Bản dịch của từ Sway trong tiếng Việt

Sway

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sway(Verb)

swˈeɪ
ˈsweɪ
01

Ảnh hưởng hoặc kiểm soát ai đó hoặc điều gì đó.

To influence or control someone or something

Ví dụ
02

Di chuyển hoặc đung đưa từ bên này sang bên kia

To move or swing from side to side

Ví dụ
03

Nghiêng hoặc nghiêng về một hướng nhất định

To lean or incline in a particular direction

Ví dụ

Sway(Noun)

swˈeɪ
ˈsweɪ
01

Để di chuyển hoặc đung đưa từ bên này sang bên kia

A slow movement or oscillation

Ví dụ
02

Để ảnh hưởng hoặc kiểm soát ai đó hoặc cái gì đó.

The capacity to influence or persuade

Ví dụ
03

Nghiêng hoặc cúi về một hướng nhất định

An act of swaying or a state of being swayed

Ví dụ