Bản dịch của từ Duke trong tiếng Việt
Duke
Duke (Noun)
The Duke of Cambridge is a well-known member of the royal family.
Vương Cambridge là thành viên nổi tiếng của gia đình hoàng gia.
The Duke attended the charity event with his duchess and children.
Vương tham dự sự kiện từ thiện cùng với công nương và con cái.
The Duke's estate is vast and includes a historic castle.
Bất động sản của vương rộng lớn và bao gồm một lâu đài lịch sử.
Nắm đấm, đặc biệt là khi giơ lên trong tư thế chiến đấu.
The fists especially when raised in a fighting attitude.
The duke clenched his fists in anger.
Vương đã nắm chặt đấm trong cơn giận.
The duke's fists were ready for a brawl.
Đấu sĩ đã sẵn sàng cho một trận đấu.
The duke's raised fists intimidated his opponents.
Đấu sĩ đã nâng đấm làm kinh hãi đối thủ.
Dạng danh từ của Duke (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Duke | Dukes |
Duke (Verb)
Chiến đấu với nó đi.
Fight it out.
The two boys decided to duke it out in the playground.
Hai cậu bé quyết định đánh nhau ở sân chơi.
The siblings often duke it out over who gets to use the computer first.
Anh em thường xuyên đánh nhau vì ai được sử dụng máy tính trước.
The team members had to duke it out to determine the leader.
Các thành viên đội phải đánh nhau để xác định người lãnh đạo.
Họ từ
Từ "duke" (công tước) chỉ một tước vị cao quý trong hệ thống quý tộc châu Âu, thường được cấp cho những người đứng đầu các lãnh địa lớn hoặc chức sắc quan trọng trong hoàng tộc. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "duke" cũng có thể được dùng để chỉ một nhân vật quyền lực hoặc có ảnh hưởng trong văn hóa đại chúng.
Từ "duke" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dux", có nghĩa là "người dẫn đầu" hoặc "chỉ huy". Đây là thuật ngữ được sử dụng để chỉ vị trí quý tộc cao cấp, thường đứng đầu một lãnh thổ hoặc vùng đất trong thời trung cổ ở châu Âu. Sự phát triển của từ này diễn ra trong bối cảnh xã hội phong kiến, khi mà quyền lực quân sự và chính trị của các lãnh chúa được củng cố. Ngày nay, từ "duke" vẫn mang ý nghĩa về vị thế quý tộc, thể hiện sự tôn trọng và quyền lực trong xã hội.
Từ "duke" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được tìm thấy trong các tài liệu liên quan đến lịch sử, văn hóa hoặc thời trang quý tộc, nhưng không phổ biến trong các tình huống giao tiếp hằng ngày. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các chủ đề như chính trị hoặc xã hội. Từ ngữ thường liên quan đến tầng lớp quý tộc và quyền lực trong lịch sử châu Âu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp