Bản dịch của từ Pathology trong tiếng Việt
Pathology
Pathology (Noun)
Khoa học về nguyên nhân và hậu quả của bệnh tật, đặc biệt là ngành y học liên quan đến việc kiểm tra các mẫu mô cơ thể trong phòng thí nghiệm cho mục đích chẩn đoán hoặc pháp y.
The science of the causes and effects of diseases especially the branch of medicine that deals with the laboratory examination of samples of body tissue for diagnostic or forensic purposes.
Pathology helps us understand diseases affecting our social communities.
Giải phẫu bệnh giúp chúng ta hiểu các bệnh ảnh hưởng đến cộng đồng xã hội.
Many people do not study pathology in social health programs.
Nhiều người không học giải phẫu bệnh trong các chương trình sức khỏe xã hội.
What role does pathology play in addressing social health issues?
Giải phẫu bệnh đóng vai trò gì trong việc giải quyết các vấn đề sức khỏe xã hội?
Dạng danh từ của Pathology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pathology | Pathologies |
Họ từ
Bệnh học (pathology) là lĩnh vực nghiên cứu về nguyên nhân và sự phát triển của bệnh tật, bao gồm sự thay đổi cấu trúc và chức năng của các mô và cơ quan trong cơ thể. Từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, xét về cách phát âm, trong tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn âm khác một chút so với tiếng Anh Mỹ. Bệnh học không chỉ liên quan đến nghiên cứu mà còn được áp dụng trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh.
Từ "pathology" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với "pathos" có nghĩa là "bệnh" hoặc "đau khổ" và "logia" có nghĩa là "học" hay "nghiên cứu". Lịch sử từ này có thể truy nguyên từ thế kỷ 16 khi nó được sử dụng để chỉ ngành nghiên cứu về bệnh tật và các quá trình bệnh lý. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ mô tả các yếu tố gây bệnh mà còn liên quan đến nghiên cứu cấu trúc và chức năng của mô, từ đó góp phần hiểu biết sâu sắc về y học và sinh học.
"Pathology" là một thuật ngữ chuyên ngành thường gặp trong các bài thi IELTS, cụ thể là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về sức khỏe, y học hoặc nghiên cứu khoa học. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS không cao nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến bệnh lý hoặc sự thay đổi trong cơ thể. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng phổ biến trong các bài nghiên cứu y học, tài liệu chuyên ngành và các cuộc hội thảo liên quan đến sức khỏe, đảm bảo tính chính xác và chuyên môn trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp