Bản dịch của từ Intonation trong tiếng Việt

Intonation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intonation (Noun)

ɪntənˈeiʃn̩
ˌɪntoʊnˈeiʃn̩
01

Sự lên xuống của giọng nói khi nói.

The rise and fall of the voice in speaking.

Ví dụ

Her friendly intonation made everyone feel welcomed at the party.

Cách ngôn ngữ thân thiện của cô ấy khiến mọi người cảm thấy được chào đón tại bữa tiệc.

The teacher's intonation in the lecture kept the students engaged.

Cách ngôn ngữ của giáo viên trong bài giảng giữ cho học sinh tập trung.

The politician's intonation during the speech conveyed sincerity and empathy.

Cách ngôn ngữ của chính trị gia trong bài phát biểu truyền đạt sự chân thành và sự đồng cảm.

02

Câu mở đầu của một giai điệu đơn giản.

The opening phrase of a plainsong melody.

Ví dụ

The intonation of the prayer at the social gathering was beautiful.

Ngữ điệu của lời cầu nguyện tại buổi tụ tập xã hội rất đẹp.

Her intonation during the speech conveyed sincerity and warmth.

Ngữ điệu của cô ấy trong bài diễn văn truyền đạt sự chân thành và ấm áp.

The intonation of the song sung at the social event was emotional.

Ngữ điệu của bài hát được hát tại sự kiện xã hội rất cảm động.

03

Độ chính xác của cao độ khi chơi hoặc hát hoặc trên một nhạc cụ có dây như guitar.

Accuracy of pitch in playing or singing or on a stringed instrument such as a guitar.

Ví dụ

His intonation while playing the guitar was flawless and captivating.

Dàn nhạc của anh ấy rất tuyệt vời và cuốn hút.

She impressed the audience with her accurate intonation during the performance.

Cô ấy đã để lại ấn tượng với khán giả bằng cách biểu diễn chính xác.

The singer's intonation was off, causing the song to sound unpleasant.

Intonation của ca sĩ bị lệch, khiến bài hát nghe không hay.

Dạng danh từ của Intonation (Noun)

SingularPlural

Intonation

Intonations

Kết hợp từ của Intonation (Noun)

CollocationVí dụ

Rising intonation

Ngữ điệu hỏi

Her rising intonation indicated uncertainty.

Sự ngạc nhiên của cô ấy đã chỉ ra sự không chắc chắn.

Flat intonation

Ngữ điệu phẳng

Her flat intonation made her speech sound monotonous.

Cách ngữ điệu phẳng của cô ấy làm cho bài phát biểu của cô ấy nghe đơn điệu.

Falling intonation

Ngữ điệu hạ xuống

Her falling intonation indicated uncertainty in her social response.

Cách ngữ điệu giảm của cô ấy cho thấy sự không chắc chắn trong phản ứng xã hội của cô ấy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intonation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intonation

Không có idiom phù hợp