Bản dịch của từ Boggy trong tiếng Việt

Boggy

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boggy (Adjective)

01

(về mặt đất) ẩm ướt và mềm mại, có kết cấu như bùn.

Of ground wet and soft with the texture of mud.

Ví dụ

The boggy ground made it hard to walk during the festival.

Đất lầy lội khiến việc đi lại khó khăn trong lễ hội.

The volunteers did not enjoy working in the boggy area.

Các tình nguyện viên không thích làm việc ở khu vực lầy lội.

Is the park always boggy after heavy rain in spring?

Công viên có luôn lầy lội sau cơn mưa lớn vào mùa xuân không?

Boggy (Adverb)

01

Một cách sa lầy; đầm lầy.

In a boggy manner swampy.

Ví dụ

The park's paths were boggy after the heavy rain last week.

Các lối đi trong công viên trở nên lầy lội sau cơn mưa lớn tuần trước.

The volunteers did not walk boggy areas during the cleanup event.

Các tình nguyện viên không đi vào những khu vực lầy lội trong sự kiện dọn dẹp.

Are the playgrounds still boggy after the recent floods in our city?

Các sân chơi vẫn còn lầy lội sau trận lũ gần đây ở thành phố chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Boggy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boggy

Không có idiom phù hợp