Bản dịch của từ Moorland trong tiếng Việt
Moorland
Moorland (Noun)
Moorland provides a peaceful retreat for those seeking solitude.
Vùng đất hoang dã cung cấp nơi trú ẩn yên bình cho những người tìm kiếm sự cô đơn.
Some people find moorland desolate and uninviting due to its vastness.
Một số người thấy vùng đất hoang dã hoang vu và không hấp dẫn vì sự rộng lớn của nó.
Is moorland a popular destination for nature lovers in your country?
Vùng đất hoang dã có phải là điểm đến phổ biến đối với người yêu thiên nhiên ở quốc gia của bạn không?
Moorland is common in rural areas.
Đất hoang phổ biến ở vùng nông thôn.
There is no moorland near the city center.
Không có đất hoang gần trung tâm thành phố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp