Bản dịch của từ Modulation trong tiếng Việt

Modulation

Noun [U/C]

Modulation (Noun)

mˌɑdʒəlˈeiʃn̩
mˌɑdʒəlˈeiʃn̩
01

Sự thay đổi về cường độ, âm sắc hoặc cao độ của giọng nói.

Variation in the strength, tone, or pitch of one's voice.

Ví dụ

Her modulation of tone conveyed sincerity during the speech.

Cách điều chế giọng điệu của cô ấy truyền tải sự chân thành trong bài phát biểu.

The politician's modulation of voice evoked empathy in the audience.

Cách điều chế giọng nói của chính trị gia gợi lên sự đồng cảm ở khán giả.

Effective modulation in communication enhances social interactions and relationships.

Việc điều chế giọng điệu hiệu quả trong giao tiếp giúp nâng cao các tương tác và mối quan hệ xã hội.

02

Việc thực hiện một ảnh hưởng sửa đổi hoặc kiểm soát đối với một cái gì đó.

The exertion of a modifying or controlling influence on something.

Ví dụ

Effective modulation of media content influences public opinion.

Việc điều chỉnh hiệu quả nội dung truyền thông sẽ ảnh hưởng đến dư luận.

Government regulations ensure fair modulation of social media platforms.

Các quy định của chính phủ đảm bảo việc điều chỉnh công bằng các nền tảng truyền thông xã hội.

The modulation of online conversations can impact community behavior significantly.

Việc điều chỉnh các cuộc trò chuyện trực tuyến có thể tác động đáng kể đến hành vi của cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Modulation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] For example, to become an economist, a student must learn about theories and such as microeconomics and finance [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Idiom with Modulation

Không có idiom phù hợp