Bản dịch của từ Wasteland trong tiếng Việt
Wasteland

Wasteland (Noun)
The city transformed a wasteland into a park for the community.
Thành phố biến một vùng đất hoang thành công viên cho cộng đồng.
The abandoned factory left behind a wasteland in the neighborhood.
Nhà máy bị bỏ hoang để lại một vùng đất hoang ở khu phố.
The government plans to revitalize the wasteland for urban development.
Chính phủ dự định tái tạo vùng đất hoang cho phát triển đô thị.
Họ từ
"Wasteland" là một danh từ chỉ một khu vực đất đai hoang hóa, không có sự sống hoặc không sử dụng được. Thuật ngữ này thường gợi lên hình ảnh của những vùng đất khô cằn, bị ô nhiễm hoặc bị phá hủy. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng trong văn cảnh văn học, "wasteland" cũng có thể biểu thị một trạng thái tinh thần hoặc xã hội tồi tệ. Ví dụ điển hình là tác phẩm "The Waste Land" của T.S. Eliot, thể hiện sự hoang tàn của xã hội hiện đại.
Từ "wasteland" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, kết hợp giữa "waste" (mảnh đất bỏ hoang) và "land" (đất đai). "Waste" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vastare", nghĩa là "hủy diệt" hoặc "trống rỗng". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những vùng đất không thể canh tác hoặc bị tàn phá. Ngày nay, "wasteland" không chỉ ám chỉ về mặt địa lý mà còn thể hiện tình trạng tinh thần hoặc văn hóa hoang tàn.
Từ "wasteland" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường và xã hội. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các bài nói về ô nhiễm hoặc sự suy thoái của hệ sinh thái. Trong phần Reading, "wasteland" thường được dùng để mô tả các khu vực bị tàn phá. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề bàn luận về trách nhiệm bảo vệ môi trường và phục hồi đất đai. Trong ngữ cảnh chung, từ này cũng hay xuất hiện trong văn học và nghệ thuật, chỉ những vùng đất hoang vu, tượng trưng cho sự hoang tàn hoặc mất mát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp