Bản dịch của từ Rearing trong tiếng Việt

Rearing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rearing(Verb)

ɹˈɪɹɪŋ
ɹˈɪɹɪŋ
01

Nuôi dưỡng và chăm sóc (một đứa trẻ) cho đến khi chúng trưởng thành.

Bring up and care for (a child) until they are fully grown.

Ví dụ
02

Làm cho (ngựa) đứng bằng hai chân sau, thường là một cách có kiểm soát.

Cause (a horse) to stand on its hind legs, typically in a controlled way.

Ví dụ
03

Nhân giống và nuôi dưỡng (động vật)

Breed and raise (animals)

Ví dụ

Dạng động từ của Rearing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rear

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rears

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rearing

Rearing(Noun)

ɹˈɪɹɪŋ
ɹˈɪɹɪŋ
01

Hành động khiến ngựa đứng bằng hai chân sau.

The action of causing a horse to stand on its hind legs.

Ví dụ
02

Quá trình nuôi dạy và chăm sóc trẻ em.

The process of bringing up and caring for children.

Ví dụ
03

Hành động chăn nuôi, chăn nuôi gia súc.

The action of breeding and raising animals.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ