Bản dịch của từ Plainsong trong tiếng Việt
Plainsong
Plainsong (Noun)
Âm nhạc nhà thờ không có nhạc đệm được hát đồng thanh theo các phương thức thời trung cổ và theo nhịp điệu tự do tương ứng với sự nhấn mạnh của các từ được lấy từ phụng vụ.
Unaccompanied church music sung in unison in medieval modes and in free rhythm corresponding to the accentuation of the words which are taken from the liturgy.
The community gathered to sing plainsong during the church service.
Cộng đồng tụ tập hát nhạc hòa âm trong lễ nhà thờ.
The choir practiced plainsong melodies for the upcoming charity event.
Đội hợp xướng luyện tập giai điệu hòa âm cho sự kiện từ thiện sắp tới.
The medieval village echoed with the beautiful sound of plainsong.
Làng thời trung cổ vang vọng với âm thanh đẹp của nhạc hòa âm.
Dạng danh từ của Plainsong (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plainsong | Plainsongs |
Họ từ
Plainsong, hay còn gọi là nhạc thánh, là một thể loại âm nhạc tôn thờ có nguồn gốc từ thời Trung cổ, chủ yếu được sử dụng trong nghi lễ tôn giáo, đặc biệt là trong Giáo hội Công giáo. Đặc trưng bởi giai điệu đơn giản, một giọng, không có nhạc đệm, plainsong thường được kết hợp với văn bản Latin. Trong khi thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác hơn so với người Mỹ.
Từ "plainsong" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "planus", có nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "đơn giản". Trong bối cảnh âm nhạc, plainsong chỉ về thể loại nhạc thánh ca không có nhạc đệm, một dạng của nhạc đơn giản, gợi nhắc đến những giai điệu mượt mà, dễ tiếp cận. Kể từ thế kỷ IX, plainsong đã phát triển trong Giáo hội Công giáo La Mã, và hiện nay, thuật ngữ này thường chỉ những giai điệu đơn giản và thanh lịch trong truyền thống âm nhạc tôn giáo.
Từ "plainsong", một thuật ngữ nhạc học, ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn kỹ năng chính là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh âm nhạc, plainsong thường liên quan đến các bản nhạc thánh, đặc biệt trong truyền thống Kitô giáo, thường được sử dụng trong các buổi lễ hoặc nghi lễ tôn giáo. Từ này có thể được gặp trong các cuộc thảo luận về lịch sử âm nhạc hoặc giới thiệu văn hóa tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp