Bản dịch của từ Pea trong tiếng Việt
Pea
Pea (Noun)
Cây leo á-âu khỏe mạnh tạo ra vỏ chứa đậu hà lan.
The hardy eurasian climbing plant which yields pods containing peas.
The social event featured a pea-themed dish.
Sự kiện xã hội có món ăn theo chủ đề hạt đậu.
She planted peas in the community garden.
Cô ấy trồng đậu Hà Lan trong khu vườn cộng đồng.
The recipe called for fresh peas from the market.
Công thức yêu cầu đậu Hà Lan tươi từ chợ.
She planted peas in her garden to grow fresh vegetables.
Cô trồng đậu Hà Lan trong vườn của mình để trồng rau tươi.
The community garden harvested over 100 pounds of peas this season.
Khu vườn cộng đồng đã thu hoạch hơn 100 pound đậu Hà Lan trong mùa này.
Pea soup is a popular dish served at the annual social event.
Súp đậu là món ăn phổ biến được phục vụ tại sự kiện xã hội hàng năm.
She planted chickpeas in her garden.
Cô trồng đậu xanh trong vườn của mình.
The sweet peas bloomed beautifully in the spring.
Những hạt đậu ngọt nở rất đẹp vào mùa xuân.
He harvested peas from the fields.
Anh thu hoạch đậu trên cánh đồng.
Dạng danh từ của Pea (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pea | Peas |
Kết hợp từ của Pea (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Green pea Đậu hà lan | Green peas are nutritious and easy to cook. Đậu xanh giàu dinh dưỡng và dễ nấu. |
Canned pea Đậu hũ đóng lon | Canned peas are convenient for quick meals. Đậu lẫu rất tiện lợi cho bữa ăn nhanh. |
Tinned pea Đậu hũ đóng hộp | Do you like tinned peas in your salad? Bạn có thích đậu hũ trong salad của bạn không? |
Frozen pea Đậu hà lan đông lạnh | I always keep a bag of frozen peas in my freezer. Tôi luôn giữ một túi đậu hà lan đông lạnh trong tủ lạnh. |
Snow pea Đậu hà lan | Snow peas are a popular side dish in many social gatherings. Đậu hà lan là một món ăn phụ phổ biến trong nhiều buổi tụ tập xã hội. |
Họ từ
"Pea" (hạt đậu) là một loại thực phẩm thuộc họ đậu, thường được trồng và tiêu thụ rộng rãi trên thế giới. Chúng có hình tròn, màu xanh và giàu dinh dưỡng. Từ "pea" trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) được sử dụng tương tự, nhưng trong phát âm, có sự khác biệt nhỏ ở cách nhấn âm. Ở Anh, âm "p" thường rõ hơn, trong khi ở Mỹ, âm "p" có thể nhẹ hơn. "Peas" cũng có thể dùng để chỉ số nhiều, tuy nhiên, trong văn phong khoa học, thường được sử dụng ở dạng đơn để chỉ đến loài cây.
Từ "pea" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pisum", chỉ loại hạt này trong tự nhiên. Từ "pisum" đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ thành "pois", rồi đến tiếng Anh vào thế kỷ 14. Lịch sử từ này gắn liền với sự trồng trọt và tiêu thụ đậu ở châu Âu, diễn ra từ thời kỳ cổ đại. Ngày nay, "pea" chỉ hạt đậu xanh nói chung, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong dinh dưỡng và ẩm thực.
Từ "pea" (đậu) xuất hiện ở mức độ thấp trong bốn thành phần của IELTS, vì đây là một từ có tính chất rất cụ thể và ít được sử dụng trong các bài thi nói, viết, nghe và đọc của IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực và dinh dưỡng, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thực phẩm và chế độ ăn uống lành mạnh. Hơn nữa, "pea" cũng xuất hiện trong bối cảnh nông nghiệp và sinh thái học khi nói về cây trồng và dinh dưỡng của đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp