Bản dịch của từ Sway trong tiếng Việt
Sway

Sway (Noun)
Một chuyển động nhịp nhàng từ bên này sang bên kia.
A rhythmical movement from side to side.
The sway of the crowd at the concert was mesmerizing.
Sự lắc lư của đám đông tại buổi hòa nhạc rất cuốn hút.
The gentle sway of the tree branches in the breeze.
Sự lắc nhẹ của các cành cây trong cơn gió.
She danced with a graceful sway to the music.
Cô ấy nhảy múa với sự lắc lư duyên dáng theo nhạc.
The celebrity's sway over the public opinion is undeniable.
Sức ảnh hưởng của ngôi sao đối với ý kiến công chúng không thể phủ nhận.
The politician's sway in the election was evident through the results.
Sức ảnh hưởng của chính trị gia trong cuộc bầu cử rõ ràng qua kết quả.
The company's sway in the market is due to its innovative products.
Sức ảnh hưởng của công ty trên thị trường là nhờ vào sản phẩm sáng tạo của mình.
Sway (Verb)
The charismatic leader swayed the crowd with his speech.
Nhà lãnh đạo quyến rũ đã làm lay động đám đông bằng bài phát biểu của mình.
The emotional music swayed the audience to tears.
Âm nhạc đầy cảm xúc đã khiến khán giả rơi nước mắt.
The gentle breeze swayed the leaves on the trees.
Cơn gió nhẹ đã làm lay động những chiếc lá trên cây.
Her charismatic speeches sway public opinion effortlessly.
Bài phát biểu hùng hồn của cô ấy thuyết phục dư luận một cách dễ dàng.
Celebrities can sway trends with their fashion choices.
Người nổi tiếng có thể thay đổi xu hướng với lựa chọn thời trang của họ.
Social media influencers sway consumer behavior through endorsements.
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội thay đổi hành vi tiêu dùng thông qua việc ủng hộ.
Dạng động từ của Sway (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sway |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sways |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swaying |
Kết hợp từ của Sway (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Begin to sway Bắt đầu lay | People in the community begin to sway their opinions on social issues. Mọi người trong cộng đồng bắt đầu lay động quan điểm của họ về các vấn đề xã hội. |
Họ từ
Từ "sway" có nghĩa là dao động hoặc ảnh hưởng đến quan điểm, hành động của một người. Trong tiếng Anh, "sway" có thể sử dụng như động từ (to sway) hoặc danh từ (a sway). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người Mỹ có xu hướng sử dụng "sway" nhiều hơn trong bối cảnh ẩn dụ, ví dụ như "sway public opinion".
Từ "sway" có nguồn gốc từ tiếng cổ Anh "swegan", có nghĩa là "đung đưa" hoặc "dao động". Gốc từ của nó có thể được truy nguyên tới tiếng Đức cổ "sweigan", mang ý nghĩa tương tự. Qua thời gian, "sway" không chỉ biểu thị hành động vật lý của việc lắc lư mà còn mở rộng sang ý nghĩa ẩn dụ về sự ảnh hưởng hoặc quyền lực trong mối quan hệ giữa con người. Từ này hiện nay thường được sử dụng để chỉ tác động hoặc ảnh hưởng đến quyết định và thái độ của người khác.
Từ "sway" có tần suất sử dụng khá cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được liên kết với việc ảnh hưởng hoặc thay đổi quan điểm. Trong phần Nói và Viết, "sway" thường xuất hiện khi thảo luận về sự thuyết phục hoặc tác động đến hành vi của người khác. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các bối cảnh xã hội và chính trị, nơi việc ảnh hưởng đến quyết định hoặc ý kiến của đối tượng khác là chủ đề chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp