Bản dịch của từ Moorland trong tiếng Việt
Moorland
Moorland (Noun)
Moorland provides a peaceful retreat for those seeking solitude.
Vùng đất hoang dã cung cấp nơi trú ẩn yên bình cho những người tìm kiếm sự cô đơn.
Some people find moorland desolate and uninviting due to its vastness.
Một số người thấy vùng đất hoang dã hoang vu và không hấp dẫn vì sự rộng lớn của nó.
Is moorland a popular destination for nature lovers in your country?
Vùng đất hoang dã có phải là điểm đến phổ biến đối với người yêu thiên nhiên ở quốc gia của bạn không?
Moorland is common in rural areas.
Đất hoang phổ biến ở vùng nông thôn.
There is no moorland near the city center.
Không có đất hoang gần trung tâm thành phố.
Họ từ
“Moorland” là thuật ngữ chỉ các khu vực đất ngập nước hoặc cấp độ cao, thường được phủ bởi thực vật thảo mộc, chủ yếu là rêu và cây cỏ thấp. Từ này phổ biến trong tiếng Anh Anh (British English), trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) ít sử dụng hơn và thường thay thế bằng “moor” hoặc “heath”. Sự khác biệt giữa hai phiên bản ngôn ngữ này chủ yếu nằm ở ngữ âm và ngữ nghĩa, với “moorland” chủ yếu tập trung vào môi trường sinh thái và cảnh quan tự nhiên.
Từ "moorland" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mor", có nghĩa là đất chua phèn, và "land", thể hiện vùng đất. Gốc Latin của "mor" là "mora", liên quan đến đất đầm lầy và cây cỏ. Vùng đất này thường được bao phủ bởi cây bụi và cỏ dại, xuất hiện trong nhiều khu vực của châu Âu. Trong ngữ cảnh hiện tại, "moorland" chỉ những vùng đất hoang dã, không bị canh tác, thường có đặc điểm sinh thái độc đáo.
Từ "moorland" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do nó là một thuật ngữ địa lý chuyên biệt để chỉ đất đầm lầy và vùng đất khô cằn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh thái học, du lịch và văn hóa, nơi mô tả các hệ sinh thái tự nhiên hoặc khung cảnh thiên nhiên tại Anh, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về bảo tồn và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp