Bản dịch của từ Inland trong tiếng Việt
Inland

Inland (Noun)
People in the inland often have different lifestyles than coastal residents.
Người dân ở nội địa thường có lối sống khác biệt so với người dân ven biển.
Education opportunities in the inland regions need improvement for equality.
Cơ hội giáo dục ở các vùng nội địa cần được cải thiện để đạt sự bình đẳng.
Infrastructure development is crucial for the growth of inland communities.
Phát triển cơ sở hạ tầng là rất quan trọng cho sự phát triển của cộng đồng nội địa.
Inland (Adjective)
The inland villages lacked access to the sea for trade.
Các làng nội địa thiếu tiếp cận biển để giao thương.
Inland communities relied on agriculture rather than fishing for sustenance.
Cộng đồng nội địa dựa vào nông nghiệp thay vì đánh cá để sống.
Living inland meant being far from the bustling coastal cities.
Sống ở nội địa có nghĩa là xa những thành phố đông đúc ven biển.
Dạng tính từ của Inland (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inland Nội địa | - | - |
Inland (Adverb)
People in rural areas often live inland from the coast.
Người dân ở vùng nông thôn thường sống ở phía bên trong đất liền từ bờ biển.
She moved inland to find a more peaceful community to settle.
Cô ấy chuyển đến phía bên trong đất liền để tìm một cộng đồng yên bình hơn để định cư.
Many cultural traditions are preserved in inland regions of the country.
Nhiều truyền thống văn hóa được bảo tồn ở các khu vực phía bên trong đất liền của đất nước.