Bản dịch của từ Rearing trong tiếng Việt

Rearing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rearing (Verb)

ɹˈɪɹɪŋ
ɹˈɪɹɪŋ
01

Làm cho (ngựa) đứng bằng hai chân sau, thường là một cách có kiểm soát.

Cause (a horse) to stand on its hind legs, typically in a controlled way.

Ví dụ

The circus trainer was rearing the horse for the performance.

Người huấn luyện xiếc đang nuôi ngựa để biểu diễn.

The equestrian show featured a rearing stallion named Thunder.

Chương trình biểu diễn cưỡi ngựa có sự góp mặt của một con ngựa giống đang nuôi tên là Thunder.

Children at the fair were amazed by the rearing horse act.

Trẻ em tại hội chợ đã rất ngạc nhiên trước màn cưỡi ngựa.

02

Nhân giống và nuôi dưỡng (động vật)

Breed and raise (animals)

Ví dụ

She is rearing a litter of puppies in her backyard.

Cô ấy đang nuôi một lứa chó con ở sân sau của mình.

The community project involves rearing chickens for local consumption.

Dự án cộng đồng liên quan đến việc nuôi gà để tiêu thụ tại địa phương.

Rearing livestock is a common practice in rural communities.

Nuôi dưỡng gia súc là một thói quen phổ biến ở các cộng đồng nông thôn.

03

Nuôi dưỡng và chăm sóc (một đứa trẻ) cho đến khi chúng trưởng thành.

Bring up and care for (a child) until they are fully grown.

Ví dụ

Parents play a crucial role in rearing their children with love.

Cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dạy con cái bằng tình yêu thương.

The community center offers workshops on effective child rearing techniques.

Trung tâm cộng đồng tổ chức các buổi hội thảo về kỹ thuật nuôi dạy trẻ hiệu quả.

Teachers should collaborate with parents to ensure proper child rearing.

Giáo viên nên cộng tác với phụ huynh để đảm bảo nuôi dạy trẻ đúng cách.

Dạng động từ của Rearing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rear

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rears

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rearing

Rearing (Noun)

ɹˈɪɹɪŋ
ɹˈɪɹɪŋ
01

Hành động khiến ngựa đứng bằng hai chân sau.

The action of causing a horse to stand on its hind legs.

Ví dụ

The rearing of horses is a traditional practice in this community.

Nuôi ngựa là một tục lệ truyền thống của cộng đồng này.

During the festival, the villagers showcased the rearing of a majestic stallion.

Trong lễ hội, dân làng đã trình diễn cách nuôi một con ngựa giống uy nghiêm.

The art of rearing horses has been passed down for generations.

Nghệ thuật nuôi ngựa đã được truyền qua nhiều thế hệ.

02

Quá trình nuôi dạy và chăm sóc trẻ em.

The process of bringing up and caring for children.

Ví dụ

Parenting workshops help improve skills in child rearing.

Hội thảo nuôi dạy con cái giúp cải thiện kỹ năng nuôi dạy con cái.

The community center offers support for single mothers in rearing.

Trung tâm cộng đồng cung cấp hỗ trợ cho các bà mẹ đơn thân trong việc nuôi dạy con cái.

The government invested in programs to enhance child rearing practices.

Chính phủ đã đầu tư vào các chương trình để tăng cường thực hành nuôi dạy con cái.

03

Hành động chăn nuôi, chăn nuôi gia súc.

The action of breeding and raising animals.

Ví dụ

Animal rearing is a common practice in rural communities.

Chăn nuôi là một hoạt động phổ biến ở các cộng đồng nông thôn.

The rearing of livestock is essential for sustaining agricultural economies.

Việc chăn nuôi gia súc là cần thiết để duy trì nền kinh tế nông nghiệp.

Proper rearing techniques can improve animal welfare and productivity.

Kỹ thuật chăn nuôi thích hợp có thể cải thiện phúc lợi và năng suất của động vật.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rearing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Nowadays, it is common for working parents to share the responsibility of child- with grandparents or childcare centres [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] They also tend to have established stronger relationships and social support systems, which are invaluable for child- [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – cho đề thi ngày 30/9/2017
[...] In fact, a vast number of youth crimes nowadays are the result of inappropriate child- lack of childcare and education about crime alike [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – cho đề thi ngày 30/9/2017
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 18/06/2020
[...] The fear of their kid being in a dysfunctional family may prevent parents from getting divorced, but without one, it is easier for them to leave and give up on their marriage [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 18/06/2020

Idiom with Rearing

Không có idiom phù hợp