Bản dịch của từ Grazing trong tiếng Việt

Grazing

Verb

Grazing (Verb)

gɹˈeɪzɪŋ
gɹˈeɪzɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của graze.

Present participle and gerund of graze.

Ví dụ

Cows grazing in the field provide a picturesque scene.

Bò đang chăn thả trên cánh đồng tạo ra một cảnh đẹp.

She avoids grazing in public as she feels self-conscious.

Cô ấy tránh chăn thả ở nơi công cộng vì cảm thấy tự ti.

Are you familiar with the concept of grazing in social settings?

Bạn có quen với khái niệm chăn thả trong các bối cảnh xã hội không?

Dạng động từ của Grazing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Graze

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Grazed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Grazed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Grazes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Grazing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grazing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] Forests are cut down to serve multiple purposes such as farming, cattle and commercial logging [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] I would say that I have a snack at least once a day, and sometimes I have the munchies and on snacks throughout the day [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Grazing

Không có idiom phù hợp