Bản dịch của từ Moorland trong tiếng Việt

Moorland

Noun [U/C]

Moorland (Noun)

mˈʊəlnd
mˈʊɹlænd
01

Một vùng đồng hoang rộng lớn.

An extensive area of moor.

Ví dụ

Moorland provides a peaceful retreat for those seeking solitude.

Vùng đất hoang dã cung cấp nơi trú ẩn yên bình cho những người tìm kiếm sự cô đơn.

Some people find moorland desolate and uninviting due to its vastness.

Một số người thấy vùng đất hoang dã hoang vu và không hấp dẫn vì sự rộng lớn của nó.

Is moorland a popular destination for nature lovers in your country?

Vùng đất hoang dã có phải là điểm đến phổ biến đối với người yêu thiên nhiên ở quốc gia của bạn không?

Moorland is common in rural areas.

Đất hoang phổ biến ở vùng nông thôn.

There is no moorland near the city center.

Không có đất hoang gần trung tâm thành phố.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Moorland cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moorland

Không có idiom phù hợp