Bản dịch của từ Childlike trong tiếng Việt
Childlike
Childlike (Adjective)
Her childlike enthusiasm brightened the room during the charity event.
Sự hăng hái như trẻ của cô ấy làm sáng lên phòng trong sự kiện từ thiện.
The childlike trust he had in his friends led to disappointment.
Niềm tin như trẻ mà anh ta dành cho bạn bè dẫn đến thất vọng.
The artist's childlike imagination inspired many to see the world differently.
Sự tưởng tượng như trẻ của nghệ sĩ đã truyền cảm hứng cho nhiều người nhìn thế giới khác biệt.
Dạng tính từ của Childlike (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Childlike Giống trẻ con | More childlike Giống trẻ con hơn | Most childlike Giống trẻ con nhất |
Từ "childlike" là tính từ mô tả sự ngây thơ, hồn nhiên và sự vui tươi thường thấy ở trẻ em. Từ này thường được sử dụng để chỉ những phẩm chất tích cực như sự tò mò và niềm vui trong cuộc sống. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách phát âm hay sử dụng từ này. "Childlike" không nên nhầm lẫn với "childish", từ này mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ sự cư xử trẻ con không phù hợp với độ tuổi.
Tính từ "childlike" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa 'child' (trẻ em) và hậu tố 'like' (giống như). Từ 'child' xuất phát từ tiếng Anh cổ "cild", có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic. Từ "childlike" thường được sử dụng để mô tả những đặc điểm, hành vi hay tính cách của trẻ em, như sự ngây thơ, hồn nhiên và sự ham học hỏi. Ý nghĩa này phản ánh sự tôn vinh các phẩm chất tích cực liên quan đến tuổi thơ trong văn hóa hiện đại.
Từ "childlike" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường chỉ ra một tính chất vô tư, nhạy cảm hoặc hồn nhiên của trẻ em, có thể được sử dụng để miêu tả đặc điểm nhân cách trong các bài luận về tâm lý học hoặc phát triển xã hội. Ngoài ra, "childlike" cũng xuất hiện trong văn học và nghệ thuật, mô tả sự ngây thơ và sự thuần khiết trong cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp