Bản dịch của từ Liturgy trong tiếng Việt
Liturgy
Liturgy (Noun)
Liturgy was essential for wealthy Athenians to support their city.
Liturgy rất quan trọng cho những người giàu Athen để hỗ trợ thành phố.
Many Athenians did not perform liturgy due to financial difficulties.
Nhiều người Athen không thực hiện liturgy vì khó khăn tài chính.
Did all wealthy Athenians participate in the liturgy during festivals?
Có phải tất cả những người giàu Athen đều tham gia liturgy trong các lễ hội không?
The church's liturgy includes prayers and hymns every Sunday morning.
Nghi lễ của nhà thờ bao gồm cầu nguyện và thánh ca mỗi sáng Chủ Nhật.
Many people do not understand the liturgy during the service.
Nhiều người không hiểu nghi lễ trong buổi lễ.
Is the liturgy different for Christmas and Easter services?
Nghi lễ có khác nhau cho các buổi lễ Giáng Sinh và Phục Sinh không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp