Bản dịch của từ Intonation trong tiếng Việt
Intonation
Intonation (Noun)
Her friendly intonation made everyone feel welcomed at the party.
Cách ngôn ngữ thân thiện của cô ấy khiến mọi người cảm thấy được chào đón tại bữa tiệc.
The teacher's intonation in the lecture kept the students engaged.
Cách ngôn ngữ của giáo viên trong bài giảng giữ cho học sinh tập trung.
The politician's intonation during the speech conveyed sincerity and empathy.
Cách ngôn ngữ của chính trị gia trong bài phát biểu truyền đạt sự chân thành và sự đồng cảm.
The intonation of the prayer at the social gathering was beautiful.
Ngữ điệu của lời cầu nguyện tại buổi tụ tập xã hội rất đẹp.
Her intonation during the speech conveyed sincerity and warmth.
Ngữ điệu của cô ấy trong bài diễn văn truyền đạt sự chân thành và ấm áp.
The intonation of the song sung at the social event was emotional.
Ngữ điệu của bài hát được hát tại sự kiện xã hội rất cảm động.
His intonation while playing the guitar was flawless and captivating.
Dàn nhạc của anh ấy rất tuyệt vời và cuốn hút.
She impressed the audience with her accurate intonation during the performance.
Cô ấy đã để lại ấn tượng với khán giả bằng cách biểu diễn chính xác.
The singer's intonation was off, causing the song to sound unpleasant.
Intonation của ca sĩ bị lệch, khiến bài hát nghe không hay.
Dạng danh từ của Intonation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Intonation | Intonations |
Kết hợp từ của Intonation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rising intonation Ngữ điệu hỏi | Her rising intonation indicated uncertainty. Sự ngạc nhiên của cô ấy đã chỉ ra sự không chắc chắn. |
Flat intonation Ngữ điệu phẳng | Her flat intonation made her speech sound monotonous. Cách ngữ điệu phẳng của cô ấy làm cho bài phát biểu của cô ấy nghe đơn điệu. |
Falling intonation Ngữ điệu hạ xuống | Her falling intonation indicated uncertainty in her social response. Cách ngữ điệu giảm của cô ấy cho thấy sự không chắc chắn trong phản ứng xã hội của cô ấy. |
Họ từ
Ngữ điệu (intonation) là biến đổi trong cao độ của giọng nói khi diễn đạt ý nghĩa trong giao tiếp, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt cảm xúc, ý định và cấu trúc ngữ pháp. Trong tiếng Anh, ngữ điệu có thể thay đổi giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; ví dụ, ngữ điệu trong câu hỏi có thể khác nhau về âm sắc và nhấn mạnh. Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản của từ "intonation" vẫn đồng nhất trong cả hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "intonation" bắt nguồn từ tiếng Latin "intonatio", có nghĩa là "sự phát âm" hoặc "sự âm thanh". Tiền tố "in-" trong tiếng Latin thường chỉ sự hướng tới, trong khi "tonatio" liên quan đến "tonus", tức là "âm thanh" hoặc "tông". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa về cách thức thay đổi cao độ trong ngữ điệu khi nói. "Intonation" hiện nay không chỉ mô tả sự thay đổi âm thanh mà còn phản ánh ý nghĩa và cảm xúc trong giao tiếp.
Từ "intonation" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi việc nhận biết cũng như sử dụng ngữ điệu là rất quan trọng. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các yếu tố ngữ âm trong ngôn ngữ. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "intonation" cũng xuất hiện trong các bài giảng về ngữ pháp và phát âm nhằm nhấn mạnh vai trò của ngữ điệu trong việc truyền đạt ý nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp