Bản dịch của từ Duke trong tiếng Việt

Duke

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duke(Noun)

djˈuːk
ˈduk
01

Một người đàn ông là người cai trị một công quốc hoặc là thành viên của tầng lớp quý tộc.

A man who is the ruler of a duchy or a member of the nobility

Ví dụ
02

Một nam giới nắm giữ danh hiệu di truyền cao nhất trong hệ thống quý tộc Anh và một số hệ thống quý tộc khác.

A male holding the highest hereditary title in the British and certain other peerages

Ví dụ
03

Một quý tộc có cấp bậc cao hơn bá tước nhưng thấp hơn hoàng tử.

A nobleman of higher rank than a count and lower than a prince

Ví dụ