Bản dịch của từ Distortion trong tiếng Việt
Distortion
Distortion (Noun)
Hành động đưa ra một tài khoản hoặc ấn tượng sai lệch.
The action of giving a misleading account or impression.
The distortion of facts in social media can lead to misunderstandings.
Sự vặn lạc thông tin trên mạng xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm.
The distortion of reality in social interactions can harm relationships.
Sự bóp méo hiện thực trong giao tiếp xã hội có thể gây hại mối quan hệ.
The distortion of images online affects people's self-esteem negatively.
Sự biến dạng hình ảnh trực tuyến ảnh hưởng tiêu cực đến lòng tự trọng của người khác.
Hành động bóp méo hoặc trạng thái bị bóp méo.
The action of distorting or the state of being distorted.
Media distortion affects public perception.
Sự biến dạng truyền thông ảnh hưởng đến quan điểm công chúng.
Distortion of facts can lead to misunderstandings.
Biến dạng sự thật có thể dẫn đến hiểu lầm.
Distortion in social media can spread misinformation.
Biến dạng trên mạng xã hội có thể lan truyền thông tin sai lệch.
Thay đổi dạng tín hiệu điện hoặc sóng âm thanh trong quá trình xử lý.
Change in the form of an electrical signal or sound wave during processing.
The distortion in the speaker's voice made it hard to understand.
Sự biến dạng trong giọng nói của người nói làm cho việc hiểu trở nên khó khăn.
The distortion of facts in the news led to misinformation spreading.
Sự biến dạng sự thật trong tin tức dẫn đến việc lan truyền thông tin sai lệch.
The distortion of images on social media can create false perceptions.
Sự biến dạng hình ảnh trên mạng xã hội có thể tạo ra nhận thức sai lầm.
Dạng danh từ của Distortion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Distortion | Distortions |
Kết hợp từ của Distortion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Image distortion Sự méo mó ảnh | Social media filters can cause image distortion on selfies. Bộ lọc trên mạng xã hội có thể gây biến dạng hình ảnh trên selfie. |
Slight distortion Sự biến dạng nhẹ | A slight distortion in the social media post caused confusion. Một sự biến dạng nhẹ trong bài đăng trên mạng xã hội gây nhầm lẫn. |
Inevitable distortion Biến dạng không thể tránh được | In social media, the inevitable distortion of facts can mislead people. Trong phương tiện truyền thông xã hội, sự méo mó không thể tránh khỏi có thể làm người ta bị lạc đường. |
Gross distortion V distortion | The media's gross distortion of the social issue misled many people. Sự méo mó của phương tiện truyền thông về vấn đề xã hội đã dẫn đến nhiều người bị lạc lối. |
Deliberate distortion Vô lí | The deliberate distortion of social media information can lead to misunderstandings. Việc bóp méo cố ý thông tin trên mạng xã hội có thể dẫn đến sự hiểu lầm. |
Họ từ
"Distortion" là một thuật ngữ chỉ trạng thái hoặc quá trình làm méo mó, biến dạng hoặc bóp méo một thực thể nào đó, thường có liên quan đến âm thanh, hình ảnh hoặc tín hiệu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật, "distortion" có thể đề cập đến hiệu ứng biến dạng âm thanh trong âm nhạc hoặc cận cảnh trong nhiếp ảnh, mang lại ý nghĩa không giống nhau tùy thuộc vào lĩnh vực sử dụng.
Từ "distortion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "distortio", bắt nguồn từ động từ "distortus", có nghĩa là "vặn lệch". Trong lịch sử, thuật ngữ này ban đầu chỉ những biến dạng thể chất, nhưng theo thời gian, nó đã mở rộng để mô tả sự thay đổi hoặc biến dạng trong các lĩnh vực khác như âm thanh, hình ảnh và thông tin. Hiện nay, "distortion" thường được sử dụng để chỉ những sai lệch hoặc thay đổi trong bản chất, làm sai lệch ý nghĩa hoặc hình ảnh ban đầu.
Từ "distortion" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề về âm thanh, hình ảnh hoặc thông tin sai lệch. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về các quan điểm, sự thật hoặc dữ liệu không chính xác. Trong ngữ cảnh phổ biến hơn, "distortion" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, âm nhạc và truyền thông, đề cập đến sự thay đổi hoặc biến dạng của các yếu tố ban đầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp