Bản dịch của từ Liturgy trong tiếng Việt
Liturgy
Noun [U/C]

Liturgy(Noun)
lˈɪtədʒi
ˈɫɪtɝdʒi
Ví dụ
02
Một hình thức thờ phụng công cộng, đặc biệt là trong nhà thờ
A form of public worship especially in a church
Ví dụ
Liturgy

Một hình thức thờ phụng công cộng, đặc biệt là trong nhà thờ
A form of public worship especially in a church