Bản dịch của từ Systemic trong tiếng Việt

Systemic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Systemic(Adjective)

sɪstˈɛmɪk
sɪstˈɛmɪk
01

(của thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm hoặc chất tương tự) xâm nhập vào cây qua rễ hoặc chồi và đi qua các mô.

Of an insecticide fungicide or similar substance entering the plant via the roots or shoots and passing through the tissues.

Ví dụ
02

Biểu thị bộ phận của hệ tuần hoàn liên quan đến việc vận chuyển oxy đến và carbon dioxide khỏi cơ thể nói chung, đặc biệt là khác biệt với phần phổi liên quan đến việc vận chuyển oxy từ và carbon dioxide đến phổi.

Denoting the part of the circulatory system concerned with the transport of oxygen to and carbon dioxide from the body in general especially as distinct from the pulmonary part concerned with the transport of oxygen from and carbon dioxide to the lungs.

Ví dụ
03

Liên quan đến một hệ thống, đặc biệt là đối lập với một bộ phận cụ thể.

Relating to a system especially as opposed to a particular part.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh