Bản dịch của từ J trong tiếng Việt
J
J (Noun)
Her name starts with the letter j.
Tên của cô ấy bắt đầu bằng chữ cái j.
He wrote his phone number with a j.
Anh ấy viết số điện thoại của mình với chữ j.
In English, 'jay' is the word for the letter j.
Trong tiếng Anh, 'jay' là từ chỉ chữ cái j.
Họ từ
Từ "j" thường được coi là một chữ cái trong bảng chữ cái Latinh, đại diện cho âm /dʒ/ trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh. Trong tiếng Anh, "j" thường xuất hiện ở đầu hoặc giữa từ và không có phiên bản Anh - Mỹ khác biệt nào đáng kể. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các từ như "joke" hoặc "just". Tại một số ngôn ngữ khác, "j" có thể biểu thị âm khác hoặc không tồn tại.
Xin lỗi, nhưng dường như có sự nhầm lẫn khi bạn chỉ cung cấp chữ "j". Xin vui lòng cung cấp một từ cụ thể để tôi có thể tiến hành viết mô tả về nguồn gốc và lịch sử của từ đó.
Từ "j" không phải là một từ hợp lệ trong tiếng Anh; nó không có nghĩa, không được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc không chính thức. Do đó, từ này không có tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và cũng không có ngữ cảnh thường gặp nào liên quan. Để có thể tạo ra phân tích có giá trị, cần cung cấp một từ tiếng Anh hợp lệ hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp