Bản dịch của từ Glider trong tiếng Việt

Glider

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glider(Noun)

glˈɑɪdɚ
glˈɑɪdəɹ
01

Một loại máy bay hạng nhẹ được thiết kế để bay mà không cần sử dụng động cơ.

A light aircraft that is designed to fly without using an engine.

Ví dụ
02

Một người hoặc vật lướt đi.

A person or thing that glides.

Ví dụ
03

Một chiếc ghế xích đu dài được treo trên khung ở hiên nhà.

A long swinging seat suspended from a frame in a porch.

Ví dụ

Dạng danh từ của Glider (Noun)

SingularPlural

Glider

Gliders

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ