Bản dịch của từ Latent trong tiếng Việt

Latent

Adjective

Latent (Adjective)

lˈeitn̩t
lˈeiɾn̩t
01

(về phẩm chất hoặc trạng thái) hiện có nhưng chưa được phát triển hoặc biểu hiện; ẩn hoặc che giấu.

(of a quality or state) existing but not yet developed or manifest; hidden or concealed.

Ví dụ

The latent talent of the young artist amazed everyone.

Tài năng tiềm ẩn của nghệ sĩ trẻ làm người ta kinh ngạc.

The latent potential for change in society needs to be unleashed.

Tiềm năng tiềm ẩn cho sự thay đổi trong xã hội cần được phát huy.

The latent tension between the two groups finally erupted into conflict.

Sự căng thẳng tiềm ẩn giữa hai nhóm cuối cùng đã bùng nổ thành xung đột.

Dạng tính từ của Latent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Latent

Tiềm ẩn

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Latent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Latent

Không có idiom phù hợp