Bản dịch của từ Intonation trong tiếng Việt
Intonation

Intonation(Noun)
Dạng danh từ của Intonation (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Intonation | Intonations |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Ngữ điệu (intonation) là biến đổi trong cao độ của giọng nói khi diễn đạt ý nghĩa trong giao tiếp, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt cảm xúc, ý định và cấu trúc ngữ pháp. Trong tiếng Anh, ngữ điệu có thể thay đổi giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; ví dụ, ngữ điệu trong câu hỏi có thể khác nhau về âm sắc và nhấn mạnh. Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản của từ "intonation" vẫn đồng nhất trong cả hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "intonation" bắt nguồn từ tiếng Latin "intonatio", có nghĩa là "sự phát âm" hoặc "sự âm thanh". Tiền tố "in-" trong tiếng Latin thường chỉ sự hướng tới, trong khi "tonatio" liên quan đến "tonus", tức là "âm thanh" hoặc "tông". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa về cách thức thay đổi cao độ trong ngữ điệu khi nói. "Intonation" hiện nay không chỉ mô tả sự thay đổi âm thanh mà còn phản ánh ý nghĩa và cảm xúc trong giao tiếp.
Từ "intonation" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi việc nhận biết cũng như sử dụng ngữ điệu là rất quan trọng. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các yếu tố ngữ âm trong ngôn ngữ. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "intonation" cũng xuất hiện trong các bài giảng về ngữ pháp và phát âm nhằm nhấn mạnh vai trò của ngữ điệu trong việc truyền đạt ý nghĩa.
Họ từ
Ngữ điệu (intonation) là biến đổi trong cao độ của giọng nói khi diễn đạt ý nghĩa trong giao tiếp, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt cảm xúc, ý định và cấu trúc ngữ pháp. Trong tiếng Anh, ngữ điệu có thể thay đổi giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; ví dụ, ngữ điệu trong câu hỏi có thể khác nhau về âm sắc và nhấn mạnh. Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản của từ "intonation" vẫn đồng nhất trong cả hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "intonation" bắt nguồn từ tiếng Latin "intonatio", có nghĩa là "sự phát âm" hoặc "sự âm thanh". Tiền tố "in-" trong tiếng Latin thường chỉ sự hướng tới, trong khi "tonatio" liên quan đến "tonus", tức là "âm thanh" hoặc "tông". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa về cách thức thay đổi cao độ trong ngữ điệu khi nói. "Intonation" hiện nay không chỉ mô tả sự thay đổi âm thanh mà còn phản ánh ý nghĩa và cảm xúc trong giao tiếp.
Từ "intonation" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi việc nhận biết cũng như sử dụng ngữ điệu là rất quan trọng. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các yếu tố ngữ âm trong ngôn ngữ. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "intonation" cũng xuất hiện trong các bài giảng về ngữ pháp và phát âm nhằm nhấn mạnh vai trò của ngữ điệu trong việc truyền đạt ý nghĩa.
