Bản dịch của từ Pea trong tiếng Việt

Pea

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pea (Noun)

pˈi
pˈi
01

Cây leo á-âu khỏe mạnh tạo ra vỏ chứa đậu hà lan.

The hardy eurasian climbing plant which yields pods containing peas.

Ví dụ

The social event featured a pea-themed dish.

Sự kiện xã hội có món ăn theo chủ đề hạt đậu.

She planted peas in the community garden.

Cô ấy trồng đậu Hà Lan trong khu vườn cộng đồng.

The recipe called for fresh peas from the market.

Công thức yêu cầu đậu Hà Lan tươi từ chợ.

02

Hạt màu xanh hình cầu được dùng làm rau hoặc làm mạch khi sấy khô.

A spherical green seed that is eaten as a vegetable or as a pulse when dried.

Ví dụ

She planted peas in her garden to grow fresh vegetables.

Cô trồng đậu Hà Lan trong vườn của mình để trồng rau tươi.

The community garden harvested over 100 pounds of peas this season.

Khu vườn cộng đồng đã thu hoạch hơn 100 pound đậu Hà Lan trong mùa này.

Pea soup is a popular dish served at the annual social event.

Súp đậu là món ăn phổ biến được phục vụ tại sự kiện xã hội hàng năm.

03

Được sử dụng trong tên của các loại cây hoặc hạt tương tự hoặc liên quan đến hạt đậu, ví dụ: đậu xanh, đậu ngọt.

Used in names of plants or seeds that are similar or related to the pea, e.g. chickpea, sweet pea.

Ví dụ

She planted chickpeas in her garden.

Cô trồng đậu xanh trong vườn của mình.

The sweet peas bloomed beautifully in the spring.

Những hạt đậu ngọt nở rất đẹp vào mùa xuân.

He harvested peas from the fields.

Anh thu hoạch đậu trên cánh đồng.

Dạng danh từ của Pea (Noun)

SingularPlural

Pea

Peas

Kết hợp từ của Pea (Noun)

CollocationVí dụ

Green pea

Đậu hà lan

Green peas are nutritious and easy to cook.

Đậu xanh giàu dinh dưỡng và dễ nấu.

Canned pea

Đậu hũ đóng lon

Canned peas are convenient for quick meals.

Đậu lẫu rất tiện lợi cho bữa ăn nhanh.

Tinned pea

Đậu hũ đóng hộp

Do you like tinned peas in your salad?

Bạn có thích đậu hũ trong salad của bạn không?

Frozen pea

Đậu hà lan đông lạnh

I always keep a bag of frozen peas in my freezer.

Tôi luôn giữ một túi đậu hà lan đông lạnh trong tủ lạnh.

Snow pea

Đậu hà lan

Snow peas are a popular side dish in many social gatherings.

Đậu hà lan là một món ăn phụ phổ biến trong nhiều buổi tụ tập xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pea cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pea

Không có idiom phù hợp