Bản dịch của từ Propriety trong tiếng Việt
Propriety
Propriety (Noun)
Sự phù hợp với các tiêu chuẩn hành vi hoặc đạo đức được chấp nhận theo quy ước.
Conformity to conventionally accepted standards of behaviour or morals.
She always conducts herself with propriety in social gatherings.
Cô ấy luôn ứng xử với sự đúng mực trong các buổi gặp gỡ xã hội.
His actions at the charity event displayed a sense of propriety.
Hành động của anh ta tại sự kiện từ thiện thể hiện sự đúng mực.
The etiquette class emphasized the importance of propriety in interactions.
Lớp học nghi thức nhấn mạnh về sự quan trọng của sự đúng mực trong giao tiếp.
Họ từ
Từ "propriety" chỉ sự phù hợp, đúng mực trong hành vi, ứng xử và quy tắc xã hội. Nó thường liên quan đến việc duy trì các chuẩn mực đạo đức và xã hội trong các tình huống giao tiếp hoặc hành động. Trong tiếng Anh Mỹ, "propriety" có thể được sử dụng để chỉ sự thích hợp trong một ngữ cảnh nhất định, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó còn mang nghĩa thêm về tính chất lịch thiệp và đàng hoàng trong giao tiếp.
Từ "propriety" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "proprietas", có nghĩa là sự sở hữu, tính riêng biệt. "Proprietas" bắt nguồn từ động từ "proprius", tức là "riêng tư" hoặc "đặc trưng". Từ thế kỷ 14, "propriety" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành vi phù hợp, đúng đắn trong các tình huống xã hội. Nghĩa hiện tại của từ này liên quan mật thiết đến khái niệm về sự thích hợp và tuân thủ các quy tắc xã hội trong văn hóa cư xử.
Từ "propriety" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người nói và viết cần thể hiện sự hiểu biết về quy tắc xã hội và hành vi đúng mực. Trong bối cảnh học thuật, "propriety" được sử dụng để thảo luận về các tiêu chuẩn đạo đức và quy tắc ứng xử trong một số lĩnh vực như kinh doanh và luật. Từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận văn hóa, nghệ thuật và giáo dục, liên quan đến các khái niệm về sự phù hợp và hành vi đúng đắn trong các tình huống xã hội khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp