Bản dịch của từ Metalworking trong tiếng Việt

Metalworking

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metalworking (Noun)

mˈɛtlwɝkɪŋ
mˈɛtlwɝɹkɪŋ
01

Việc thực hành hoặc nghệ thuật tạo hình, gia công hoặc nối kim loại.

The practice or art of shaping working or joining metals.

Ví dụ

Metalworking is essential for creating tools in modern society.

Ngành chế tác kim loại rất quan trọng để tạo ra công cụ trong xã hội hiện đại.

Metalworking does not only involve machines; it requires skilled artisans too.

Ngành chế tác kim loại không chỉ liên quan đến máy móc; nó cũng cần những nghệ nhân tài năng.

Is metalworking a dying art in today's digital world?

Ngành chế tác kim loại có phải là một nghệ thuật đang mai một trong thế giới số hôm nay không?

Dạng danh từ của Metalworking (Noun)

SingularPlural

Metalworking

-

Metalworking (Verb)

mˈɛtlwɝkɪŋ
mˈɛtlwɝɹkɪŋ
01

Tham gia vào việc thực hành hoặc nghệ thuật làm việc với kim loại.

Engaging in the practice or art of working with metals.

Ví dụ

Many students enjoy metalworking in their high school programs.

Nhiều học sinh thích làm việc với kim loại trong chương trình trung học.

Not all communities have access to metalworking workshops.

Không phải tất cả các cộng đồng đều có xưởng làm việc với kim loại.

Do you think metalworking can help reduce unemployment rates?

Bạn có nghĩ rằng làm việc với kim loại có thể giảm tỷ lệ thất nghiệp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Metalworking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metalworking

Không có idiom phù hợp