ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Sway
Ảnh hưởng hoặc kiểm soát ai đó hoặc điều gì đó.
To influence or control someone or something
Di chuyển hoặc đung đưa từ bên này sang bên kia
To move or swing from side to side
Nghiêng hoặc nghiêng về một hướng nhất định
To lean or incline in a particular direction
Để di chuyển hoặc đung đưa từ bên này sang bên kia
A slow movement or oscillation
Để ảnh hưởng hoặc kiểm soát ai đó hoặc cái gì đó.
The capacity to influence or persuade
Nghiêng hoặc cúi về một hướng nhất định
An act of swaying or a state of being swayed