Bản dịch của từ Wasteland trong tiếng Việt

Wasteland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wasteland (Noun)

wˈeistlænd
wˈeistlˌænd
01

Một diện tích đất chưa sử dụng đã trở nên cằn cỗi hoặc cây cối um tùm.

An unused area of land that has become barren or overgrown.

Ví dụ

The city transformed a wasteland into a park for the community.

Thành phố biến một vùng đất hoang thành công viên cho cộng đồng.

The abandoned factory left behind a wasteland in the neighborhood.

Nhà máy bị bỏ hoang để lại một vùng đất hoang ở khu phố.

The government plans to revitalize the wasteland for urban development.

Chính phủ dự định tái tạo vùng đất hoang cho phát triển đô thị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wasteland/

Video ngữ cảnh