Bản dịch của từ Luminosity trong tiếng Việt

Luminosity

Noun [U/C]

Luminosity (Noun)

lumənˈɑsɪti
lumənˈɑsɪti
01

Chất lượng sáng.

Luminous quality.

Ví dụ

The luminosity of New York's Times Square attracts many tourists each year.

Độ sáng của Quảng trường Thời đại ở New York thu hút nhiều du khách mỗi năm.

The luminosity of the city lights does not disturb local wildlife.

Độ sáng của đèn thành phố không làm phiền động vật hoang dã địa phương.

What affects the luminosity of urban areas during nighttime events?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến độ sáng của các khu vực đô thị vào ban đêm?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Luminosity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Luminosity

Không có idiom phù hợp