Bản dịch của từ Pea trong tiếng Việt

Pea

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pea(Noun)

pˈiː
ˈpi
01

Một hạt giống màu xanh hình cầu, được ăn như một loại rau hoặc dùng làm thức ăn cho gia súc.

A spherical green seed that is eaten as a vegetable or used for animal feed

Ví dụ
02

Một hạt xanh tròn nhỏ được dùng trong nấu ăn.

A small round green seed used in cooking

Ví dụ
03

Cây sản xuất đậu hà lan thường thuộc về chi Pisum.

The plant that produces peas typically in the genus Pisum

Ví dụ