Bản dịch của từ Upland trong tiếng Việt
Upland
Noun [U/C]

Upland(Noun)
ˈʌplənd
ˈəpɫənd
01
Một khu vực hoặc quốc gia nằm cao hơn khu vực xung quanh.
A region or country that is higher than the surrounding area
Ví dụ
Ví dụ
03
Một thuật ngữ địa lý được sử dụng để mô tả các vùng xa sông ngòi và đồng bằng.
A geographical term used to describe areas away from rivers and lowlands
Ví dụ
