Bản dịch của từ Grazing trong tiếng Việt

Grazing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grazing(Verb)

gɹˈeɪzɪŋ
gɹˈeɪzɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của graze.

Present participle and gerund of graze.

Ví dụ

Dạng động từ của Grazing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Graze

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Grazed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Grazed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Grazes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Grazing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ