Bản dịch của từ Forensic trong tiếng Việt
Forensic
Forensic (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị việc áp dụng các phương pháp và kỹ thuật khoa học vào việc điều tra tội phạm.
Relating to or denoting the application of scientific methods and techniques to the investigation of crime.
Forensic evidence helped solve the 2022 robbery case in Chicago.
Bằng chứng pháp y đã giúp giải quyết vụ cướp ở Chicago năm 2022.
Forensic methods did not work in the missing person investigation.
Các phương pháp pháp y đã không hiệu quả trong cuộc điều tra người mất tích.
What forensic techniques are used in social crime investigations today?
Những kỹ thuật pháp y nào được sử dụng trong các cuộc điều tra tội phạm xã hội hiện nay?
Forensic evidence helped solve the crime in the Johnson case.
Chứng cứ pháp y đã giúp giải quyết vụ án của Johnson.
Forensic analysis is not always accurate in court cases.
Phân tích pháp y không phải lúc nào cũng chính xác trong các vụ án.
Is forensic science important for social justice in our society?
Khoa học pháp y có quan trọng cho công lý xã hội trong xã hội chúng ta không?
Forensic (Noun)
Các xét nghiệm khoa học hoặc kỹ thuật được sử dụng liên quan đến việc phát hiện tội phạm.
Scientific tests or techniques used in connection with the detection of crime.
Forensic evidence helped solve the 2021 robbery case in New York.
Chứng cứ pháp y đã giúp giải quyết vụ cướp ở New York năm 2021.
Forensic tests do not always guarantee a conviction in court.
Các xét nghiệm pháp y không phải lúc nào cũng đảm bảo kết án ở tòa.
What role does forensic science play in modern criminal investigations?
Khoa học pháp y đóng vai trò gì trong các cuộc điều tra hình sự hiện đại?
Từ "forensic" được sử dụng để chỉ các phương pháp khoa học nhằm hỗ trợ quá trình điều tra tội phạm, bao gồm phân tích chứng cứ và cung cấp chứng thực trong phòng xử án. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "forensis", có nghĩa là "thuộc về diễn đàn hoặc tòa án". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có ý nghĩa và cách viết tương tự nhau, nhưng có thể khác biệt trong phát âm; "forensic" trong tiếng Anh Anh thường phát âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "forensic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "forensis", có nghĩa là "thuộc về diễn đàn" hoặc "thuộc về hội đồng", liên quan đến việc thảo luận hoặc tranh luận công khai. Trong bối cảnh pháp lý, nó dần trở thành thuật ngữ mô tả các phương pháp khoa học trong việc điều tra tội phạm và giải quyết các vụ án. Sự chuyển đổi này phản ánh kiến thức khoa học ngày càng tăng trong việc hỗ trợ quy trình pháp lý, nhấn mạnh vai trò của khoa học trong việc chứng minh sự thật.
Từ "forensic" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, với tần suất vừa phải, chủ yếu liên quan đến chủ đề tội phạm và pháp luật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực điều tra tội phạm, khoa học pháp lý và tư vấn pháp luật, phản ánh sự liên quan đến phân tích chứng cứ trong các vụ án hình sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp