Bản dịch của từ Modulation trong tiếng Việt
Modulation
Modulation (Noun)
Her modulation of tone conveyed sincerity during the speech.
Cách điều chế giọng điệu của cô ấy truyền tải sự chân thành trong bài phát biểu.
The politician's modulation of voice evoked empathy in the audience.
Cách điều chế giọng nói của chính trị gia gợi lên sự đồng cảm ở khán giả.
Effective modulation in communication enhances social interactions and relationships.
Việc điều chế giọng điệu hiệu quả trong giao tiếp giúp nâng cao các tương tác và mối quan hệ xã hội.
Việc thực hiện một ảnh hưởng sửa đổi hoặc kiểm soát đối với một cái gì đó.
The exertion of a modifying or controlling influence on something.
Effective modulation of media content influences public opinion.
Việc điều chỉnh hiệu quả nội dung truyền thông sẽ ảnh hưởng đến dư luận.
Government regulations ensure fair modulation of social media platforms.
Các quy định của chính phủ đảm bảo việc điều chỉnh công bằng các nền tảng truyền thông xã hội.
The modulation of online conversations can impact community behavior significantly.
Việc điều chỉnh các cuộc trò chuyện trực tuyến có thể tác động đáng kể đến hành vi của cộng đồng.
Họ từ
Từ "modulation" có nghĩa là sự điều chỉnh hoặc biến đổi trong một quá trình nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm thanh, tín hiệu điện tử, và truyền thông. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ về cách viết hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường phát âm "ˌmɒdʒʊˈleɪʃən", trong khi người Mỹ phát âm "ˌmɑːdʒʊˈleɪʃən". Sự sử dụng của từ này rộng rãi trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, nhấn mạnh tính linh hoạt trong điều kiện biến đổi.
Từ "modulation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "modulatio", nghĩa là "sự điều chỉnh" hoặc "thay đổi". Từ này được hình thành từ gốc "modulus", có nghĩa là "mô hình", "đơn vị nhỏ". Trong lịch sử, "modulation" đã được sử dụng trong âm nhạc để chỉ sự thay đổi trong giai điệu hoặc âm sắc. Hiện nay, thuật ngữ này không chỉ áp dụng trong lĩnh vực âm nhạc mà còn trong khoa học, kỹ thuật và truyền thông, đề cập đến sự điều chỉnh tần số hay biên độ của tín hiệu.
Từ "modulation" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà kiến thức về âm thanh và công nghệ được khám phá. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến kỹ thuật, y học và truyền thông, để chỉ sự điều chỉnh hoặc biến đổi tín hiệu nhằm cải thiện chất lượng hoặc hiệu suất. Trong cuộc sống hàng ngày, "modulation" có thể được áp dụng trong âm nhạc và các lĩnh vực nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp