Bản dịch của từ Manifest trong tiếng Việt
Manifest
Verb Adjective

Manifest(Verb)
mˈænɪfˌɛst
ˈmænəˌfɛst
Ví dụ
03
Để thể hiện hoặc cho thấy một phẩm chất hay cảm xúc qua hành động hoặc vẻ bề ngoài.
To display or show a quality or feeling by ones acts or appearance to demonstrate
Ví dụ
Manifest(Adjective)
mˈænɪfˌɛst
ˈmænəˌfɛst
Ví dụ
02
Để là bằng chứng cho việc chứng minh
Capable of being easily understood or recognized
Ví dụ
