Bản dịch của từ Humanlike trong tiếng Việt
Humanlike
Humanlike (Adjective)
Giống con người về ngoại hình hoặc tính cách.
Resembling a human in appearance or character.
The robot had a humanlike face and expressions.
Con robot có một khuôn mặt và biểu cảm giống người.
The AI assistant's voice was remarkably humanlike and soothing.
Âm thanh của trợ lý trí tuệ nhân tạo đáng kinh ngạc và dễ chịu.
The virtual character's movements were surprisingly humanlike and natural.
Cử động của nhân vật ảo bất ngờ giống người và tự nhiên.
Từ "humanlike" được sử dụng để mô tả những đặc điểm hoặc hành vi tương tự như con người, thường được áp dụng cho các sinh vật không phải con người hoặc các đối tượng trí tuệ nhân tạo. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm, hình thức viết và cách sử dụng. "Humanlike" thường được dùng trong các lĩnh vực nghiên cứu tâm lý, công nghệ và triết học để phân tích sự tương đồng giữa con người và những thực thể khác.
Từ "humanlike" có nguồn gốc từ tiếng Latin với gốc từ "humanus", có nghĩa là "thuộc về con người". Từ "humanlike" được hình thành bằng cách kết hợp "human" (con người) và hậu tố "-like" (giống như). Từ này phản ánh sự tương đồng hoặc đặc điểm của con người trong các sinh vật hoặc đối tượng khác. Sự phát triển của nghĩa này được ghi nhận từ thế kỷ 20, khi nó được sử dụng để miêu tả những tính chất nhân bản trong các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo và văn học.
Từ "humanlike" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến công nghệ, triết học hoặc sinh học. Trong phần Nói và Viết, "humanlike" thường được áp dụng để mô tả các đặc điểm của robot, trí tuệ nhân tạo hoặc các sinh vật có sự tương đồng với con người. Từ này thường gắn liền với các luận điểm về sự tiến hóa và mối quan hệ giữa con người và máy móc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp