Bản dịch của từ Upland trong tiếng Việt

Upland

Noun [U/C]

Upland (Noun)

ˈʌplnd
ˈʌplnd
01

Vùng đất cao hoặc đồi núi.

An area of high or hilly land.

Ví dụ

The upland region has many communities with unique cultures and traditions.

Vùng đồi núi có nhiều cộng đồng với văn hóa và truyền thống độc đáo.

The upland areas do not often receive sufficient government support.

Các khu vực đồi núi không thường nhận được hỗ trợ đầy đủ từ chính phủ.

Are there many schools in the upland areas of Vietnam?

Có nhiều trường học ở các khu vực đồi núi của Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Upland cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upland

Không có idiom phù hợp