Bản dịch của từ Evident trong tiếng Việt

Evident

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evident(Adjective)

ˈɛvɪdənt
ˈɛvɪdənt
01

Hiển nhiên hoặc dễ dàng để thấy hoặc hiểu

Clearly seen or understood obvious

Ví dụ
02

Biểu hiện rõ ràng

Apparent manifest

Ví dụ
03

Dễ nhận biết hoặc phát hiện

Easy to perceive or detect

Ví dụ