Bản dịch của từ Swing trong tiếng Việt

Swing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swing(Verb)

swˈɪŋ
ˈswɪŋ
01

Để thay đổi từ quan điểm hoặc lập trường này sang quan điểm hoặc lập trường khác

To change from one opinion or position to another

Ví dụ
02

Dao động hoặc lắc lư theo nhịp điệu

To sway or oscillate in a rhythmic manner

Ví dụ
03

Di chuyển hoặc khiến một vật di chuyển qua lại hoặc từ bên này sang bên kia.

To move or cause to move back and forth or from side to side

Ví dụ

Swing(Noun)

swˈɪŋ
ˈswɪŋ
01

Lung lay hoặc dao động một cách nhịp nhàng

An act of swinging something

Ví dụ
02

Chuyển từ ý kiến hay lập trường này sang ý kiến hay lập trường khác

A mechanism or device that swings

Ví dụ
03

Di chuyển hoặc khiến vật di chuyển qua lại hoặc qua lại từ bên này sang bên kia.

A rhythmic backandforth movement

Ví dụ