Bản dịch của từ Liturgy trong tiếng Việt

Liturgy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liturgy(Noun)

lˈɪtədʒi
ˈɫɪtɝdʒi
01

Một nghi thức hay lễ nghi cộng đồng thường tuân theo một hình thức nhất định

A communal rite or ceremony often following a prescribed form

Ví dụ
02

Một hình thức thờ phụng công cộng, đặc biệt là trong nhà thờ

A form of public worship especially in a church

Ví dụ
03

Một loạt các buổi lễ tôn giáo được sắp xếp theo một trật tự nhất định

A set of religious services arranged according to a specific order

Ví dụ