Bản dịch của từ Oscillate trong tiếng Việt
Oscillate
Oscillate (Verb)
The pendulum in the clock oscillates smoothly.
Con lắc trong đồng hồ dao động mượt mà.
Her emotions oscillate between joy and sadness.
Cảm xúc của cô ấy dao động giữa niềm vui và buồn.
The decision to attend the party oscillates in his mind.
Quyết định tham dự bữa tiệc dao động trong tâm trí anh ấy.
Her emotions oscillate between joy and sadness.
Cảm xúc của cô ấy dao động giữa niềm vui và buồn.
The public opinion on the matter oscillates frequently.
Ý kiến công cộng về vấn đề đó thường xuyên dao động.
His popularity oscillates based on his latest actions.
Sự phổ biến của anh ấy dao động dựa trên hành động mới nhất của anh ấy.
Dạng động từ của Oscillate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Oscillate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Oscillated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Oscillated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Oscillates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Oscillating |
Họ từ
Từ "oscillate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "oscillare", có nghĩa là dao động qua lại hoặc thay đổi. Trong ngữ cảnh vật lý, "oscillate" miêu tả sự chuyển động qua lại xung quanh một điểm cân bằng, thường áp dụng cho các hệ thống dao động như lò xo hay sóng âm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong văn viết có thể hơi khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Từ "oscillate" xuất phát từ tiếng Latinh "oscillare", có nghĩa là "dao động" hoặc "lắc lư". Thuật ngữ này liên quan đến từ "oscillum", chỉ một vật thể nhỏ lắc lư. Trong tiếng Latinh, "oscillare" không chỉ mô tả chuyển động vật lý mà còn chỉ sự biến thiên trong cảm xúc hoặc trạng thái. Ngày nay, "oscillate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học để chỉ sự dao động đều của sóng, điện hoặc các hiện tượng vật lý khác, thể hiện sự liên hệ giữa động lực và sự không ổn định.
Từ "oscillate" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề khoa học và kỹ thuật. Trong phần Nghe và Nói, từ này ít phổ biến hơn nhưng có thể gặp trong các cuộc thảo luận về vật lý hoặc cơ học. Ngoài ra, "oscillate" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc tâm lý học để mô tả sự dao động giữa các quan điểm hoặc trạng thái cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp