Bản dịch của từ Glider trong tiếng Việt

Glider

Noun [U/C]

Glider (Noun)

glˈɑɪdɚ
glˈɑɪdəɹ
01

Một loại máy bay hạng nhẹ được thiết kế để bay mà không cần sử dụng động cơ.

A light aircraft that is designed to fly without using an engine

Ví dụ

The glider soared gracefully over the mountainside, powered only by the wind.

Máy bay lượn mạnh mẽ trên dãy núi, chỉ được cung cấp bởi gió.

The pilot skillfully controlled the glider as it glided through the clear sky.

Phi công khéo léo điều khiển máy bay lượn khi nó trượt qua bầu trời trong xanh.

The glider landed smoothly on the grassy field after a long flight.

Máy bay lượn hạ cánh mượt mà trên cánh đồng cỏ sau một chuyến bay dài.

02

Một người hoặc vật lướt đi.

A person or thing that glides

Ví dụ

The glider soared gracefully in the sky.

Chiếc dù lượn mạnh mẽ trên bầu trời.

She watched the glider competition with excitement.

Cô ấy quan sát cuộc thi dù lượn với sự hồi hộp.

The young boy dreams of becoming a skilled glider pilot.

Chàng trai trẻ mơ ước trở thành một phi công dù lượn tài năng.

03

Một chiếc ghế xích đu dài được treo trên khung ở hiên nhà.

A long swinging seat suspended from a frame in a porch

Ví dụ

The glider on Sarah's porch was a popular spot for chatting.

Cái dĩa treo trên hiên nhà của Sarah là nơi phổ biến để trò chuyện.

The glider at the community center provided a relaxing place to sit.

Cái dĩa ở trung tâm cộng đồng cung cấp một nơi thư giãn để ngồi.

People gathered around the glider, enjoying the gentle swinging motion.

Mọi người tập trung xung quanh cái dĩa, thưởng thức chuyển động lắc nhẹ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glider

Không có idiom phù hợp