Bản dịch của từ Reciting trong tiếng Việt
Reciting
Reciting (Verb)
Students are reciting their speeches at the social event today.
Học sinh đang đọc diễn văn tại sự kiện xã hội hôm nay.
They are not reciting the poem correctly during the community gathering.
Họ không đọc đúng bài thơ trong buổi gặp mặt cộng đồng.
Are you reciting your favorite quotes at the social meeting?
Bạn có đang đọc những câu trích dẫn yêu thích tại cuộc họp xã hội không?
Reciting (Noun)
Students enjoy reciting poems during the annual school festival in April.
Học sinh thích đọc thơ trong lễ hội trường học hàng năm vào tháng Tư.
They are not reciting the speech correctly at the community event.
Họ không đọc bài phát biểu đúng cách tại sự kiện cộng đồng.
Are you reciting your favorite lines from the book tonight?
Bạn có đang đọc những câu yêu thích từ cuốn sách tối nay không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp