Bản dịch của từ Rearing trong tiếng Việt
Rearing

Rearing (Verb)
The circus trainer was rearing the horse for the performance.
Người huấn luyện xiếc đang nuôi ngựa để biểu diễn.
The equestrian show featured a rearing stallion named Thunder.
Chương trình biểu diễn cưỡi ngựa có sự góp mặt của một con ngựa giống đang nuôi tên là Thunder.
Children at the fair were amazed by the rearing horse act.
Trẻ em tại hội chợ đã rất ngạc nhiên trước màn cưỡi ngựa.
Nhân giống và nuôi dưỡng (động vật)
Breed and raise (animals)
She is rearing a litter of puppies in her backyard.
Cô ấy đang nuôi một lứa chó con ở sân sau của mình.
The community project involves rearing chickens for local consumption.
Dự án cộng đồng liên quan đến việc nuôi gà để tiêu thụ tại địa phương.
Rearing livestock is a common practice in rural communities.
Nuôi dưỡng gia súc là một thói quen phổ biến ở các cộng đồng nông thôn.
Parents play a crucial role in rearing their children with love.
Cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dạy con cái bằng tình yêu thương.
The community center offers workshops on effective child rearing techniques.
Trung tâm cộng đồng tổ chức các buổi hội thảo về kỹ thuật nuôi dạy trẻ hiệu quả.
Teachers should collaborate with parents to ensure proper child rearing.
Giáo viên nên cộng tác với phụ huynh để đảm bảo nuôi dạy trẻ đúng cách.
Dạng động từ của Rearing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rears |