Bản dịch của từ Evident trong tiếng Việt

Evident

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evident (Adjective)

ˈɛvədn̩t
ˈɛvɪdn̩t
01

Được nhìn thấy hoặc hiểu rõ ràng; rõ ràng.

Clearly seen or understood obvious.

Ví dụ

Her dedication to volunteering is evident in her tireless efforts.

Sự tận tâm của cô đối với công việc tình nguyện rõ ràng trong những nỗ lực không mệt mỏi của cô.

The income inequality in the society is evident from the poverty rate.

Sự bất bình đẳng về thu nhập trong xã hội rõ ràng từ tỷ lệ nghèo đói.

The lack of affordable housing is evident in the urban areas.

Sự thiếu hụt nhà ở phải chăng rõ ràng ở những khu vực đô thị.

Dạng tính từ của Evident (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Evident

Hiển nhiên

More evident

Rõ ràng hơn

Most evident

Rõ ràng nhất

Kết hợp từ của Evident (Adjective)

CollocationVí dụ

Become evident

Trở nên rõ ràng

Her dedication to volunteering became evident in her community work.

Sự tận tụy của cô ấy trong việc tình nguyện trở nên rõ ràng trong công việc cộng đồng của cô ấy.

Appear evident

Trở nên rõ ràng

Her social skills appear evident in group discussions.

Kỹ năng xã hội của cô ấy dường như rõ ràng trong các cuộc thảo luận nhóm.

Be evident

Rõ ràng

Her dedication to volunteer work is evident in her community involvement.

Sự tận tâm của cô ấy với công việc tình nguyện rõ ràng trong việc tham gia cộng đồng.

Remain evident

Vẫn rõ ràng

The importance of social interaction remains evident in language learning.

Sự quan trọng của giao tiếp xã hội vẫn rõ ràng trong việc học ngôn ngữ.

Seem evident

Dường như rõ ràng

Her confidence seemed evident during the presentation.

Sự tự tin của cô ấy dường như rõ ràng trong buổi thuyết trình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Evident cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] Her professionalism, attentiveness, and genuine care for guests were in every interaction [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] The financial and socio-cultural benefits for the locals in remote areas are [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
[...] It is that rules and laws are the basis of many modern societies [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021
[...] Most is the almost complete absence of pollutants in regions outside urban areas – a crucial condition for a healthy life [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021

Idiom with Evident

Không có idiom phù hợp