Bản dịch của từ Modulation trong tiếng Việt
Modulation
Modulation (Noun)
Her modulation of tone conveyed sincerity during the speech.
Cách điều chế giọng điệu của cô ấy truyền tải sự chân thành trong bài phát biểu.
The politician's modulation of voice evoked empathy in the audience.
Cách điều chế giọng nói của chính trị gia gợi lên sự đồng cảm ở khán giả.
Effective modulation in communication enhances social interactions and relationships.
Việc điều chế giọng điệu hiệu quả trong giao tiếp giúp nâng cao các tương tác và mối quan hệ xã hội.
Việc thực hiện một ảnh hưởng sửa đổi hoặc kiểm soát đối với một cái gì đó.
The exertion of a modifying or controlling influence on something.
Effective modulation of media content influences public opinion.
Việc điều chỉnh hiệu quả nội dung truyền thông sẽ ảnh hưởng đến dư luận.
Government regulations ensure fair modulation of social media platforms.
Các quy định của chính phủ đảm bảo việc điều chỉnh công bằng các nền tảng truyền thông xã hội.
The modulation of online conversations can impact community behavior significantly.
Việc điều chỉnh các cuộc trò chuyện trực tuyến có thể tác động đáng kể đến hành vi của cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp