Bản dịch của từ Accentuation trong tiếng Việt

Accentuation

Noun [U/C]

Accentuation (Noun)

æksɛntʃuˈeɪʃn
æksɛntʃuˈeɪʃn
01

(giáo hội, âm nhạc) cao độ hoặc điều chế giọng nói khi đọc các phần phụng vụ.

Ecclesiastical music pitch or modulation of the voice in reciting portions of the liturgy.

Ví dụ

The choir's accentuation highlighted the beauty of the church service.

Sự nhấn mạnh của dàn hợp xướng làm nổi bật vẻ đẹp của buổi lễ.

The pastor's accentuation did not resonate with the congregation last Sunday.

Sự nhấn mạnh của mục sư không gây tiếng vang với hội chúng tuần trước.

How does accentuation affect the congregation's understanding during the sermon?

Sự nhấn mạnh ảnh hưởng như thế nào đến sự hiểu biết của hội chúng trong bài giảng?

02

Hành động nhấn mạnh; ứng dụng của trọng âm.

Act of accentuating applications of accent.

Ví dụ

The accentuation of local cultures is important for community identity.

Việc nhấn mạnh các nền văn hóa địa phương rất quan trọng cho bản sắc cộng đồng.

The accentuation of social issues is not always done effectively.

Việc nhấn mạnh các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng hiệu quả.

Is the accentuation of diversity in schools necessary for social growth?

Việc nhấn mạnh sự đa dạng trong các trường học có cần thiết cho sự phát triển xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Accentuation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accentuation

Không có idiom phù hợp