Bản dịch của từ Systemic trong tiếng Việt
Systemic
Systemic (Adjective)
The systemic pesticide protected the entire crop from harmful insects.
Thuốc trừ sâu hệ thống bảo vệ toàn bộ vườn trồng khỏi côn trùng gây hại.
The systemic fungicide was effective in preventing plant diseases from spreading.
Thuốc trừ nấm hệ thống hiệu quả trong việc ngăn chặn sự lan truyền của bệnh cây.
The systemic substance was absorbed by the plant roots and circulated internally.
Chất hệ thống được hấp thụ bởi rễ cây và lưu thông trong nội bộ.
Biểu thị bộ phận của hệ tuần hoàn liên quan đến việc vận chuyển oxy đến và carbon dioxide khỏi cơ thể nói chung, đặc biệt là khác biệt với phần phổi liên quan đến việc vận chuyển oxy từ và carbon dioxide đến phổi.
Denoting the part of the circulatory system concerned with the transport of oxygen to and carbon dioxide from the body in general especially as distinct from the pulmonary part concerned with the transport of oxygen from and carbon dioxide to the lungs.
She had a systemic disease affecting her whole body.
Cô ấy bị mắc một căn bệnh toàn thân hệ thống.
The systemic issues in the community needed urgent attention.
Các vấn đề hệ thống trong cộng đồng cần được chú ý ngay lập tức.
The systemic approach to poverty alleviation was successful.
Phương pháp tiếp cận hệ thống giảm nghèo đã thành công.
Liên quan đến một hệ thống, đặc biệt là đối lập với một bộ phận cụ thể.
Relating to a system especially as opposed to a particular part.
The systemic issue in the education system needs urgent attention.
Vấn đề hệ thống trong hệ thống giáo dục cần chú ý ngay.
She studied the systemic impact of poverty on community development.
Cô ấy nghiên cứu tác động hệ thống của nghèo đối với phát triển cộng đồng.
The organization implemented systemic changes to improve efficiency and effectiveness.
Tổ chức thực hiện các thay đổi hệ thống để cải thiện hiệu quả và hiệu suất.
Từ "systemic" trong tiếng Anh chỉ các khía cạnh hoặc vấn đề liên quan đến một hệ thống tổng thể, có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như y học, xã hội học hay kinh tế. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này thường được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, "systemic" thường đề cập đến ảnh hưởng toàn thân của một bệnh, thay vì chỉ tại một khu vực cụ thể.
Từ "systemic" xuất phát từ gốc Latin "systema", có nghĩa là "hệ thống". Gốc từ này liên quan đến việc tổ chức các phần thành một tổng thể thống nhất. Trong lịch sử, thuật ngữ này được áp dụng đầu tiên trong triết học và sinh học để chỉ các mối liên hệ trong các cấu trúc phức tạp. Ngày nay, "systemic" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học và quản lý để chỉ các vấn đề hoặc quá trình có tính chất toàn diện, ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống thay vì chỉ một phần riêng biệt.
Từ "systemic" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về các vấn đề phức tạp trong khoa học, y tế và xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "systemic" thường được sử dụng để mô tả các vấn đề hoặc giải pháp có ảnh hưởng toàn diện, phổ biến trong các lĩnh vực như sinh học, quản lý và kinh tế. Từ này thể hiện tính chất cấu trúc và liên kết trong các hệ thống lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp