Bản dịch của từ Wasteland trong tiếng Việt

Wasteland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wasteland(Noun)

wˈeɪstlənd
ˈweɪstɫənd
01

Một vùng đất hoang vu, không có người ở và khắc nghiệt.

An uncultivated uninhabited and inhospitable region

Ví dụ
02

Một khu vực đất cằn cỗi hoặc hoang vắng thường thiếu vắng sự sống.

A barren or desolate area of land often devoid of life

Ví dụ
03

Một khu vực bị bỏ hoang hoặc hư hại do sự suy tàn hoặc xuống cấp.

A neglected or ruined area affected by decay or deterioration

Ví dụ