Bản dịch của từ Liturgy trong tiếng Việt
Liturgy
Liturgy (Noun)
Liturgy was essential for wealthy Athenians to support their city.
Liturgy rất quan trọng cho những người giàu Athen để hỗ trợ thành phố.
Many Athenians did not perform liturgy due to financial difficulties.
Nhiều người Athen không thực hiện liturgy vì khó khăn tài chính.
Did all wealthy Athenians participate in the liturgy during festivals?
Có phải tất cả những người giàu Athen đều tham gia liturgy trong các lễ hội không?
The church's liturgy includes prayers and hymns every Sunday morning.
Nghi lễ của nhà thờ bao gồm cầu nguyện và thánh ca mỗi sáng Chủ Nhật.
Many people do not understand the liturgy during the service.
Nhiều người không hiểu nghi lễ trong buổi lễ.
Is the liturgy different for Christmas and Easter services?
Nghi lễ có khác nhau cho các buổi lễ Giáng Sinh và Phục Sinh không?
Dạng danh từ của Liturgy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Liturgy | Liturgies |
Họ từ
Liturgy (tiếng Việt: nghi thức phụng vụ) là thuật ngữ chỉ các nghi lễ tôn giáo được tổ chức theo quy trình cố định, thường liên quan đến việc thờ phượng và cầu nguyện trong các tôn giáo như Kitô giáo, chính thống giáo và Công giáo. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: "liturgy" được phát âm gần giống như /ˈlɪtərdʒi/ trong tiếng Anh Mỹ và /ˈlɪtədʒi/ trong tiếng Anh Anh. Nghi thức này đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố đức tin và tạo nên cộng đồng trong các tôn giáo.
Từ "liturgy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "leitourgia", có nghĩa là "công việc công cộng" hay "phục vụ công cộng". Từ này được cấu tạo từ hai phần: "leitos" (công cộng) và "ergon" (công việc). Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các nghi thức tôn giáo trong Kitô giáo. Ngày nay, "liturgy" chỉ các nghi thức tôn giáo được tổ chức trang trọng, phản ánh sự phục vụ và cộng đồng trong thờ phượng.
Từ "liturgy" thường xuất hiện với tần suất cao trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS. Trong các tài liệu học thuật và văn hóa, từ này liên quan đến nghi thức thờ cúng và các truyền thống tôn giáo, thường xuyên được thảo luận trong các chủ đề về xã hội và văn hóa. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các bài viết về lịch sử hoặc triết học, nhấn mạnh vai trò của nghi lễ trong các nền văn minh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp