Bản dịch của từ Accentuating trong tiếng Việt

Accentuating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accentuating(Verb)

ˈæksəntʃˌuːeɪtɪŋ
ˌækˈsɛntʃuˌeɪtɪŋ
01

Để nhấn mạnh một đặc điểm hoặc chi tiết cụ thể trong lời nói hoặc văn bản

To give emphasis to a particular feature or detail in speech or writing

Ví dụ
02

Để nhấn mạnh hoặc làm cho đáng chú ý hơn

To emphasize or make more noticeable

Ví dụ
03

Phát âm các từ có trọng âm ở một âm tiết hoặc từ cụ thể

To pronounce words with stress on a particular syllable or word

Ví dụ

Họ từ