Bản dịch của từ Grazing trong tiếng Việt
Grazing
Grazing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của graze.
Present participle and gerund of graze.
Cows grazing in the field provide a picturesque scene.
Bò đang chăn thả trên cánh đồng tạo ra một cảnh đẹp.
She avoids grazing in public as she feels self-conscious.
Cô ấy tránh chăn thả ở nơi công cộng vì cảm thấy tự ti.
Are you familiar with the concept of grazing in social settings?
Bạn có quen với khái niệm chăn thả trong các bối cảnh xã hội không?
Dạng động từ của Grazing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Graze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grazed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grazed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grazes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grazing |
Họ từ
Grazing là một thuật ngữ chỉ hành động động vật ăn cỏ hoặc thực vật trong môi trường tự nhiên. Từ này thường được sử dụng trong nông nghiệp để mô tả quá trình chăn thả gia súc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong viết hoặc nói, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "grazing" thường được kết hợp với các từ như "pasture" hoặc "forage" để nhấn mạnh phương thức thức ăn của động vật. Hành động này không chỉ ảnh hưởng đến hệ sinh thái mà còn có vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp bền vững.
Từ "grazing" xuất phát từ tiếng Anh cổ "grāsan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "grōzan", có nghĩa là "để ăn cỏ". Đáng chú ý, từ này kết nối với gốc từ La tinh "grātium", ám chỉ đến hành động ăn uống liên quan đến động vật ăn cỏ. Qua thời gian, "grazing" không chỉ thể hiện hoạt động của gia súc trong việc tìm thức ăn mà còn được dùng để mô tả hành động ăn nhẹ hoặc chia nhỏ bữa ăn trong ngữ cảnh ẩm thực hiện đại.
Từ "grazing" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, nơi thường liên quan đến văn bản về nông nghiệp và môi trường. Trong phần nói và viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về chủ đề chăn nuôi và ảnh hưởng của nó đến hệ sinh thái. Ngoài ra, "grazing" cũng phổ biến trong văn cảnh sinh học và động vật học, đặc biệt khi nói về thói quen ăn uống của động vật ăn cỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp