Bản dịch của từ Humanlike trong tiếng Việt

Humanlike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Humanlike (Adjective)

hjˈumənlˌaɪk
hjˈumənlˌaɪk
01

Giống con người về ngoại hình hoặc tính cách.

Resembling a human in appearance or character.

Ví dụ

The robot had a humanlike face and expressions.

Con robot có một khuôn mặt và biểu cảm giống người.

The AI assistant's voice was remarkably humanlike and soothing.

Âm thanh của trợ lý trí tuệ nhân tạo đáng kinh ngạc và dễ chịu.

The virtual character's movements were surprisingly humanlike and natural.

Cử động của nhân vật ảo bất ngờ giống người và tự nhiên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Humanlike cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Humanlike

Không có idiom phù hợp