Bản dịch của từ Latent trong tiếng Việt
Latent
Adjective
Latent (Adjective)
lˈeitn̩t
lˈeiɾn̩t
Ví dụ
The latent talent of the young artist amazed everyone.
Tài năng tiềm ẩn của nghệ sĩ trẻ làm người ta kinh ngạc.
The latent potential for change in society needs to be unleashed.
Tiềm năng tiềm ẩn cho sự thay đổi trong xã hội cần được phát huy.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Latent
Không có idiom phù hợp