Bản dịch của từ Oscillate trong tiếng Việt

Oscillate

Verb

Oscillate (Verb)

ˈɑsəleɪt
ˈɑsəleɪt
01

Di chuyển hoặc lắc lư qua lại theo nhịp điệu đều đặn.

Move or swing back and forth in a regular rhythm

Ví dụ

The pendulum in the clock oscillates smoothly.

Con lắc trong đồng hồ dao động mượt mà.

Her emotions oscillate between joy and sadness.

Cảm xúc của cô ấy dao động giữa niềm vui và buồn.

The decision to attend the party oscillates in his mind.

Quyết định tham dự bữa tiệc dao động trong tâm trí anh ấy.

02

Thay đổi về độ lớn hoặc vị trí một cách đều đặn quanh một điểm trung tâm.

Vary in magnitude or position in a regular manner about a central point

Ví dụ

Her emotions oscillate between joy and sadness.

Cảm xúc của cô ấy dao động giữa niềm vui và buồn.

The public opinion on the matter oscillates frequently.

Ý kiến công cộng về vấn đề đó thường xuyên dao động.

His popularity oscillates based on his latest actions.

Sự phổ biến của anh ấy dao động dựa trên hành động mới nhất của anh ấy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oscillate

Không có idiom phù hợp