Bản dịch của từ Folklore trong tiếng Việt

Folklore

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Folklore(Noun)

fˈəʊklɔː
ˈfoʊɫˌkɫɔr
01

Những tín ngưỡng, phong tục và câu chuyện truyền thống của một cộng đồng được lưu truyền qua các thế hệ bằng hình thức truyền miệng.

The traditional beliefs customs and stories of a community passed through the generations by word of mouth

Ví dụ
02

Nghiên cứu những truyền thống như vậy

The study of such traditions

Ví dụ
03

Một khối lượng huyền thoại và truyền thống phổ biến

A body of popular myth and tradition

Ví dụ