Bản dịch của từ Evident trong tiếng Việt
Evident
Evident (Adjective)
Được nhìn thấy hoặc hiểu rõ ràng; rõ ràng.
Clearly seen or understood obvious.
Her dedication to volunteering is evident in her tireless efforts.
Sự tận tâm của cô đối với công việc tình nguyện rõ ràng trong những nỗ lực không mệt mỏi của cô.
The income inequality in the society is evident from the poverty rate.
Sự bất bình đẳng về thu nhập trong xã hội rõ ràng từ tỷ lệ nghèo đói.
The lack of affordable housing is evident in the urban areas.
Sự thiếu hụt nhà ở phải chăng rõ ràng ở những khu vực đô thị.
Dạng tính từ của Evident (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Evident Hiển nhiên | More evident Rõ ràng hơn | Most evident Rõ ràng nhất |
Kết hợp từ của Evident (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Become evident Trở nên rõ ràng | Her dedication to volunteering became evident in her community work. Sự tận tụy của cô ấy trong việc tình nguyện trở nên rõ ràng trong công việc cộng đồng của cô ấy. |
Appear evident Trở nên rõ ràng | Her social skills appear evident in group discussions. Kỹ năng xã hội của cô ấy dường như rõ ràng trong các cuộc thảo luận nhóm. |
Be evident Rõ ràng | Her dedication to volunteer work is evident in her community involvement. Sự tận tâm của cô ấy với công việc tình nguyện rõ ràng trong việc tham gia cộng đồng. |
Remain evident Vẫn rõ ràng | The importance of social interaction remains evident in language learning. Sự quan trọng của giao tiếp xã hội vẫn rõ ràng trong việc học ngôn ngữ. |
Seem evident Dường như rõ ràng | Her confidence seemed evident during the presentation. Sự tự tin của cô ấy dường như rõ ràng trong buổi thuyết trình. |
Họ từ
Từ "evident" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "evidens", mang nghĩa là rõ ràng, hiển nhiên hoặc dễ nhận thấy. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ tính chất của điều gì đó mà không cần chứng minh thêm, cho thấy sự rõ ràng trong quan điểm hoặc tình huống. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "evident" được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "evidently" nhiều hơn để nhấn mạnh tính rõ ràng.
Từ "evident" có nguồn gốc từ tiếng Latin "evidens", bao gồm tiền tố "e-" (ra ngoài) và động từ "videre" (nhìn thấy). Khái niệm này ban đầu ám chỉ đến điều gì đó rõ ràng và dễ dàng nhận biết. Qua thời gian, nó được sử dụng để chỉ những điều hiển nhiên hay rõ ràng mà không cần phải tranh luận. Sự phát triển nghĩa này phản ánh tinh thần từ nguyên của nó, liên quan đến khả năng thấy và hiểu dễ dàng những điều đang tồn tại.
Từ "evident" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi người nói và viết thường cần nêu rõ, minh bạch các quan điểm và luận điểm. Trong ngữ cảnh khác, "evident" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, pháp lý và nghiên cứu, để chỉ một sự thật, chứng cứ hoặc kết quả hiển nhiên. Từ này thường thấy trong các tài liệu phân tích, báo cáo nghiên cứu, và thảo luận về các kết luận rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp