Bản dịch của từ Gorse trong tiếng Việt

Gorse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gorse (Noun)

gɑɹs
gɑɹs
01

Một loại cây bụi có hoa màu vàng thuộc họ đậu, lá của chúng biến đổi thành gai, có nguồn gốc từ tây âu và bắc phi.

A yellowflowered shrub of the pea family the leaves of which are modified to form spines native to western europe and north africa.

Ví dụ

The gorse bushes bloomed brightly in the community garden last spring.

Cây gorse nở rộ trong vườn cộng đồng vào mùa xuân năm ngoái.

Many people do not like gorse due to its sharp spines.

Nhiều người không thích cây gorse vì những chiếc gai sắc nhọn của nó.

Did you see the gorse growing along the park's walking path?

Bạn có thấy cây gorse mọc dọc theo lối đi bộ trong công viên không?

Dạng danh từ của Gorse (Noun)

SingularPlural

Gorse

Gorses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gorse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gorse

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.