Bản dịch của từ Swing trong tiếng Việt
Swing
Swing (Noun)
The children enjoyed playing on the swing at the park.
Các em bé thích chơi trên cái xích ở công viên.
The swing in the playground was painted in bright colors.
Cái xích ở sân chơi được sơn bằng màu sắc sáng.
During the picnic, Sarah sat on the swing under a tree.
Trong chuyến dã ngoại, Sarah ngồi trên cái xích dưới gốc cây.
The swing music at the party got everyone dancing.
Âm nhạc swing tại bữa tiệc khiến mọi người nhảy múa.
She loves to dance to the upbeat swing tunes.
Cô ấy thích nhảy theo giai điệu swing sôi động.
The swing band played at the community center last night.
Ban nhạc swing biểu diễn tại trung tâm cộng đồng đêm qua.
Một chuyến tham quan nhanh chóng bao gồm một số điểm dừng, đặc biệt là một điểm được thực hiện như một phần của chiến dịch chính trị.
A swift tour involving a number of stops, especially one undertaken as part of a political campaign.
The candidate went on a swing through the rural areas.
Ứng cử viên đã tham gia một chuyến du lịch qua các khu vực nông thôn.
The swing boosted the politician's popularity among the villagers.
Chuyến du lịch đã tăng cường sự phổ biến của chính trị gia trong số người dân làng.
The swing was successful in gaining support for the campaign.
Chuyến du lịch đã thành công trong việc thu hút sự ủng hộ cho chiến dịch.
(trong sân khấu nhạc kịch) người dự bị, thường là người đảm nhận nhiều vai trò trong dàn đồng ca của một tác phẩm cụ thể.
(in musical theatre) an understudy, typically one who covers multiple roles in the chorus of a particular production.
The swing in the musical covered various chorus roles.
Người thay thế trong vở nhạc kịch đó đảm nhiệm nhiều vai trong dàn hợp xướng.
She was chosen as the swing for the upcoming production.
Cô ấy được chọn làm người thay thế cho vở biểu diễn sắp tới.
The swing performer was prepared to step in at any moment.
Người biểu diễn thay thế đã sẵn sàng tham gia bất cứ lúc nào.
Một sự thay đổi rõ ràng về quan điểm, đặc biệt là số lượng phiếu bầu hoặc số điểm ghi được thay đổi từ bên này sang bên kia.
A discernible change in opinion, especially the amount by which votes or points scored change from one side to another.
The swing in public opinion favored the new candidate.
Sự thay đổi trong ý kiến công cộng ủng hộ ứng cử viên mới.
The swing of votes surprised many during the election.
Sự thay đổi của phiếu bầu làm bất ngờ nhiều người trong cuộc bầu cử.
The swing in points determined the winner of the game.
Sự thay đổi điểm quyết định người chiến thắng của trò chơi.
Children enjoyed playing on the swing in the park.
Trẻ em thích chơi trên cái xích ở công viên.
The swing in the playground was painted in bright colors.
Cái xích ở sân chơi được sơn bằng màu sắc tươi sáng.
The swing set was a popular spot for families during weekends.
Bộ xích là điểm đến phổ biến của các gia đình vào cuối tuần.
Dạng danh từ của Swing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Swing | Swings |
Kết hợp từ của Swing (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Violent swing Dao động mạnh | The violent swing of the pendulum startled the crowd. Sự dao động mãnh liệt của con lắc khiến cho đám đông sửng sốt. |
Tyre/tire swing Cái xích lốp xe | Children enjoy playing on the tyre swing at the park. Trẻ em thích chơi trên cái xích lốp ở công viên. |
Practice swing Tập đánh | He practiced his golf swing before the tournament. Anh ta luyện tập cú đánh golf của mình trước giải đấu. |
Golf swing Cú đánh golf | His golf swing improved after taking lessons at the club. Gậy golf của anh ấy được cải thiện sau khi học bài tại câu lạc bộ. |
Wild swing Đòn đánh liên tục | The party took a wild swing towards a more inclusive approach. Bữa tiệc đã đưa ra một cú đánh dữ dội hướng tới một cách tiếp cận bao dung hơn. |
Swing (Verb)
The band will swing at the charity event tonight.
Ban nhạc sẽ swing tại sự kiện từ thiện tối nay.
People danced joyfully to the swinging tunes at the party.
Mọi người nhảy múa hân hoan với giai điệu swing tại bữa tiệc.
The jazz club is known for its swinging performances every weekend.
Câu lạc bộ jazz nổi tiếng với các buổi biểu diễn swing hàng tuần.
Some people in the swinging community enjoy swapping partners regularly.
Một số người trong cộng đồng swing thích trao đổi đối tác thường xuyên.
Couples who swing often attend exclusive parties for like-minded individuals.
Các cặp đôi swing thường tham gia các bữa tiệc độc quyền cho những người cùng chí hướng.
Swinging involves consensual interactions between multiple partners in a group setting.
Swing bao gồm các tương tác đồng ý giữa nhiều đối tác trong một nhóm.
Her opinion on the matter began to swing after the discussion.
Ý kiến của cô ấy về vấn đề bắt đầu thay đổi sau cuộc thảo luận.
The social media campaign aimed to swing public support towards their cause.
Chiến dịch truyền thông xã hội nhằm mục tiêu thay đổi sự ủng hộ của công chúng cho nguyên nhân của họ.
The new policy is expected to swing public perception in their favor.
Chính sách mới được dự kiến sẽ thay đổi quan điểm của công chúng theo hướng ủng hộ họ.
Children swing happily at the playground.
Trẻ em đùa vui trên bể chơi.
She swung gracefully on the dance floor.
Cô ấy nhảy múa duyên dáng trên sàn nhảy.
The party guests swing to the music rhythm.
Khách mời buổi tiệc nhún nhảy theo nhịp nhạc.
Children love to swing on the playground swings.
Trẻ em thích đùa trên các xích đu ở sân chơi.
The mood at the party began to swing with lively music.
Tâm trạng tại bữa tiệc bắt đầu sôi động với nhạc sống động.
She likes to swing her legs under the table while studying.
Cô ấy thích đùa giỡn chân dưới bàn khi học.
The party will swing with music and dancing.
Buổi tiệc sẽ sôi động với âm nhạc và khiêu vũ.
The new club in town is swinging every weekend.
Câu lạc bộ mới ở thành phố luôn sôi động vào mỗi cuối tuần.
The social media campaign is swinging among the youth.
Chiến dịch truyền thông xã hội đang sôi động giữa giới trẻ.
She loves to swing at the park with her friends.
Cô ấy thích đu dây ở công viên cùng bạn bè.
The children swing happily on the playground swings.
Những đứa trẻ đu dây vui vẻ trên các cái đu dây ở sân chơi.
They swing to the music at the dance party.
Họ nhún nhảy theo nhạc tại buổi tiệc nhảy.
Dạng động từ của Swing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swing |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swung |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swung |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swings |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swinging |
Kết hợp từ của Swing (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Swing open Mở cửa xoay | The doors swing open, revealing a lively social gathering. Cánh cửa mở toang, tiết lộ một buổi tụ tập xã hội sôi động. |
Swing shut Đóng cửa xiên | The gate will swing shut after 6 pm. Cánh cổng sẽ đóng lại sau 6 giờ chiều. |
Họ từ
Từ "swing" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự đung đưa hoặc hành động đung đưa. Trong tiếng Anh Mỹ, "swing" thường được sử dụng để mô tả chuyển động lắc lư, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể chỉ hoạt động nhảy múa theo nhạc. Phát âm trong tiếng Anh Mỹ (swɪŋ) và tiếng Anh Anh (swɪŋ) không có sự khác biệt đáng kể về âm sắc, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, đặc biệt trong trường hợp liên quan đến văn hóa và hoạt động giải trí.
Từ "swing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swingan", có nghĩa là dao động hoặc lắc lư. Gốc từ này có liên quan đến ngữ hệ Đứcic, trong đó "schwingen" cũng mang nghĩa tương tự. Trong lịch sử, việc sử dụng từ này đã phát triển từ các động tác vật lý đơn giản đến các khái niệm trừu tượng hơn như "swing of opinion" hay "swing vote". Hiện nay, từ "swing" không chỉ miêu tả chuyển động mà còn được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như âm nhạc, chính trị và thể thao.
Từ "swing" xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, "swing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả chuyển động, cảm xúc hay ý tưởng, như trong các bài viết về thể thao hoặc nghệ thuật. Trong phần Nói, thuật ngữ này thường được áp dụng khi thảo luận về hoạt động giải trí hoặc các sự kiện xã hội, chẳng hạn như các buổi tiệc hoặc lễ hội. Sự linh hoạt của từ "swing" cho phép nó được ứng dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ thể thao cho đến cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp