Bản dịch của từ Curvature trong tiếng Việt
Curvature
Curvature (Noun)
The curvature of the city’s roads affects traffic flow significantly.
Độ cong của các con đường trong thành phố ảnh hưởng lớn đến lưu thông.
The curvature of the park's paths does not hinder accessibility.
Độ cong của các lối đi trong công viên không cản trở khả năng tiếp cận.
How does the curvature of buildings influence social interactions?
Độ cong của các tòa nhà ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội?
Dạng danh từ của Curvature (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Curvature | Curvatures |
Họ từ
Curvature là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ đặc điểm của một hình dạng cong hoặc độ cong của mặt phẳng hoặc không gian. Trong toán học, nó thể hiện cách mà một đường hoặc bề mặt khác nhau so với đường thẳng hoặc mặt phẳng phẳng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết và cách phát âm, được phát âm là /ˈkɜːrvətʃər/ trong cả hai biến thể. Curvature thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hình học, vật lý và toán học.
Từ "curvature" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "curvatura", được hình thành từ động từ "curvare", nghĩa là "bẻ cong" hoặc "uốn cong". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để chỉ trạng thái hoặc tính chất của việc uốn cong. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh mối liên hệ giữa hình học và tự nhiên, khi nó mô tả sự biến đổi hình dạng trong không gian mà các đối tượng thực thể có thể gặp phải.
Từ "curvature" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về toán học, vật lý hoặc kiến trúc. Từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong hình học và vật lý. Thảo luận về độ cong của các hình dạng, bề mặt hay quỹ đạo thì "curvature" là một thuật ngữ quan trọng, thể hiện sự chính xác trong diễn đạt các khái niệm phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp