Bản dịch của từ Porch trong tiếng Việt

Porch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Porch (Noun)

pˈɔɹtʃ
poʊɹtʃ
01

Một nơi trú ẩn có mái che nhô ra phía trước lối vào của một tòa nhà.

A covered shelter projecting in front of the entrance of a building.

Ví dụ

The neighbors often gather on the porch for evening chats.

Hàng xóm thường tụ tập ngoài hiên để trò chuyện buổi tối.

The porch of Sarah's house is adorned with colorful flowers.

Hiên nhà của Sarah được trang trí bằng những bông hoa rực rỡ.

The community barbecue took place on the porch of the clubhouse.

Bữa tiệc nướng cộng đồng diễn ra trước hiên của hội quán.

Dạng danh từ của Porch (Noun)

SingularPlural

Porch

Porches

Kết hợp từ của Porch (Noun)

CollocationVí dụ

Side porch

Hiên bên cạnh

They gathered on the side porch for a chat.

Họ tập trung ở cạnh hiên để trò chuyện.

Wrap-around porch

Hành lang quanh nhà

The cozy house had a beautiful wrap-around porch.

Căn nhà ấm cúng có một veranda xung quanh đẹp.

Wooden porch

Sân hiên gỗ

The wooden porch provides a cozy space for social gatherings.

Cái hiên gỗ cung cấp không gian ấm cúng cho các buổi tụ tập xã hội.

Back porch

Sân sau

She sat on the back porch, enjoying the sunset.

Cô ấy ngồi trên hiên sau, thưởng thức hoàng hôn.

Front porch

Hiên nhà

She sat on the front porch, chatting with her neighbors.

Cô ấy ngồi trên hiên nhà, trò chuyện với hàng xóm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Porch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Porch

Không có idiom phù hợp