Bản dịch của từ Boggy trong tiếng Việt
Boggy
Boggy (Adjective)
The boggy ground made it hard to walk during the festival.
Đất lầy lội khiến việc đi lại khó khăn trong lễ hội.
The volunteers did not enjoy working in the boggy area.
Các tình nguyện viên không thích làm việc ở khu vực lầy lội.
Is the park always boggy after heavy rain in spring?
Công viên có luôn lầy lội sau cơn mưa lớn vào mùa xuân không?
Boggy (Adverb)
The park's paths were boggy after the heavy rain last week.
Các lối đi trong công viên trở nên lầy lội sau cơn mưa lớn tuần trước.
The volunteers did not walk boggy areas during the cleanup event.
Các tình nguyện viên không đi vào những khu vực lầy lội trong sự kiện dọn dẹp.
Are the playgrounds still boggy after the recent floods in our city?
Các sân chơi vẫn còn lầy lội sau trận lũ gần đây ở thành phố chúng ta không?
Họ từ
Từ "boggy" trong tiếng Anh có nghĩa là ẩm ướt và lầy lội, thường chỉ đất hoặc khu vực có nước đọng, khó di chuyển. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "boggy" thường được liên kết với các môi trường tự nhiên ở Anh, như các vùng đất thấp hoặc đầm lầy, trong khi ở Mỹ, nó có thể chỉ các khu vực gần sông hoặc hồ.
Từ "boggy" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bog", có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "bók", nghĩa là "đầm lầy". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả đất ẩm ướt, bùn lầy, hoặc khu vực có nước, nơi thực vật phát triển phong phú nhưng khó có thể đi lại. Qua thời gian, "boggy" đã duy trì ý nghĩa mô tả tính chất ẩm ướt, lầy lội của môi trường, phản ánh sự liên kết mạnh mẽ với nguyên gốc của nó.
Từ "boggy" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề môi trường hoặc đất đai trong phần Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "boggy" thường dùng để mô tả những khu vực đất ẩm ướt, thường là vùng đầm lầy hoặc ngập lụt, và có thể được sử dụng trong lãnh vực sinh thái, địa lý hoặc khi mô tả tình trạng của một khu vực cụ thể trong thể thao hoặc du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp