Bản dịch của từ Duke trong tiếng Việt

Duke

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duke (Noun)

dˈuk
dˈuk
01

Một người đàn ông nắm giữ danh hiệu cha truyền con nối cao nhất ở anh và một số quý tộc khác.

A male holding the highest hereditary title in the british and certain other peerages.

Ví dụ

The Duke of Cambridge is a well-known member of the royal family.

Vương Cambridge là thành viên nổi tiếng của gia đình hoàng gia.

The Duke attended the charity event with his duchess and children.

Vương tham dự sự kiện từ thiện cùng với công nương và con cái.

The Duke's estate is vast and includes a historic castle.

Bất động sản của vương rộng lớn và bao gồm một lâu đài lịch sử.

02

Nắm đấm, đặc biệt là khi giơ lên trong tư thế chiến đấu.

The fists especially when raised in a fighting attitude.

Ví dụ

The duke clenched his fists in anger.

Vương đã nắm chặt đấm trong cơn giận.

The duke's fists were ready for a brawl.

Đấu sĩ đã sẵn sàng cho một trận đấu.

The duke's raised fists intimidated his opponents.

Đấu sĩ đã nâng đấm làm kinh hãi đối thủ.

Dạng danh từ của Duke (Noun)

SingularPlural

Duke

Dukes

Duke (Verb)

dˈuk
dˈuk
01

Chiến đấu với nó đi.

Fight it out.

Ví dụ

The two boys decided to duke it out in the playground.

Hai cậu bé quyết định đánh nhau ở sân chơi.

The siblings often duke it out over who gets to use the computer first.

Anh em thường xuyên đánh nhau vì ai được sử dụng máy tính trước.

The team members had to duke it out to determine the leader.

Các thành viên đội phải đánh nhau để xác định người lãnh đạo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Duke cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duke

Không có idiom phù hợp