Bản dịch của từ Glancing trong tiếng Việt
Glancing
Glancing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của cái nhìn.
Present participle and gerund of glance.
She was glancing at her phone during the meeting.
Cô ấy đang nhìn thoáng qua điện thoại trong cuộc họp.
He caught her glancing at the clock impatiently.
Anh ấy bắt gặp cô ấy nhìn thoáng qua đồng hồ một cách nôn nóng.
Glancing around the room, she noticed familiar faces.
Nhìn thoáng qua xung quanh phòng, cô ấy nhận ra những khuôn mặt quen thuộc.
Dạng động từ của Glancing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Glance |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Glanced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Glanced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Glances |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Glancing |
Họ từ
"Glancing" là động từ chỉ hành động nhìn lướt qua hoặc nhìn nhanh một cách không tập trung vào một vật cụ thể nào đó. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "glancing" có thể xuất hiện nhiều hơn trong văn viết mô tả sự chú ý nhanh chóng, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào câu chuyện hành động trong giao tiếp. Các dạng biến thể của từ này bao gồm "glance" (danh từ) và "glanced" (quá khứ).
Từ "glancing" có nguồn gốc từ động từ cổ "glance" trong tiếng Anh, có thể truy nguyên về gốc Latinh "glancium", nghĩa là ánh mắt thoáng qua. "Glancing" được sử dụng để chỉ hành động nhìn lướt qua hoặc nhìn nhanh chóng vào một đối tượng nào đó. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh tính chất chóng vánh và không sâu sắc của hành động nhìn, tương ứng với cách mà con người thường tiếp nhận thông tin trong cuộc sống hằng ngày.
Từ "glancing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả hành động nhìn thoáng qua hoặc không tập trung. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả quan sát nhanh chóng một đối tượng hay sự việc. Ngoài ra, "glancing" còn thường gặp trong văn học và mô tả nghệ thuật, liên quan đến các tình huống khi con người tương tác với môi trường xung quanh một cách lướt qua.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp