Bản dịch của từ Oscillate trong tiếng Việt

Oscillate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oscillate(Verb)

ˈɑsəleɪt
ˈɑsəleɪt
01

Thay đổi về độ lớn hoặc vị trí một cách đều đặn quanh một điểm trung tâm.

Vary in magnitude or position in a regular manner about a central point.

Ví dụ
02

Di chuyển hoặc lắc lư qua lại theo nhịp điệu đều đặn.

Move or swing back and forth in a regular rhythm.

Ví dụ

Dạng động từ của Oscillate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Oscillate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Oscillated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Oscillated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Oscillates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Oscillating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ