Bản dịch của từ Inland trong tiếng Việt

Inland

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inland(Adjective)

ˈɪnlənd
ˈɪnɫənd
01

Liên quan đến hoặc nằm sâu trong đất liền thay vì dọc theo bờ biển.

Relating to or located within the land rather than along the coast

Ví dụ
02

Không giáp biển hoặc không liền kề với đại dương hay biển

Not bordering on or adjacent to an ocean or sea

Ví dụ
03

Nằm hoặc sinh sống ở vùng nội địa, xa bờ biển.

Situated or living in the interior of a country away from the coast

Ví dụ

Inland(Adverb)

ˈɪnlənd
ˈɪnɫənd
01

Liên quan đến hoặc nằm ở bên trong đất liền thay vì dọc theo bờ biển.

Away from the coast

Ví dụ
02

Không tiếp giáp hoặc sát với đại dương hay biển

In an inland area

Ví dụ
03

Nằm hoặc sinh sống ở nội địa của một quốc gia, cách xa bờ biển.

Towards or into the interior of a country

Ví dụ