Bản dịch của từ Accentuation trong tiếng Việt
Accentuation
Accentuation (Noun)
(giáo hội, âm nhạc) cao độ hoặc điều chế giọng nói khi đọc các phần phụng vụ.
Ecclesiastical music pitch or modulation of the voice in reciting portions of the liturgy.
The choir's accentuation highlighted the beauty of the church service.
Sự nhấn mạnh của dàn hợp xướng làm nổi bật vẻ đẹp của buổi lễ.
The pastor's accentuation did not resonate with the congregation last Sunday.
Sự nhấn mạnh của mục sư không gây tiếng vang với hội chúng tuần trước.
How does accentuation affect the congregation's understanding during the sermon?
Sự nhấn mạnh ảnh hưởng như thế nào đến sự hiểu biết của hội chúng trong bài giảng?
Hành động nhấn mạnh; ứng dụng của trọng âm.
Act of accentuating applications of accent.
The accentuation of local cultures is important for community identity.
Việc nhấn mạnh các nền văn hóa địa phương rất quan trọng cho bản sắc cộng đồng.
The accentuation of social issues is not always done effectively.
Việc nhấn mạnh các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng hiệu quả.
Is the accentuation of diversity in schools necessary for social growth?
Việc nhấn mạnh sự đa dạng trong các trường học có cần thiết cho sự phát triển xã hội không?
Họ từ
"Accentuation" là thuật ngữ chỉ sự nhấn mạnh một âm tiết hoặc từ trong ngữ điệu nói, nhằm làm nổi bật ý nghĩa hoặc cảm xúc của câu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, cách thức nhấn nhá và nhấn mạnh có thể thay đổi trong các phương ngữ khác nhau, gây ra sự khác biệt trong việc tiếp nhận và hiểu ý nghĩa.
Từ "accentuation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "accentuatio", từ "accentus" nghĩa là "âm nhấn". Trong tiếng Latin, thuật ngữ này thể hiện quá trình làm nổi bật một âm tiết hoặc từ trong ngữ điệu. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng trong ngữ pháp và âm nhạc để chỉ việc nhấn mạnh hoặc làm nổi bật trong các bài thơ, văn bản hay bản nhạc. Hiện nay, "accentuation" chỉ việc xác định và nhấn mạnh âm điệu, tư tưởng trong giao tiếp và nghệ thuật.
Từ "accentuation" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các bài kiểm tra liên quan đến ngôn ngữ hoặc ngữ âm. Trong văn cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học, âm nhạc và diễn xuất, đề cập đến việc nhấn mạnh âm tiết hoặc phần của từ, cũng như việc nhấn mạnh các yếu tố trong tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp