Bản dịch của từ Latent trong tiếng Việt
Latent
Latent (Adjective)
The latent talent of the young artist amazed everyone.
Tài năng tiềm ẩn của nghệ sĩ trẻ làm người ta kinh ngạc.
The latent potential for change in society needs to be unleashed.
Tiềm năng tiềm ẩn cho sự thay đổi trong xã hội cần được phát huy.
The latent tension between the two groups finally erupted into conflict.
Sự căng thẳng tiềm ẩn giữa hai nhóm cuối cùng đã bùng nổ thành xung đột.
Dạng tính từ của Latent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Latent Tiềm ẩn | - | - |
Họ từ
Từ "latent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "latens", có nghĩa là "ẩn giấu" hoặc "tiềm tàng". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ những yếu tố, đặc điểm hoặc khả năng không rõ ràng, chưa được thể hiện nhưng có khả năng phát triển hoặc xuất hiện trong tương lai. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của từ này hoàn toàn tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể về mặt hình thức viết hay phát âm.
Từ "latent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "latens", là dạng hiện tại phân từ của động từ "latere", có nghĩa là "ẩn" hoặc "trốn". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những điều chưa được phát hiện hoặc chưa bộc lộ. Nghĩa hiện tại của từ "latent" thường được dùng trong các lĩnh vực như tâm lý học và y học để mô tả những trạng thái hoặc khả năng tiềm ẩn mà chưa thể hiện rõ ràng, phản ánh sự liên kết với khái niệm "ẩn giấu" từ nguồn gốc của nó.
Từ "latent" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các kỳ thi IELTS, với mức độ sử dụng phổ biến ở các phần Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các khái niệm tiềm ẩn trong các lĩnh vực khoa học, tâm lý học và xã hội học. Trong phần Nói, "latent" có thể được sử dụng để thảo luận về những tiềm năng chưa được khai thác hoặc các vấn đề tiềm ẩn trong xã hội. Từ này cũng thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, khi đề cập đến các hiện tượng không thấy rõ nhưng ảnh hưởng đến diễn biến sự việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp