Bản dịch của từ Manifest trong tiếng Việt

Manifest

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manifest(Verb)

mˈænɪfˌɛst
ˈmænəˌfɛst
01

Để chứng minh điều gì đó

To be evidence of to prove

Ví dụ
02

Để trở nên rõ ràng hoặc chắc chắn bằng cách thể hiện để làm sáng tỏ.

To become evident or certain by showing to make clear

Ví dụ
03

Để thể hiện hoặc cho thấy một phẩm chất hay cảm xúc qua hành động hoặc vẻ bề ngoài.

To display or show a quality or feeling by ones acts or appearance to demonstrate

Ví dụ

Manifest(Adjective)

mˈænɪfˌɛst
ˈmænəˌfɛst
01

Để trở nên rõ ràng hoặc chắc chắn bằng cách thể hiện, làm cho mọi thứ trở nên minh bạch.

Evident appearing in a way that is easily perceived

Ví dụ
02

Để là bằng chứng cho việc chứng minh

Capable of being easily understood or recognized

Ví dụ
03

Để thể hiện một phẩm chất hoặc cảm xúc qua hành động hoặc diện mạo của mình, nhằm chứng minh điều đó.

Clear or obvious to the eye or mind

Ví dụ