Bản dịch của từ Evident trong tiếng Việt
Evident
Evident (Adjective)
Được nhìn thấy hoặc hiểu rõ ràng; rõ ràng.
Clearly seen or understood obvious.
Her dedication to volunteering is evident in her tireless efforts.
Sự tận tâm của cô đối với công việc tình nguyện rõ ràng trong những nỗ lực không mệt mỏi của cô.
The income inequality in the society is evident from the poverty rate.
Sự bất bình đẳng về thu nhập trong xã hội rõ ràng từ tỷ lệ nghèo đói.
The lack of affordable housing is evident in the urban areas.
Sự thiếu hụt nhà ở phải chăng rõ ràng ở những khu vực đô thị.
Dạng tính từ của Evident (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Evident Hiển nhiên | More evident Rõ ràng hơn | Most evident Rõ ràng nhất |
Kết hợp từ của Evident (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fully evident Rõ ràng hoàn toàn | The impact of social media on relationships is fully evident. Tác động của phương tiện truyền thông xã hội đối với mối quan hệ là rõ ràng. |
Extremely evident Cực kỳ rõ ràng | Her kindness towards others is extremely evident in her daily actions. Sự tử tế của cô đối với người khác rất rõ ràng trong hành động hàng ngày của cô. |
Already evident Đã rõ | The impact of social media on teenagers is already evident. Tác động của mạng xã hội đối với tuổi teen đã rõ ràng. |
Increasingly evident Ngày càng rõ ràng | The impact of social media on friendships is increasingly evident. Tác động của mạng xã hội đối với tình bạn ngày càng rõ ràng. |
Fairly evident Tương đối rõ ràng | Her dedication to volunteering is fairly evident in her frequent community service. Sự tận tụy của cô ấy trong việc tình nguyện khá rõ ràng trong việc thường xuyên tham gia vào các hoạt động cộng đồng. |
Họ từ
Từ "evident" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "evidens", mang nghĩa là rõ ràng, hiển nhiên hoặc dễ nhận thấy. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ tính chất của điều gì đó mà không cần chứng minh thêm, cho thấy sự rõ ràng trong quan điểm hoặc tình huống. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "evident" được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "evidently" nhiều hơn để nhấn mạnh tính rõ ràng.
Từ "evident" có nguồn gốc từ tiếng Latin "evidens", bao gồm tiền tố "e-" (ra ngoài) và động từ "videre" (nhìn thấy). Khái niệm này ban đầu ám chỉ đến điều gì đó rõ ràng và dễ dàng nhận biết. Qua thời gian, nó được sử dụng để chỉ những điều hiển nhiên hay rõ ràng mà không cần phải tranh luận. Sự phát triển nghĩa này phản ánh tinh thần từ nguyên của nó, liên quan đến khả năng thấy và hiểu dễ dàng những điều đang tồn tại.
Từ "evident" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi người nói và viết thường cần nêu rõ, minh bạch các quan điểm và luận điểm. Trong ngữ cảnh khác, "evident" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, pháp lý và nghiên cứu, để chỉ một sự thật, chứng cứ hoặc kết quả hiển nhiên. Từ này thường thấy trong các tài liệu phân tích, báo cáo nghiên cứu, và thảo luận về các kết luận rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp