Bản dịch của từ Upland trong tiếng Việt
Upland
Upland (Noun)
The upland region has many communities with unique cultures and traditions.
Vùng đồi núi có nhiều cộng đồng với văn hóa và truyền thống độc đáo.
The upland areas do not often receive sufficient government support.
Các khu vực đồi núi không thường nhận được hỗ trợ đầy đủ từ chính phủ.
Are there many schools in the upland areas of Vietnam?
Có nhiều trường học ở các khu vực đồi núi của Việt Nam không?
Họ từ
Từ "upland" chỉ đến vùng đất cao, thường là những khu vực có độ cao lớn hơn so với mặt nước biển và thường có địa hình đồi núi hoặc bình nguyên. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này ít có sự khác biệt về nghĩa lẫn cách sử dụng. Cả hai đều dùng "upland" để chỉ khu vực địa lý, nhưng trong ngữ cảnh nông nghiệp, "upland" có thể ám chỉ vùng đất canh tác. Phát âm giữa hai dạng cũng tương tự nhau, mặc dù có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu.
Từ "upland" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "up" (lên) và "land" (đất). Từ này xuất phát từ thời trung cổ, dùng để chỉ các khu vực đất cao hơn, thường nằm xa biển và thường có địa hình đồi núi. Trong ngữ cảnh hiện đại, "upland" chỉ các vùng đất cao, thường được sử dụng trong địa lý và nông nghiệp để mô tả những khu vực có độ cao vượt trội so với mặt nước biển. Sự phát triển này thể hiện rõ mối liên hệ giữa cấu trúc từ vựng và chức năng địa lý của từ.
Từ "upland" xuất hiện không thường xuyên trong các phần thi IELTS, chủ yếu liên quan đến bài thi Listening và Reading, nơi có thể đề cập đến địa hình hoặc môi trường thiên nhiên. Trong ngữ cảnh phổ biến hơn, "upland" thường liên quan đến các khu vực đất cao hơn so với vùng đồng bằng, thường được dùng trong các nghiên cứu về địa lý, sinh thái, và nông nghiệp. Từ này thường gặp trong các tình huống thảo luận về quản lý đất đai và bảo tồn môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp