ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Swing
Để thay đổi từ quan điểm hoặc lập trường này sang quan điểm hoặc lập trường khác
To change from one opinion or position to another
Dao động hoặc lắc lư theo nhịp điệu
To sway or oscillate in a rhythmic manner
Di chuyển hoặc khiến một vật di chuyển qua lại hoặc từ bên này sang bên kia.
To move or cause to move back and forth or from side to side
Lung lay hoặc dao động một cách nhịp nhàng
An act of swinging something
Chuyển từ ý kiến hay lập trường này sang ý kiến hay lập trường khác
A mechanism or device that swings
Di chuyển hoặc khiến vật di chuyển qua lại hoặc qua lại từ bên này sang bên kia.
A rhythmic backandforth movement