Bản dịch của từ J trong tiếng Việt

J

Noun [U/C]

J (Noun)

dʒˈei
dʒˈei
01

Chữ cái thứ mười trong bảng chữ cái tiếng anh, được gọi là jay và được viết bằng chữ latinh.

The tenth letter of the english alphabet, called jay and written in the latin script.

Ví dụ

Her name starts with the letter j.

Tên của cô ấy bắt đầu bằng chữ cái j.

He wrote his phone number with a j.

Anh ấy viết số điện thoại của mình với chữ j.

In English, 'jay' is the word for the letter j.

Trong tiếng Anh, 'jay' là từ chỉ chữ cái j.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with J

Không có idiom phù hợp