Bản dịch của từ Caring trong tiếng Việt
Caring
Caring (Adjective)
(của một người) tốt bụng, nhạy cảm hoặc đồng cảm.
(of a person) kind, sensitive, or empathetic.
She is a caring friend who always listens to others.
Cô ấy là một người bạn chu đáo và luôn lắng nghe người khác.
The caring nurse comforted the patients in the hospital.
Y tá chu đáo đã an ủi bệnh nhân trong bệnh viện.
The organization provides caring support for the elderly in need.
Tổ chức cung cấp hỗ trợ chăm sóc cho người già gặp khó khăn.
Dạng tính từ của Caring (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Caring Quan tâm | More caring Quan tâm hơn | Most caring Quan tâm nhất |
Caring (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund of care.
Present participle and gerund of care.
She is always caring for her elderly neighbors.
Cô ấy luôn quan tâm đến những người hàng xóm lớn tuổi của mình.
Caring for others is an essential trait in social work.
Chăm sóc người khác là một đặc điểm cần thiết trong công tác xã hội.
The community appreciates her caring attitude towards those in need.
Cộng đồng đánh giá cao thái độ quan tâm của cô ấy đối với những người gặp khó khăn.
Dạng động từ của Caring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Care |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Caring |
Caring (Noun)
Her caring for the homeless made a significant impact in the community.
Sự chăm sóc của cô dành cho người vô gia cư đã có tác động đáng kể trong cộng đồng.
The caring of the volunteers helped improve the lives of many people.
Sự quan tâm của các tình nguyện viên đã giúp cải thiện cuộc sống của nhiều người.
The government's caring for the elderly is evident in their support programs.
Sự chăm sóc của chính phủ dành cho người già được thể hiện rõ trong các chương trình hỗ trợ của họ.
Họ từ
Từ "caring" là một tính từ mô tả sự quan tâm, yêu thương và cảm thông dành cho người khác hoặc cho các vấn đề xung quanh. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi hoặc thái độ thể hiện sự chăm sóc và sự chú ý đến nhu cầu của người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng "caring" với cùng một nghĩa, tuy nhiên, trong một số bối cảnh, có thể thấy sự khác biệt trong cách sử dụng, với Anh thường nhấn mạnh hơn vào các vấn đề xã hội và tình cảm hơn so với Mỹ.
Từ "caring" xuất phát từ động từ "care", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "carian", mang ý nghĩa là quan tâm hoặc lo lắng. Tiếng Anh cổ này lại có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *karō, có thể liên kết với ý nghĩa về sự chăm sóc và bảo vệ. Sự phát triển của từ này cho thấy sự chú trọng đến mối quan hệ tình cảm và trách nhiệm đối với người khác, điều này vẫn phản ánh trong cách sử dụng hiện đại của "caring" trong các ngữ cảnh nhân đạo và tâm lý.
Từ "caring" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), đặc biệt trong bối cảnh mô tả tính cách hoặc phẩm chất của cá nhân. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về mối quan hệ xã hội và tình cảm, như trong các bài luận về gia đình hoặc bạn bè. Ngoài ra, "caring" cũng có mặt trong các tình huống hàng ngày, ví dụ như trong các cuộc trò chuyện về công việc xã hội hoặc chăm sóc sức khỏe, thể hiện sự quan tâm và chăm sóc đối với người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp