Bản dịch của từ Folklore trong tiếng Việt
Folklore
Folklore (Noun)
Những tín ngưỡng, phong tục, câu chuyện truyền thống của một cộng đồng được truyền miệng qua nhiều thế hệ.
The traditional beliefs customs and stories of a community passed through the generations by word of mouth.
Folklore plays a significant role in preserving cultural heritage.
Văn hóa dân gian đóng vai trò quan trọng trong bảo tồn di sản văn hóa.
Ignoring folklore can lead to loss of valuable historical knowledge.
Bỏ qua văn hóa dân gian có thể dẫn đến mất mát kiến thức lịch sử quý giá.
Do you believe that folklore reflects the soul of a society?
Bạn có tin rằng văn hóa dân gian phản ánh tâm hồn của một xã hội không?
Dạng danh từ của Folklore (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Folklore | Folklores |
Kết hợp từ của Folklore (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Baseball folklore Truyền thuyết bóng chày | Baseball folklore often includes stories of legendary players and iconic games. Truyền thuyết bóng chày thường kể về những câu chuyện về cầu thủ huyền thoại và các trận đấu biểu tượng. |
Cricket folklore Truyền thuyết cricket | Cricket folklore often includes stories of legendary players and matches. Truyền thuyết cricket thường bao gồm câu chuyện về cầu thủ huyền thoại và trận đấu. |
Popular folklore Dân gian phổ biến | Popular folklore often reflects the values of a society. Văn hóa dân gian thường phản ánh những giá trị của xã hội. |
Sporting folklore Tinh thần thể thao | Sporting folklore often includes tales of legendary athletes and their achievements. Truyền thống thể thao thường kể về những câu chuyện về các vận động viên huyền thoại và thành tích của họ. |
Local folklore Đồng bào địa phương | Local folklore plays a significant role in preserving cultural heritage. Văn hóa dân gian đóng vai trò quan trọng trong bảo tồn di sản văn hóa. |
Họ từ
Folklore (từ tiếng Việt: văn hóa dân gian) đề cập đến tập hợp các truyện cổ, truyền thuyết, phong tục tập quán và nghệ thuật truyền miệng của một cộng đồng hoặc nền văn hóa. Thuật ngữ này bao gồm cả những câu chuyện, huyền thoại và tập quán xã hội phản ánh bản sắc văn hóa của một dân tộc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ điệu và một số ngữ cảnh sử dụng, sự khác biệt có thể tồn tại.
Từ "folklore" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ "folk" (dân tộc) và "lore" (tri thức, kiến thức). "Folk" xuất phát từ tiếng Đức cổ "folc" mang ý nghĩa dân, bộ tộc, trong khi "lore" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lār", chỉ kiến thức được truyền miệng. Khái niệm "folklore" ra đời vào thế kỷ 19 để mô tả những câu chuyện, truyền thuyết và phong tục tập quán của các cộng đồng. Sự kết hợp này phản ánh việc bảo tồn và truyền bá văn hóa dân gian, góp phần vào ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "folklore" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề văn hóa và truyền thống. Trong phần Nói và Viết, từ này xuất hiện trong các cuộc thảo luận về di sản văn hóa và bản sắc dân tộc. Ngoài ra, "folklore" cũng được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu về văn hóa dân gian, nghệ thuật và giáo dục, thường để chỉ tập hợp các câu chuyện, truyền thuyết và phong tục tập quán của một cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp