Bản dịch của từ Upland trong tiếng Việt

Upland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upland(Noun)

ˈʌplənd
ˈəpɫənd
01

Một khu vực hoặc quốc gia nằm cao hơn khu vực xung quanh.

A region or country that is higher than the surrounding area

Ví dụ
02

Khu vực đất cao hoặc nhô lên thường liên quan đến đồi hoặc núi.

An area of high or elevated land often associated with hills or mountains

Ví dụ
03

Một thuật ngữ địa lý được sử dụng để mô tả các vùng xa sông ngòi và đồng bằng.

A geographical term used to describe areas away from rivers and lowlands

Ví dụ