Bản dịch của từ Luminosity trong tiếng Việt
Luminosity
Luminosity (Noun)
Chất lượng sáng.
Luminous quality.
The luminosity of New York's Times Square attracts many tourists each year.
Độ sáng của Quảng trường Thời đại ở New York thu hút nhiều du khách mỗi năm.
The luminosity of the city lights does not disturb local wildlife.
Độ sáng của đèn thành phố không làm phiền động vật hoang dã địa phương.
What affects the luminosity of urban areas during nighttime events?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến độ sáng của các khu vực đô thị vào ban đêm?
Họ từ
Luminosity là một thuật ngữ vật lý chỉ độ sáng hoặc cường độ sáng của một nguồn sáng. Trong thiên văn học, nó thường được sử dụng để miêu tả độ sáng tổng quát của các sao, so với độ sáng của Mặt Trời. Trong khi tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) đều sử dụng từ "luminosity" giống nhau, phát âm có thể hơi khác biệt. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này trong cả hai ngôn ngữ đều giống nhau, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật.
Từ "luminosity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "luminosus", nghĩa là "sáng chói" hoặc "rực rỡ". Từ này được hình thành từ "lumen", chỉ ánh sáng. Trong thế kỷ 19, thuật ngữ này được áp dụng trong các lĩnh vực khoa học như thiên văn học để đo độ sáng của các ngôi sao và thiên thể. Sự kết hợp giữa nguồn gốc ngôn ngữ và ứng dụng kỹ thuật hiện đại nhấn mạnh tính chất phát sáng và khả năng đo lường ánh sáng của từ này trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "luminosity" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi mà các chủ đề khoa học tự nhiên thường được khai thác. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các hiện tượng thiên văn học hoặc trong bối cảnh vật lý. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các lĩnh vực như quang học và nghệ thuật, khi đề cập đến độ sáng hoặc cường độ ánh sáng của một nguồn sáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp