Bản dịch của từ Caring trong tiếng Việt

Caring

Adjective Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caring(Adjective)

kˈɛɹiŋ
kˈɛɹɪŋ
01

(của một người) Tốt bụng, nhạy cảm hoặc đồng cảm.

(of a person) Kind, sensitive, or empathetic.

Ví dụ

Dạng tính từ của Caring (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Caring

Quan tâm

More caring

Quan tâm hơn

Most caring

Quan tâm nhất

Caring(Verb)

kˈɛɹiŋ
kˈɛɹɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund of care.

Present participle and gerund of care.

Ví dụ

Dạng động từ của Caring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Care

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cares

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Caring

Caring(Noun)

kˈɛɹiŋ
kˈɛɹɪŋ
01

Hành động của một người quan tâm.

The act of one who cares.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ