Bản dịch của từ Reciting trong tiếng Việt
Reciting
Reciting (Verb)
Students are reciting their speeches at the social event today.
Học sinh đang đọc diễn văn tại sự kiện xã hội hôm nay.
They are not reciting the poem correctly during the community gathering.
Họ không đọc đúng bài thơ trong buổi gặp mặt cộng đồng.
Are you reciting your favorite quotes at the social meeting?
Bạn có đang đọc những câu trích dẫn yêu thích tại cuộc họp xã hội không?
Dạng động từ của Reciting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reciting |
Reciting (Noun)
Students enjoy reciting poems during the annual school festival in April.
Học sinh thích đọc thơ trong lễ hội trường học hàng năm vào tháng Tư.
They are not reciting the speech correctly at the community event.
Họ không đọc bài phát biểu đúng cách tại sự kiện cộng đồng.
Are you reciting your favorite lines from the book tonight?
Bạn có đang đọc những câu yêu thích từ cuốn sách tối nay không?
Họ từ
"Reciting" là động từ chỉ hành động đọc hoặc nhắc lại một văn bản, bài thơ, hoặc nội dung nào đó một cách trôi chảy và có thể không cần nhìn vào tài liệu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết hay phát âm, song có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; chẳng hạn, ở Anh, "reciting" có thể thường xuất hiện trong các hoạt động giáo dục hoặc văn hóa hơn so với Mỹ.
Từ "reciting" có nguồn gốc từ động từ Latinh "recitare", có nghĩa là "đọc lại" hoặc "tái hiện". "Re-" trong chữ này mang nghĩa "lại" và "citare" có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "nêu ra". Từ thời Trung cổ, hoạt động đọc thuộc lòng văn bản hoặc bài thơ trở thành một phần quan trọng trong giáo dục và nghệ thuật biểu diễn. Ý nghĩa hiện tại của "reciting" vẫn giữ nguyên xu hướng nhấn mạnh việc trình bày có hệ thống và thể hiện nghệ thuật, thường trong bối cảnh học thuật hoặc văn hóa.
Từ "reciting" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể phải nghe hoặc nói về việc thuộc lòng hoặc trình bày lại thông tin. Trong bối cảnh khác, "reciting" thường được sử dụng trong giáo dục khi học sinh thực hành thuộc lòng thơ ca, bài diễn thuyết hoặc thông tin, cũng như trong các sự kiện văn hóa và tôn giáo. Từ này thể hiện quá trình trình bày lại nội dung một cách chính xác và có hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp