Bản dịch của từ Swaying trong tiếng Việt
Swaying
Swaying (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sự ảnh hưởng.
Present participle and gerund of sway.
The politician was swaying the audience with his persuasive speech.
Chính trị gia đang lay động khán giả bằng bài phát biểu thuyết phục của mình.
She avoided swaying from the main topic during the IELTS speaking test.
Cô ấy tránh việc lạc khỏi chủ đề chính trong bài thi nói IELTS.
Are you comfortable with swaying opinions in your IELTS writing task?
Bạn có thoải mái với việc làm đảo lộn quan điểm trong bài viết IELTS của mình không?
She is swaying back and forth nervously during the presentation.
Cô ấy đang lắc lư thần kinh qua lại trong bài thuyết trình.
He is not swaying while answering questions to maintain his composure.
Anh ấy không lắc lư khi trả lời câu hỏi để giữ bình tĩnh.
Dạng động từ của Swaying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sway |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sways |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swaying |
Họ từ
Swaying là một từ tiếng Anh mô tả hành động rung lắc hoặc dao động nhẹ nhàng, thường liên quan đến cây cối, cơ thể người hoặc đối tượng nào đó chịu tác động của gió hoặc lực bên ngoài. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn so với người Mỹ. Swaying còn có thể được sử dụng trong bối cảnh biểu đạt cảm xúc, thể hiện sự bất ổn hoặc thiếu quyết đoán.
Từ "swaying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sway", bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "swaian", có nghĩa là "lắc lư" hoặc "dao động". Trong bối cảnh lịch sử, từ này xuất hiện để chỉ hành động di chuyển tự do hoặc chịu ảnh hưởng bởi một tác động bên ngoài. Ý nghĩa hiện tại của "swaying" liên quan đến việc lắc lư, ảnh hưởng đến ý kiến hoặc cảm xúc của người khác, phản ánh bản chất linh hoạt và dễ bị tác động mà từ nguyên thể hiện.
Từ "swaying" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài nghe và đọc. Trong ngữ cảnh này, nó thường chỉ hành động hoặc tình trạng dao động, ảnh hưởng đến cảm xúc hoặc tư duy. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn học và giao tiếp hàng ngày để mô tả sự lung lay, không chắc chắn trong một quan điểm hoặc quyết định. Sự đa dạng trong cách dùng từ cho thấy tính linh hoạt và sự phong phú trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp