Bản dịch của từ Childlike trong tiếng Việt

Childlike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Childlike(Adjective)

tʃˈaɪldlaɪk
tʃˈaɪldlaɪk
01

(của người lớn) có những đức tính tốt, chẳng hạn như sự ngây thơ, gắn liền với một đứa trẻ.

Of an adult having the good qualities such as innocence associated with a child.

Ví dụ

Dạng tính từ của Childlike (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Childlike

Giống trẻ con

More childlike

Giống trẻ con hơn

Most childlike

Giống trẻ con nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh