Bản dịch của từ Glider trong tiếng Việt
Glider
Glider (Noun)
The glider soared gracefully over the mountainside, powered only by the wind.
Máy bay lượn mạnh mẽ trên dãy núi, chỉ được cung cấp bởi gió.
The pilot skillfully controlled the glider as it glided through the clear sky.
Phi công khéo léo điều khiển máy bay lượn khi nó trượt qua bầu trời trong xanh.
The glider landed smoothly on the grassy field after a long flight.
Máy bay lượn hạ cánh mượt mà trên cánh đồng cỏ sau một chuyến bay dài.
The glider soared gracefully in the sky.
Chiếc dù lượn mạnh mẽ trên bầu trời.
She watched the glider competition with excitement.
Cô ấy quan sát cuộc thi dù lượn với sự hồi hộp.
The young boy dreams of becoming a skilled glider pilot.
Chàng trai trẻ mơ ước trở thành một phi công dù lượn tài năng.
The glider on Sarah's porch was a popular spot for chatting.
Cái dĩa treo trên hiên nhà của Sarah là nơi phổ biến để trò chuyện.
The glider at the community center provided a relaxing place to sit.
Cái dĩa ở trung tâm cộng đồng cung cấp một nơi thư giãn để ngồi.
People gathered around the glider, enjoying the gentle swinging motion.
Mọi người tập trung xung quanh cái dĩa, thưởng thức chuyển động lắc nhẹ.
Dạng danh từ của Glider (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Glider | Gliders |
Họ từ
Từ "glider" có nghĩa là một loại máy bay nhẹ không có động cơ, bay nhờ vào sức nâng từ không khí. Trong tiếng Anh Anh, "glider" thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao không khí và huấn luyện bay. Tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này với cùng nghĩa, tuy nhiên, một số người có thể nhầm lẫn giữa glider và những loại máy bay khác. Cả hai phiên bản đều được phát âm tương tự, nhưng văn cảnh và cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào nền văn hóa thể thao của từng quốc gia.
Từ "glider" có nguồn gốc từ động từ Latinh "glidare", có nghĩa là "trượt" hoặc "lướt". Xuất hiện khoảng giữa thế kỷ 19, từ này ban đầu được dùng để chỉ các vật thể có khả năng di chuyển nhẹ nhàng trong không khí mà không cần động cơ. Ngày nay, "glider" không chỉ đề cập đến máy bay không động cơ mà còn thể hiện các khái niệm liên quan đến chuyển động êm ái, suôn sẻ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "glider" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật và thể thao, đặc biệt là liên quan đến hàng không và môn thể thao đua thuyền. Trong các tài liệu khoa học, "glider" có thể được sử dụng để mô tả một phương tiện sử dụng lực nâng để bay mà không cần động cơ. Do đó, từ này có thể thấy trong các cuộc thảo luận về thiết kế máy bay hoặc trong các môn học liên quan đến vật lý và động lực học.