Bản dịch của từ Gliding trong tiếng Việt
Gliding
Gliding (Noun)
Hành động hoặc quá trình di chuyển trơn tru và liên tục, đặc biệt là trong không khí hoặc nước.
The act or process of moving smoothly and continuously especially through air or water.
Her gliding across the dance floor impressed the judges.
Việc cô ấy lướt qua sàn nhảy ấn tượng với giám khảo.
The lack of gliding in his speech made him nervous.
Sự thiếu sự lướt của anh ấy trong lời nói khiến anh ấy lo lắng.
Is gliding considered a graceful movement in social settings?
Việc lướt có được coi là một cử động duyên dáng trong môi trường xã hội không?
Gliding (Verb)
Phân từ hiện tại của 'lướt'.
Present participle of glide.
She enjoys gliding gracefully across the dance floor.
Cô ấy thích trượt một cách duyên dáng trên sàn nhảy.
He avoids gliding into controversial topics during IELTS speaking tests.
Anh ấy tránh trượt vào các chủ đề gây tranh cãi trong bài thi nói IELTS.
Do you think gliding through the introduction can improve your IELTS score?
Bạn có nghĩ việc lướt qua phần giới thiệu có thể cải thiện điểm số IELTS của bạn không?
Dạng động từ của Gliding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Glide |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Glided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Glided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Glides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gliding |
Họ từ
Từ "gliding" trong tiếng Anh có nghĩa là chuyển động trôi chảy, nhẹ nhàng, như việc một vật thể hoặc sinh vật di chuyển trong không khí hoặc trên mặt nước mà không cần phải sử dụng sức mạnh lớn. Trong tiếng Anh Anh, "gliding" thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao dưới nước (nước) hoặc hàng không. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể dùng từ "gliding" để chỉ các hoạt động thể thao như lướt sóng hoặc trượt băng. Sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng có thể ảnh hưởng đến cách hiểu và ứng dụng của từ này trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "gliding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "glidere", mang nghĩa là "trượt" hoặc "lướt". Khái niệm này được phát triển trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để chỉ việc di chuyển nhẹ nhàng và êm ái, thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến bay lượn hay trượt. Hiện nay, “gliding” được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như thể thao mạo hiểm và công nghệ, phản ánh sự chuyển động tự do và thanh thoát.
Từ "gliding" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng với tần suất ít hơn so với các từ cơ bản hoặc thông dụng khác. Trong bối cảnh học thuật, "gliding" liên quan đến việc di chuyển nhẹ nhàng, mượt mà, như trong thể thao hoặc tự nhiên (điều khiển vật thể trong không khí). Ngoài ra, từ này cũng chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận về động lực học hoặc trong các môn thể thao dưới nước, thường mô tả hành động bay lượn của chim hoặc lướt sóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp