Bản dịch của từ Caring trong tiếng Việt
Caring

Caring(Adjective)
(của một người) Tốt bụng, nhạy cảm hoặc đồng cảm.
(of a person) Kind, sensitive, or empathetic.
Dạng tính từ của Caring (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Caring Quan tâm | More caring Quan tâm hơn | Most caring Quan tâm nhất |
Caring(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund of care.
Present participle and gerund of care.
Dạng động từ của Caring (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Care |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cared |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cared |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cares |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Caring |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "caring" là một tính từ mô tả sự quan tâm, yêu thương và cảm thông dành cho người khác hoặc cho các vấn đề xung quanh. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi hoặc thái độ thể hiện sự chăm sóc và sự chú ý đến nhu cầu của người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng "caring" với cùng một nghĩa, tuy nhiên, trong một số bối cảnh, có thể thấy sự khác biệt trong cách sử dụng, với Anh thường nhấn mạnh hơn vào các vấn đề xã hội và tình cảm hơn so với Mỹ.
Từ "caring" xuất phát từ động từ "care", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "carian", mang ý nghĩa là quan tâm hoặc lo lắng. Tiếng Anh cổ này lại có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *karō, có thể liên kết với ý nghĩa về sự chăm sóc và bảo vệ. Sự phát triển của từ này cho thấy sự chú trọng đến mối quan hệ tình cảm và trách nhiệm đối với người khác, điều này vẫn phản ánh trong cách sử dụng hiện đại của "caring" trong các ngữ cảnh nhân đạo và tâm lý.
Từ "caring" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), đặc biệt trong bối cảnh mô tả tính cách hoặc phẩm chất của cá nhân. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về mối quan hệ xã hội và tình cảm, như trong các bài luận về gia đình hoặc bạn bè. Ngoài ra, "caring" cũng có mặt trong các tình huống hàng ngày, ví dụ như trong các cuộc trò chuyện về công việc xã hội hoặc chăm sóc sức khỏe, thể hiện sự quan tâm và chăm sóc đối với người khác.
Họ từ
Từ "caring" là một tính từ mô tả sự quan tâm, yêu thương và cảm thông dành cho người khác hoặc cho các vấn đề xung quanh. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi hoặc thái độ thể hiện sự chăm sóc và sự chú ý đến nhu cầu của người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng "caring" với cùng một nghĩa, tuy nhiên, trong một số bối cảnh, có thể thấy sự khác biệt trong cách sử dụng, với Anh thường nhấn mạnh hơn vào các vấn đề xã hội và tình cảm hơn so với Mỹ.
Từ "caring" xuất phát từ động từ "care", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "carian", mang ý nghĩa là quan tâm hoặc lo lắng. Tiếng Anh cổ này lại có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *karō, có thể liên kết với ý nghĩa về sự chăm sóc và bảo vệ. Sự phát triển của từ này cho thấy sự chú trọng đến mối quan hệ tình cảm và trách nhiệm đối với người khác, điều này vẫn phản ánh trong cách sử dụng hiện đại của "caring" trong các ngữ cảnh nhân đạo và tâm lý.
Từ "caring" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), đặc biệt trong bối cảnh mô tả tính cách hoặc phẩm chất của cá nhân. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về mối quan hệ xã hội và tình cảm, như trong các bài luận về gia đình hoặc bạn bè. Ngoài ra, "caring" cũng có mặt trong các tình huống hàng ngày, ví dụ như trong các cuộc trò chuyện về công việc xã hội hoặc chăm sóc sức khỏe, thể hiện sự quan tâm và chăm sóc đối với người khác.
