Bản dịch của từ Dwarf trong tiếng Việt

Dwarf

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dwarf(Noun)

dwˈɔɹf
dwɑɹf
01

Một ngôi sao có kích thước tương đối nhỏ và độ sáng thấp, bao gồm phần lớn các sao thuộc dãy chính.

A star of relatively small size and low luminosity including the majority of main sequence stars.

Ví dụ
02

(trong văn học dân gian hoặc văn học giả tưởng) một thành viên của một chủng tộc thần thoại gồm những sinh vật thấp bé, chắc nịch giống con người, thường có kỹ năng khai thác mỏ và gia công kim loại.

In folklore or fantasy literature a member of a mythical race of short stocky humanlike creatures who are generally skilled in mining and metalworking.

Ví dụ

Dạng danh từ của Dwarf (Noun)

SingularPlural

Dwarf

Dwarfs

Dwarf

Dwarves

Dwarf(Verb)

dwˈɔɹf
dwɑɹf
01

Nguyên nhân có vẻ nhỏ bé hoặc không đáng kể khi so sánh.

Cause to seem small or insignificant in comparison.

Ví dụ

Dạng động từ của Dwarf (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dwarf

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dwarfed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dwarfed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dwarfs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dwarfing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ