Bản dịch của từ Glancing trong tiếng Việt

Glancing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glancing(Verb)

glˈænsɪŋ
glˈænsɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của cái nhìn.

Present participle and gerund of glance.

Ví dụ

Dạng động từ của Glancing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Glance

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Glanced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Glanced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Glances

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Glancing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ