Bản dịch của từ Pathology trong tiếng Việt

Pathology

Noun [U/C]

Pathology (Noun)

pəɵˈɑlədʒi
pæɵəmˈɑɹfɪzəm
01

Khoa học về nguyên nhân và hậu quả của bệnh tật, đặc biệt là ngành y học liên quan đến việc kiểm tra các mẫu mô cơ thể trong phòng thí nghiệm cho mục đích chẩn đoán hoặc pháp y.

The science of the causes and effects of diseases especially the branch of medicine that deals with the laboratory examination of samples of body tissue for diagnostic or forensic purposes.

Ví dụ

Pathology helps us understand diseases affecting our social communities.

Giải phẫu bệnh giúp chúng ta hiểu các bệnh ảnh hưởng đến cộng đồng xã hội.

Many people do not study pathology in social health programs.

Nhiều người không học giải phẫu bệnh trong các chương trình sức khỏe xã hội.

What role does pathology play in addressing social health issues?

Giải phẫu bệnh đóng vai trò gì trong việc giải quyết các vấn đề sức khỏe xã hội?

Dạng danh từ của Pathology (Noun)

SingularPlural

Pathology

Pathologies

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pathology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pathology

Không có idiom phù hợp