapping partners regularly.

Một số người trong cộng đồng swing thích trao đổi đối tác thường xuyên.

Couples who swing often attend exclusive parties for like-minded individuals.

Các cặp đôi swing thường tham gia các bữa tiệc độc quyền cho những người cùng chí hướng.

Swinging involves consensual interactions between multiple partners in a group setting.

Swing bao gồm các tương tác đồng ý giữa nhiều đối tác trong một nhóm.

03

Chuyển hoặc gây ra sự thay đổi từ quan điểm, tâm trạng hoặc trạng thái này sang trạng thái khác.

Shift or cause to shift from one opinion, mood, or state of affairs to another.

Ví dụ

Her opinion on the matter began to swing after the discussion.

Ý kiến của cô ấy về vấn đề bắt đầu thay đổi sau cuộc thảo luận.

The social media campaign aimed to swing public support towards their cause.

Chiến dịch truyền thông xã hội nhằm mục tiêu thay đổi sự ủng hộ của công chúng cho nguyên nhân của họ.

The new policy is expected to swing public perception in their favor.

Chính sách mới được dự kiến sẽ thay đổi quan điểm của công chúng theo hướng ủng hộ họ.

04

Di chuyển bằng cách bám vào điểm tựa từ bên dưới và nhảy.

Move by grasping a support from below and leaping.

Ví dụ

Children swing happily at the playground.

Trẻ em đùa vui trên bể chơi.

She swung gracefully on the dance floor.

Cô ấy nhảy múa duyên dáng trên sàn nhảy.

The party guests swing to the music rhythm.

Khách mời buổi tiệc nhún nhảy theo nhịp nhạc.

05

Di chuyển hoặc gây ra chuyển động tới lui hoặc từ bên này sang bên kia khi bị treo hoặc trên một trục.

Move or cause to move back and forth or from side to side while suspended or on an axis.

Ví dụ

Children love to swing on the playground swings.

Trẻ em thích đùa trên các xích đu ở sân chơi.

The mood at the party began to swing with lively music.

Tâm trạng tại bữa tiệc bắt đầu sôi động với nhạc sống động.

She likes to swing her legs under the table while studying.

Cô ấy thích đùa giỡn chân dưới bàn khi học.

06

(về một sự kiện, địa điểm hoặc lối sống) sống động, thú vị hoặc thời trang.

(of an event, place, or way of life) be lively, exciting, or fashionable.

Ví dụ

The party will swing with music and dancing.

Buổi tiệc sẽ sôi động với âm nhạc và khiêu vũ.

The new club in town is swinging every weekend.

Câu lạc bộ mới ở thành phố luôn sôi động vào mỗi cuối tuần.

The social media campaign is swinging among the youth.

Chiến dịch truyền thông xã hội đang sôi động giữa giới trẻ.

07

Di chuyển hoặc làm cho chuyển động theo một đường cong, trơn tru.

Move or cause to move in a smooth, curving line.

Ví dụ

She loves to swing at the park with her friends.

Cô ấy thích đu dây ở công viên cùng bạn bè.

The children swing happily on the playground swings.

Những đứa trẻ đu dây vui vẻ trên các cái đu dây ở sân chơi.

They swing to the music at the dance party.

Họ nhún nhảy theo nhạc tại buổi tiệc nhảy.

Dạng động từ của Swing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Swing

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Swung

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Swung

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Swings

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Swinging

Kết hợp từ của Swing (Verb)

CollocationVí dụ

Swing open

Mở cửa xoay

The doors swing open, revealing a lively social gathering.

Cánh cửa mở toang, tiết lộ một buổi tụ tập xã hội sôi động.

Swing shut

Đóng cửa xiên

The gate will swing shut after 6 pm.

Cánh cổng sẽ đóng lại sau 6 giờ chiều.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Swing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] This is especially suitable for youngsters to by for a quick photoshoot for the Gram or Facebook [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Swing

Be in full swing

bˈi ɨn fˈʊl swˈɪŋ

Tấp nập như hội

At the peak of activity; moving fast or efficiently.

The charity event was in full swing, with many donations coming in.

Sự kiện từ thiện đang diễn ra sôi động, với nhiều đóng góp đến.

Thành ngữ cùng nghĩa: in high gear...

swˈɪŋ fˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Chết treo cổ vì phạm tội

[for someone] to die by hanging for committing a crime.

He was left hanging for his involvement in the robbery.

Anh ta bị treo cổ vì liên quan đến vụ cướp.

Get in(to) the swing of things

ɡˈɛt ˈɪntu ðə swˈɪŋ ˈʌv θˈɪŋz

Hòa nhập với mọi người/ Bắt nhịp với cuộc sống

To join in with people and their activities; to become more social and up-todate.

She quickly got in the swing of things at the party.

Cô ấy nhanh chóng tham gia vào bữa tiệc.