Bản dịch của từ Manifest trong tiếng Việt
Manifest
Manifest (Adjective)
Her manifest talent in painting impressed the art community.
Tài năng rõ ràng của cô ấy trong hội họa ấn tượng cộng đồng nghệ thuật.
The manifest benefits of the social program were widely recognized.
Những lợi ích rõ ràng của chương trình xã hội được công nhận rộng rãi.
The manifest inequality sparked protests across the country.
Sự bất bình đẳng rõ ràng đã khơi dậy các cuộc biểu tình trên khắp đất nước.
Dạng tính từ của Manifest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Manifest Lược khai | More manifest Hiển thị thêm | Most manifest Hiển thị nhiều nhất |
Manifest (Noun)
The ship's manifest detailed all the items on board.
Danh sách hàng hóa trên tàu chi tiết.
Customs officers checked the manifest before allowing the ship to dock.
Các cơ quan hải quan kiểm tra danh sách hàng hóa trước khi cho phép tàu neo đậu.
The manifest included names of passengers and crew members.
Danh sách hàng hóa bao gồm tên hành khách và thành viên phi hành đoàn.
Dạng danh từ của Manifest (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Manifest | Manifests |
Manifest (Verb)
Thể hiện (chất lượng hoặc cảm giác) bằng hành động hoặc ngoại hình của một người; chứng minh.
Show (a quality or feeling) by one's acts or appearance; demonstrate.
She manifested her kindness by helping the homeless.
Cô ấy thể hiện lòng tốt bằng cách giúp đỡ người vô gia cư.
His actions manifested his dedication to the community service.
Hành động của anh ấy thể hiện sự tận tụy với dịch vụ cộng đồng.
The event manifested the unity of the neighborhood.
Sự kiện thể hiện sự đoàn kết của khu phố.
Ghi lại trong một bảng kê khai.
Record in a manifest.
She manifest her attendance on the event's manifest.
Cô ấy biểu lộ sự tham dự của mình trên danh sách.
The names of all participants were manifested on the document.
Tên của tất cả các người tham gia đã được ghi lại trên tài liệu.
He will manifest his support by signing the manifest.
Anh ấy sẽ biểu lộ sự ủng hộ bằng cách ký tên vào danh sách.
Dạng động từ của Manifest (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Manifest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Manifested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Manifested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Manifests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Manifesting |
Họ từ
Từ "manifest" trong tiếng Anh có nghĩa là biểu hiện, hiển thị hoặc thể hiện một điều gì đó rõ ràng. Trong ngữ pháp, "manifest" có thể được sử dụng như một động từ, danh từ hoặc tính từ. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, trong văn nói, cách phát âm có thể hơi khác nhau. "Manifest" thường sử dụng trong bối cảnh triết học, tâm lý học và nghệ thuật để chỉ sự hiện diện rõ ràng của cảm xúc, ý tưởng hoặc trạng thái.
Từ "manifest" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "manifestus", có nghĩa là "rõ ràng, hiển nhiên" và được cấu thành từ tiền tố "manus" (tay) và "festus" (điều kiện hoặc trạng thái). Ban đầu, từ này chỉ đến việc hiển thị điều gì đó một cách rõ ràng hoặc rõ nét. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự hiện diện rõ ràng của các ý tưởng hoặc cảm xúc, đồng thời giữ nguyên tính chất hiển hiện. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà ý thức hệ luận và kinh nghiệm cá nhân dần dần đòi hỏi sự ý thức rõ ràng.
Từ "manifest" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết, nơi nó được sử dụng để diễn tả việc thể hiện hoặc bộc lộ rõ ràng một ý tưởng, cảm xúc hoặc hiện tượng nào đó. Trong ngữ cảnh khác, "manifest" thường được sử dụng trong tâm lý học và triết học, liên quan đến sự hiện thực hóa các khái niệm trừu tượng. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chủ nghĩa hiện tượng và tri thức luận, nhấn mạnh việc đưa ra bằng chứng cụ thể cho các lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp