Bản dịch của từ Dwarf trong tiếng Việt
Dwarf
Dwarf (Noun)
(trong văn học dân gian hoặc văn học giả tưởng) một thành viên của một chủng tộc thần thoại gồm những sinh vật thấp bé, chắc nịch giống con người, thường có kỹ năng khai thác mỏ và gia công kim loại.
In folklore or fantasy literature a member of a mythical race of short stocky humanlike creatures who are generally skilled in mining and metalworking.
The dwarf community in the story excelled in mining activities.
Cộng đồng lùn trong câu chuyện xuất sắc trong hoạt động khai thác mỏ.
The dwarfs in the fantasy world were known for their craftsmanship.
Những chú lùn trong thế giới huyền bí nổi tiếng với sự khéo léo của họ.
The novel featured a group of dwarves who were expert blacksmiths.
Cuốn tiểu thuyết đặc trưng cho một nhóm lùn là thợ rèn chuyên nghiệp.
The dwarf was named after a famous astronomer.
Ngôi sao lùn được đặt theo tên một nhà thiên văn nổi tiếng.
She studied the characteristics of a dwarf star in her research.
Cô ấy nghiên cứu về các đặc điểm của một ngôi sao lùn trong nghiên cứu của mình.
The dwarf star emitted a faint light in the night sky.
Ngôi sao lùn phát ra ánh sáng mờ nhạt trên bầu trời đêm.
Dạng danh từ của Dwarf (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dwarf | Dwarfs |
Dwarf | Dwarves |
Dwarf (Verb)
Nguyên nhân có vẻ nhỏ bé hoặc không đáng kể khi so sánh.
Cause to seem small or insignificant in comparison.
The new building will dwarf the surrounding structures.
Toà nhà mới sẽ làm cho các cấu trúc xung quanh trở nên nhỏ bé.
The celebrity's fame will dwarf that of the local musicians.
Dan diễn viên nổi tiếng sẽ khiến cho danh tiếng của các nhạc sĩ địa phương trở nên nhỏ bé.
The company's profits dwarf those of its competitors.
Lợi nhuận của công ty làm cho lợi nhuận của các đối thủ trở nên nhỏ bé.
Dạng động từ của Dwarf (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dwarf |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dwarfed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dwarfed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dwarfs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dwarfing |
Họ từ
Từ "dwarf" trong tiếng Anh có nghĩa là người hoặc sinh vật nhỏ bé, thường được sử dụng để mô tả một người thấp bé (người lùn) do yếu tố di truyền hoặc bệnh lý. Trong ngữ cảnh văn học và văn hóa, “dwarf” có thể đề cập đến nhân vật trong thần thoại, truyện cổ tích. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong nghĩa, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau: “dwarf” có thể phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh. Trong một số trường hợp, thuật ngữ "little person" thường được ưu tiên hơn để nhấn mạnh tính tôn trọng hơn.
Từ "dwarf" có nguồn gốc từ tiếng Old English "dweorg", có liên quan đến tiếng Proto-Germanic "*dwergz", từ đó phát sinh từ tiếng Proto-Indo-European "*dʰwergʰ", có nghĩa là "nhỏ bé" hoặc "thấp lùn". Trong thần thoại và văn học cổ điển, người lùn thường được miêu tả là những sinh vật nhỏ bé nhưng có sức mạnh vượt trội. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ ám chỉ chiều cao thể chất mà còn có thể chỉ sự hạn chế hoặc yếu kém trong một số khía cạnh khác của con người hoặc vật thể.
Từ "dwarf" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài đọc và bài nói, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả kích thước hoặc chiều cao của một vật thể hoặc sinh vật. Trong bối cảnh khác, "dwarf" thường được áp dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ các loài có kích thước nhỏ hơn bình thường, hoặc trong văn học và văn hóa để mô tả các nhân vật hoặc chủ đề liên quan đến yếu tố nhỏ bé, giúp tạo ra những hình ảnh đáng nhớ và thú vị cho độc giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp