Bản dịch của từ Myth trong tiếng Việt

Myth

Noun [U/C]

Myth (Noun)

mɪɵ
mˈɪɵ
01

Người hoặc vật chỉ tồn tại trong trí tưởng tượng hoặc sự tồn tại thực tế của nó không thể kiểm chứng được.

A person or thing existing only in imagination or whose actual existence is not verifiable.

Ví dụ

The myth of Atlantis captivates many with its mysterious disappearance.

Chuyện thần thoại về Atlantis thu hút nhiều người với sự biến mất bí ẩn của nó.

The myth of vampires has been a popular theme in literature.

Chuyện thần thoại về ma cà rồng đã trở thành một chủ đề phổ biến trong văn học.

The myth of Bigfoot continues to intrigue people around the world.

Chuyện thần thoại về Bigfoot vẫn tiếp tục làm người ta tò mò trên toàn thế giới.

02

Một niềm tin phổ biến nhưng sai lầm, một quan niệm sai lầm phổ biến; một người hoặc vật hư cấu hoặc tưởng tượng; một quan niệm phổ biến về một người hoặc sự kiện có thật nhằm phóng đại hoặc lý tưởng hóa hiện thực.

A commonlyheld but false belief a common misconception a fictitious or imaginary person or thing a popular conception about a real person or event which exaggerates or idealizes reality.

Ví dụ

The myth of the American Dream persists in society.

Truyền thuyết về giấc mơ Mỹ vẫn tồn tại trong xã hội.

The myth that money buys happiness influences many people.

Truyền thuyết rằng tiền mua được hạnh phúc ảnh hưởng đến nhiều người.

The myth surrounding celebrities often distorts reality for fans.

Truyền thuyết xoay quanh các ngôi sao thường biến tướng thực tế cho người hâm mộ.

03

(không đếm được) những câu chuyện như vậy là một thể loại.

Uncountable such stories as a genre.

Ví dụ

The myth of Hercules is well-known in Greek mythology.

Chuyện thần thoại về Hercules rất nổi tiếng trong thần thoại Hy Lạp.

The society is influenced by ancient myths and legends.

Xã hội bị ảnh hưởng bởi những chuyện thần thoại và huyền thoại cổ xưa.

Myths play a significant role in shaping cultural beliefs.

Những chuyện thần thoại đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành niềm tin văn hóa.

Dạng danh từ của Myth (Noun)

SingularPlural

Myth

Myths

Kết hợp từ của Myth (Noun)

CollocationVí dụ

Enduring myth

Huyền thoại bền vững

The belief in vampires is an enduring myth in many cultures.

Niềm tin vào ma cà rồng là một truyền thuyết bền vững trong nhiều văn hóa.

Ancient myth

Huyền thoại cổ xưa

The ancient myth of hercules is well-known in many cultures.

Truyền thuyết cổ xưa về hercules được biết đến rộng rãi trong nhiều văn hóa.

Persistent myth

Huyền thoại dai dẳng

The persistent myth about vampires continues to intrigue many people.

Câu chuyện về ma cà rồng kiên trì vẫn làm nhiều người tò mò.

Convenient myth

Huyền thoại tiện lợi

The idea of 'perfect happiness' is a convenient myth in society.

Ý tưởng về 'hạnh phúc hoàn hảo' là một truyền thuyết tiện lợi trong xã hội.

Religious myth

Thần thoại tôn giáo

The story of adam and eve is a religious myth.

Câu chuyện về adam và eva là một truyền thuyết tôn giáo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Myth cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages
[...] The first disadvantage is that communities would lose parts of their cultural traditions such as songs, and poetry which are not easily translated into another language [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages

Idiom with Myth

Không có idiom phù hợp