Bản dịch của từ Gorse trong tiếng Việt
Gorse

Gorse (Noun)
The gorse bushes bloomed brightly in the community garden last spring.
Cây gorse nở rộ trong vườn cộng đồng vào mùa xuân năm ngoái.
Many people do not like gorse due to its sharp spines.
Nhiều người không thích cây gorse vì những chiếc gai sắc nhọn của nó.
Did you see the gorse growing along the park's walking path?
Bạn có thấy cây gorse mọc dọc theo lối đi bộ trong công viên không?
Dạng danh từ của Gorse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gorse | Gorses |
Họ từ
Gorse (tên khoa học: Ulex europaeus) là một loài cây thuộc họ Đậu, đặc trưng với những bụi cây xù xì, có gai và hoa vàng rực. Gorse thường được tìm thấy tại các vùng đất khô cằn ở châu Âu và một số nước khác. Trong tiếng Anh, từ này có cùng hình thức viết và phát âm ở cả Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng trong văn cảnh có thể khác nhau, chẳng hạn như trong các bài viết môi trường hay sinh thái.
Từ "gorse" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, cụ thể là từ "gors" được sử dụng để chỉ các loại cây bụi có gai trong họ Fabaceae. Từ gốc này đã được vay mượn và truyền sang tiếng Anh trong thời kỳ Trung Cổ. Gorse hiện nay đề cập đến các cây bụi gai thuộc chi Ulex, thường mọc hoang dại ở các vùng đất cằn cỗi. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh đặc tính sinh thái cũng như khả năng sinh tồn của loại thực vật này trong môi trường khắc nghiệt.
Từ "gorse" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một loại cây bụi có hoa vàng, thường gặp ở các vùng đồi núi. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong phần đọc và viết liên quan đến chủ đề về thực vật hoặc sinh thái học. Trong các ngữ cảnh khác, "gorse" thường xuất hiện trong các bài viết về môi trường, sinh học, và trong các cuộc thảo luận về hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp