Bản dịch của từ Gliding trong tiếng Việt

Gliding

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gliding (Noun)

01

Hành động hoặc quá trình di chuyển trơn tru và liên tục, đặc biệt là trong không khí hoặc nước.

The act or process of moving smoothly and continuously especially through air or water.

Ví dụ

Her gliding across the dance floor impressed the judges.

Việc cô ấy lướt qua sàn nhảy ấn tượng với giám khảo.

The lack of gliding in his speech made him nervous.

Sự thiếu sự lướt của anh ấy trong lời nói khiến anh ấy lo lắng.

Is gliding considered a graceful movement in social settings?

Việc lướt có được coi là một cử động duyên dáng trong môi trường xã hội không?

Gliding (Verb)

01

Phân từ hiện tại của 'lướt'.

Present participle of glide.

Ví dụ

She enjoys gliding gracefully across the dance floor.

Cô ấy thích trượt một cách duyên dáng trên sàn nhảy.

He avoids gliding into controversial topics during IELTS speaking tests.

Anh ấy tránh trượt vào các chủ đề gây tranh cãi trong bài thi nói IELTS.

Do you think gliding through the introduction can improve your IELTS score?

Bạn có nghĩ việc lướt qua phần giới thiệu có thể cải thiện điểm số IELTS của bạn không?

Dạng động từ của Gliding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Glide

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Glided

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Glided

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Glides

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gliding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gliding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The feeling of weightlessness and the sensation of through the water was exhilarating [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Gliding

Không có idiom phù hợp